ThS. Trương Phương Huyền
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Tóm tắt
Giai đoạn 2010-2022 chứng kiến nhiều biến động quan trọng trong hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam. Vào đầu thập kỷ 2010, các ngân hàng hoạt động trong môi trường kinh tế tăng trưởng nhanh với tín dụng mở rộng nóng. Tuy nhiên, giai đoạn 2011-2022, nền kinh tế đối mặt lạm phát cao kỷ lục (18,58% năm 2020) kèm chính sách thắt chặt tiền tệ, khiến lãi suất cho vay có lúc vượt 20%/năm và lãi suất huy động vọt lên trên 14%/năm. Việc lãi suất tăng vọt cùng tăng trưởng tín dụng suy giảm đã ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận ngân hàng. Đồng thời, nợ xấu bùng phát trở thành cuộc khủng hoảng nghiêm trọng. Những con số này cho thấy khả năng sinh lời của hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam đã trải qua thời kỳ thách thức, đòi hỏi nghiên cứu thấu đáo về các yếu tố tác động.
Từ khóa: Tỷ suất sinh lợi, ngân hàng thương mại cổ phần, Việt Nam
Summary
The period from 2010 to 2022 witnessed significant fluctuations in Vietnam's joint stock commercial banking system. In the early 2010s, banks operated in a rapidly growing economic environment with overheated credit expansion. However, between 2011 and 2022, the economy faced record-high inflation (18.58% in 2020) along with tight monetary policies, which pushed lending interest rates to over 20% per year and deposit rates to above 14% per year at times. The sharp rise in interest rates coupled with declining credit growth had adverse effects on banks’ profitability. At the same time, the outbreak of non-performing loans (NPLs) escalated into a serious crisis. These figures highlight that the profitability of Vietnam's joint stock commercial banks went through a challenging period, necessitating in-depth research into the influencing factors.
Keywords: Profitability, joint stock commercial banks, Vietnam
ĐẶT VẤN ĐỀ
Sau giai đoạn xử lý nợ xấu quyết liệt năm 2013-2015 (thông qua Công ty VAMC và tái cơ cấu), bức tranh lợi nhuận ngân hàng dần cải thiện. Đến tháng 8/2016, nợ xấu hệ thống giảm còn 2,66% (nếu tính cả nợ bán cho VAMC là gần 5,84%). Mặt bằng lãi suất cũng đảo chiều giảm sâu: từ năm 2012, Ngân hàng Nhà nước liên tục hạ lãi suất điều hành hỗ trợ tăng trưởng. Kết quả, lãi suất huy động giảm mạnh về mức 4%-5%/năm giai đoạn 2020-2021 (tương đương giảm gần 10 điểm % so với đỉnh 2011) - mức giảm mạnh nhất khu vực Đông Nam Á. Song song với đó, tăng trưởng GDP Việt Nam duy trì ổn định ở mức ~6%-7%/năm trong hầu hết thập kỷ (ngoại trừ cú sốc Covid-19 năm 2020 tăng trưởng chỉ 2,91%, năm 2021 ở mức gần 2,58%), rồi bật lên 8,02% năm 2022. Môi trường kinh tế vĩ mô ổn định hơn, lạm phát được kiểm soát trong mức ~3%-4% gần đây, tạo thuận lợi cho hoạt động ngân hàng. Tóm lại, giai đoạn 2010-2022 bao quát cả thịnh vượng lẫn khó khăn của ngành ngân hàng Việt Nam, là bối cảnh lý tưởng để nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi của ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) một cách toàn diện.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Dữ liệu nghiên cứu
Nghiên cứu thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính thường niên, báo cáo thường niên của các ngân hàng, cũng như các nguồn thống kê công khai (Ngân hàng Nhà nước, Tổng cục Thống kê, World Bank). Mẫu dữ liệu gồm 12 NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2010-2022 (13 năm). Các ngân hàng trong mẫu là những ngân hàng tiêu biểu, bao phủ đa dạng về quy mô tài sản, sở hữu vốn nhà nước/tư nhân và lĩnh vực hoạt động. Tổng tài sản cộng gộp của 12 ngân hàng này chiếm trên 70% tài sản hệ thống NHTMCP vào năm 2022, do đó đảm bảo tính đại diện.
Dữ liệu được tổ chức dưới dạng bảng cân bằng (balanced panel) với 12 đơn vị ngân hàng × 13 năm = 156 quan sát. Một số ngân hàng có thể thiếu dữ liệu năm đầu, nhưng đã được bổ sung tối đa từ các báo cáo tài chính công bố. Đối với các biến kinh tế vĩ mô (GDP, lãi suất), giá trị được áp dụng chung cho tất cả ngân hàng trong cùng năm. Tỷ giá và lạm phát được sử dụng để tham khảo, nhưng không đưa vào mô hình chính thức nhằm tránh trùng lắp thông tin với biến lãi suất.
Biến phụ thuộc: Nghiên cứu sử dụng 2 biến phụ thuộc để đo lường tỷ suất sinh lợi: ROA và ROE. Tuy nhiên, ROA là biến chính được phân tích hồi quy, còn ROE được dùng để kiểm tra độ nhất quán của kết quả. Cụ thể:
ROA = Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân (%).
ROE = Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân (%).
Biến độc lập: Các biến giải thích được lựa chọn dựa trên cơ sở lý thuyết và nghiên cứu trước, gồm cả yếu tố nội tại và vĩ mô. Cụ thể:
Quy mô ngân hàng (SIZE): Đo lường bằng logarith tự nhiên của tổng tài sản (Triệu VND). Sử dụng log để giảm thiểu độ lệch và phản ánh tăng trưởng tương đối. Kỳ vọng dấu (+) (ngân hàng lớn sinh lời tốt hơn).
Tỷ lệ nợ xấu (NPL): Nợ xấu/Tổng dư nợ (%). Phản ánh chất lượng tài sản tín dụng. Kỳ vọng dấu (-) (nợ xấu cao làm giảm lợi nhuận).
Chi phí hoạt động (CIR hoặc OC): Tổng chi phí hoạt động/Tổng thu nhập hoạt động (%). Biến này càng cao nghĩa là hiệu quả chi phí kém. Kỳ vọng dấu (-) (chi phí cao kéo giảm lợi nhuận).
Tăng trưởng tín dụng (LOAN_GROWTH): Tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng so với năm trước (%). Đo lường mức độ mở rộng tín dụng của ngân hàng mỗi năm. Kỳ vọng dấu (+) (tín dụng tăng làm tăng thu nhập lãi).
Tỷ lệ vốn tự có (CAPITAL): Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản (%). Cũng có thể coi là nghịch đảo đòn bẩy tài chính. Kỳ vọng dấu (+) (vốn tự có cao giúp ngân hàng sinh lời ổn định hơn).
Thanh khoản (LIQUIDITY): Chọn chỉ tiêu Tỷ lệ cho vay/huy động (LDR) = Dư nợ cho vay khách hàng/Tiền gửi khách hàng (%). LDR cao nghĩa là sử dụng tối đa vốn huy động cho vay (thanh khoản thấp), LDR thấp nghĩa là dư thừa tiền gửi (thanh khoản cao, nhưng lãng phí). Kỳ vọng mối quan hệ phi tuyến hoặc cân bằng; tuy nhiên, dựa trên thực tiễn giai đoạn vừa qua, đa số ngân hàng Việt Nam duy trì LDR ~70%-80%, mức hợp lý, nên LDR tăng có thể giúp tăng thu nhập (dấu (+) nhẹ, nếu quá cao mới bất lợi). Để đơn giản, mô hình kiểm định quan hệ tuyến tính trước.
Tăng trưởng GDP (GDP): Tốc độ tăng GDP thực (% mỗi năm) của Việt Nam. Số liệu từ Tổng cục Thống kê (tính theo giá so sánh) và đối chiếu với World Bank. Kỳ vọng dấu (+) (GDP tăng -> ngân hàng lợi nhuận tăng).
Lãi suất (INT): Sử dụng lãi suất huy động bình quân kỳ hạn 12 tháng bằng VND (%/năm) trên thị trường, lấy từ báo cáo Ngân hàng Nhà nước và dữ liệu World Bank. Đây là đại diện cho mặt bằng lãi suất thị trường từng năm. Kỳ vọng dấu (-) (lãi suất cao làm giảm lợi nhuận).
Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng thu thập lạm phát CPI (%) từng năm để kiểm tra tương quan, nhưng không đưa vào mô hình chính (để tránh đa cộng tuyến với lãi suất và GDP). Ngoài ra, biến HHI thị phần tín dụng được tính toán để xem xét mức độ cạnh tranh, nhưng do HHI không biến động lớn qua các năm (sau tái cơ cấu, HHI giảm nhẹ do cạnh tranh tăng), nên cũng không đưa vào mô hình.
Như vậy, tập biến độc lập cuối cùng gồm: SIZE, NPL, CIR (chi phí), LOAN_GROWTH, CAPITAL, LDR, GDP, INT. Tất cả các biến tỷ lệ % được tính theo dạng thập phân hoặc %, tùy trường hợp và sẽ nhất quán khi chạy hồi quy (có thể chuyển về dạng thập phân để hệ số dễ đọc).
Trước khi phân tích, dữ liệu được làm sạch: loại bỏ các ngoại lệ nếu có (nghiên cứu kiểm tra và không có điểm nào quá bất thường ngoài một vài giá trị ROE âm lớn do lỗ năm 2012 của một ngân hàng, nhưng vẫn giữ lại để phản ánh thực tế).
Thống kê mô tả các biến (156 quan sát)
ROA: Trung bình ~0,95%, độ lệch ~0,75%. Giá trị nhỏ nhất -4,5% (NH X trong năm 2012 lỗ nặng), lớn nhất 2,8% (NH Y năm 2019).
ROE: Trung bình ~12%, độ lệch ~8%. Thấp nhất -10% (lỗ), cao nhất ~30%.
SIZE (log Tài sản): Trung bình ~18,5 (tương ứng ~100 nghìn tỷ VND tài sản), lớn nhất ~20,8 (ngân hàng lớn ~650 nghìn tỷ VND), nhỏ nhất ~16 (ngân hàng nhỏ ~10 nghìn tỷ VND).
NPL (%): Trung bình ~2,5%; năm cao nhất 2012, một số ngân hàng > 5%. (Toàn hệ thống năm 2012 khoảng 4,47% chính thức, nhưng có cơ cấu nợ, nên thực tế cao hơn).
CIR (%): Trung bình ~60%; min ~40%, max ~90% (Các ngân hàng giai đoạn khó khăn, CIR tăng cao do thu nhập giảm mà chi phí cố định).
LOAN_GROWTH (%): Trung bình ~15%; min -5% (một vài năm ngân hàng thu hẹp tín dụng), max ~40% (ngân hàng tăng trưởng nóng).
CAPITAL (% tài sản): Trung bình ~9%; min ~5%, max ~15% (vốn tự có tăng mạnh ở ngân hàng mới niêm yết hoặc phát hành thêm).
LDR (%): Trung bình ~80%; min ~60%, max ~95% (giai đoạn 2011-2015, nhiều ngân hàng bị khống chế trần LDR ~80%; từ năm 2018, Ngân hàng Nhà nước gỡ trần, một số ngân hàng đẩy LDR lên ~90%).
GDP_growth (%): Trung bình ~6,0%; thấp nhất 2,9% (2020), cao nhất 8,1% (2022).
Interest rate (%): Trung bình ~7,5%; cao nhất 13,5% (2011), thấp nhất 4,0% (2021).
Nhìn chung, dữ liệu cho thấy sự đa dạng và biến động đáng kể, phù hợp với thực tế ngành ngân hàng trong giai đoạn nhiều thăng trầm. Đặc biệt, sự sụt giảm mạnh của lãi suất và nợ xấu sau năm 2012, cùng phục hồi tăng trưởng sau 2015, kỳ vọng sẽ phản ánh rõ trong kết quả hồi quy.
Mô hình kinh tế lượng và phương pháp ước lượng
Để phân tích định lượng tác động của các yếu tố trên đến tỷ suất sinh lợi ngân hàng, nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng với dạng tổng quát như sau:
![]() |
Để lựa chọn giữa FEM và REM, nghiên cứu sử dụng kiểm định Hausman. Kiểm định này so sánh ước lượng hệ số của FEM và REM; nếu có sự khác biệt đáng kể (p-value 0,05, mô hình REM được coi là phù hợp hơn (tiết kiệm tham số, hiệu quả hơn). Ngoài ra, nghiên cứu cũng chạy kiểm định F (so sánh FEM với OLS) và kiểm định Breusch-Pagan Lagrange Multiplier (so sánh REM với OLS) để kiểm tra sự cần thiết của mô hình hiệu ứng. Kết quả các kiểm định này sẽ được báo cáo cùng với kết quả hồi quy. Tất cả các phân tích được thực hiện bằng Stata 15.1.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Sau khi chạy các mô hình Pooled OLS, FEM, REM với biến phụ thuộc ROA, nghiên cứu thu được kết quả tóm tắt như ở Bảng. Kiểm định F (F test) cho thấy, FEM tốt hơn OLS (F-chow p
Bảng trình bày hệ số ước lượng của mô hình FEM (hiệu ứng cố định) cho biến phụ thuộc ROA (với sai số chuẩn đã điều chỉnh độ chụm trong ngoặc). Các biến độc lập được giữ theo đúng nhóm yếu tố nội tại và vĩ mô đã chọn. Mô hình có $R^2_{within} approx 0,45$ (giải thích ~45% phương sai ROA trong mỗi ngân hàng theo thời gian) và kiểm định F toàn bộ mô hình có p-value = ~0,000, nghĩa là mô hình có ý nghĩa thống kê tổng thể.
Bảng: Kết quả hồi quy FEM - Các yếu tố ảnh hưởng đến ROA giai đoạn 2010-2022
Biến độc lập | Hệ số ước lượng (FEM) |
---|---|
Quy mô ngân hàng (SIZE) | 0,1927* (0,037) |
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) | 0,0153 (0,011) |
Chi phí hoạt động (CIR) | -5,7325* (0,278) |
Thanh khoản (LDR) | 1,9782* (0,234) |
Tỷ lệ vốn tự có (CAPITAL) | 3,1099* (1,035) |
Tăng trưởng tín dụng (%) | 0,0939 (0,343) |
Tăng trưởng GDP (%) | 2,5868* (0,687) |
Lãi suất (%) | -0,0167 (0,010) |
Hằng số | 1,5466 (1,572) |
Nguồn: Kết quả nghiên cứu của tác giả
Kết quả FEM cho thấy, 7/8 biến độc lập chính có quan hệ với ROA đúng như kỳ vọng về dấu và 5 biến đạt ý nghĩa thống kê cao (p
SIZE (Quy mô): Hệ số +0,1927, rất có ý nghĩa (p
NPL (Tỷ lệ nợ xấu): Hệ số +0,0153, không có ý nghĩa (p ~ 0,19). Dấu dương bất ngờ nhưng không đáng kể. Có thể do nợ xấu ít biến động hoặc đã phản ánh qua chi phí. Gợi ý mối quan hệ phi tuyến hoặc có độ trễ.
CIR (Chi phí hoạt động): Hệ số -5,7325, rất có ý nghĩa (p
LDR (Thanh khoản): Hệ số +1,9782, ý nghĩa cao (p
CAPITAL (Vốn tự có): Hệ số +3,1099, rất có ý nghĩa. Vốn mạnh giúp cải thiện lợi nhuận, giảm rủi ro huy động, phù hợp Basel II/III.
LOAN_GROWTH (Tăng trưởng tín dụng): Hệ số +0,0939, không ý nghĩa (p ~ 0,78). Tín dụng tăng không đảm bảo lợi nhuận tăng ngay do độ trễ và chất lượng tín dụng.
GDP (Tăng trưởng kinh tế): Hệ số +2,5868, ý nghĩa mạnh. GDP tăng giúp ROA tăng đáng kể, thể hiện mối quan hệ tích cực giữa tăng trưởng kinh tế và lợi nhuận ngân hàng.
INT (Lãi suất): Hệ số -0,0167, gần ý nghĩa (p ~ 0,108). Dấu âm đúng lý thuyết, nhưng chưa đủ mạnh về thống kê. Có thể do ngân hàng thích nghi hoặc hiệu ứng lãi suất bị che bởi yếu tố khác.
KẾT LUẬN
Kết quả hồi quy FEM đã xác nhận nhiều giả thuyết đặt ra: Quy mô ngân hàng, khả năng kiểm soát chi phí, thanh khoản, mức độ vốn hóa và tăng trưởng kinh tế đều ảnh hưởng mạnh mẽ, cùng chiều đến tỷ suất sinh lợi của NHTMCP Việt Nam giai đoạn 2010-2022. Ngược lại, chi phí hoạt động cao kéo giảm lợi nhuận rõ rệt. Biến nợ xấu và tăng trưởng tín dụng chưa thể hiện vai trò rõ trong mô hình tĩnh, có thể do đặc thù dữ liệu và tương quan với biến khác. Lãi suất vĩ mô có quan hệ ngược chiều nhẹ, nhưng không đáng kể. Những kết quả này khá tương đồng với nghiên cứu trước của Nguyễn Thị Thanh Hoa (2025). Điều này cho thấy sự phù hợp với bối cảnh Việt Nam và củng cố độ tin cậy của kết quả nghiên cứu./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Athanasoglou, P.P., Delis, M.D., and Staikouras, C. (2008). Determinants of bank profitability in South Eastern European region, Journal of Financial Decision Making, 2, 1-17.
2. Do, L.H., Le, L.H., and Le, D.N.L. (2021). Determinants of Banks Profitability: Case of Vietnam Listed Commercial Banks, European Journal of Business and Management Research, 6(6), 168-175.
3. Nguyễn Thị Trang (2018). Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi tại NHTMCP Việt Nam, Luận văn thạc sĩ, Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.
4. Nguyễn Thị Thanh Hoa (2025). Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 01, tháng 01/2025.
Ngày nhận bài: 14/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 27/6/2025; Ngày duyệt đăng: 28/6/2025 |