Vai trò của kinh tế xanh trong phát triển kinh tế vùng

Kinh tế xanh ngày càng được coi là công cụ quan trọng để thúc đẩy phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy giảm tài nguyên.

TS. Đào Tuyết Lan

Khoa Kế toán Kiểm toán, Trường ĐH Văn Lang

69/68 đường Đặng Thùy Trâm, phường Bình Lợi Trung, TP.Hồ Chí Minh

Ths. Lý Thị Thu Hiền

Khoa Tài chính Kế toán, Trường ĐH Lạc Hồng

Email: Hienly@lhu.edu.vn

Tóm tắt

Kinh tế xanh ngày càng được coi là công cụ quan trọng để thúc đẩy phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy giảm tài nguyên. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp định tính dựa trên các nghiên cứu tình huống nhằm phân tích vai trò của kinh tế xanh trong phát triển vùng. Kết quả cho thấy, kinh tế xanh góp phần tái cấu trúc cơ cấu kinh tế vùng thông qua các ngành mới như năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ, du lịch sinh thái; thúc đẩy công bằng xã hội nhờ mở rộng việc làm xanh và hòa nhập cộng đồng; bảo vệ môi trường qua giảm phát thải và sử dụng tài nguyên hiệu quả. Nghiên cứu nhấn mạnh những tác động thực tiễn của kinh tế xanh; đồng thời đề xuất hướng nghiên cứu, chính sách nhằm tăng cường hiệu quả triển khai ở cấp vùng.

Từ khóa: Kinh tế xanh, phát triển bền vững, phát triển vùng, tài chính xanh

Summary

The green economy is increasingly recognized as a crucial driver to promote sustainable development in the context of climate change and resource depletion. This study employs a qualitative method based on case studies to analyze the role of the green economy in regional development. The findings reveal that the green economy contributes to restructuring regional economic structures through emerging sectors such as renewable energy, organic agriculture, and eco-tourism; promotes social equity by expanding green jobs and fostering community inclusion; and protects the environment by reducing emissions and enhancing resource efficiency. The study highlights the practical impacts of the green economy and proposes research directions and policy recommendations to strengthen the effective implementation at the regional level.

Keywords: Green economy, sustainable development, regional development, green finance

GIỚI THIỆU

Trong bối cảnh toàn cầu đang phải đối mặt với những thách thức to lớn như biến đổi khí hậu, suy giảm tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường, nhu cầu chuyển đổi mô hình phát triển kinh tế theo hướng bền vững ngày càng trở nên cấp thiết. Khái niệm kinh tế xanh nổi lên như một giải pháp tiềm năng, không chỉ nhằm bảo vệ môi trường mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đi đôi với công bằng xã hội (Loiseau et al., 2016). Trên thế giới, nhiều quốc gia và khu vực đã đưa kinh tế xanh vào chiến lược phát triển dài hạn, coi đây là trụ cột quan trọng trong tiến trình phát triển bền vững (Georgeson & Maslin, 2017).

Tuy nhiên, vai trò cụ thể của kinh tế xanh trong phát triển kinh tế vùng (regional development) vẫn chưa được làm rõ một cách hệ thống. Các nghiên cứu hiện có chủ yếu dừng ở từng trường hợp riêng lẻ, như nghiên cứu tại Indonesia về tiềm năng phát triển vùng (Santika & Farizki, 2025) hay tại Nam Phi về hòa nhập xã hội (Basubas, 2023 ). Do đó, vẫn còn thiếu một bức tranh tổng thể về cách kinh tế xanh tác động đến cơ cấu kinh tế vùng, việc làm, năng lực cạnh tranh và chất lượng sống của cộng đồng.

Xuất phát từ khoảng trống nghiên cứu đó, nghiên cứu này hướng đến mục tiêu tổng hợp các nghiên cứu tình huống (case studies) để phân tích, so sánh và khái quát hóa vai trò của kinh tế xanh trong phát triển vùng. Thông qua cách tiếp cận này, nghiên cứu không chỉ làm sáng tỏ những đóng góp tích cực mà còn chỉ ra những thách thức và giới hạn mà kinh tế xanh phải đối mặt trong bối cảnh phát triển kinh tế vùng đa dạng (Bina, 2013; Debrah et al., 2023).

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Khái niệm kinh tế xanh

Kinh tế xanh (green economy) là một khái niệm rất được quan tâm từ đầu thập niên 2000, được hiểu là mô hình phát triển kinh tế gắn liền với việc bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả và thúc đẩy công bằng xã hội. Theo định nghĩa của Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP), kinh tế xanh là “nền kinh tế tạo ra sự cải thiện về phúc lợi con người và công bằng xã hội, đồng thời giảm đáng kể các rủi ro môi trường và sự khan hiếm sinh thái”. Điểm nổi bật của khái niệm này là hướng đến sự cân bằng giữa 3 trụ cột: kinh tế - xã hội - môi trường, trong đó nhấn mạnh việc tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng ít phát thải, sử dụng tài nguyên tái tạo và gia tăng năng lực thích ứng trước biến đổi khí hậu.

Loiseau et al. (2016) đã đưa ra một tổng quan toàn diện về các khái niệm liên quan như “tăng trưởng xanh”, “kinh tế tuần hoàn” và “phát triển bền vững”, qua đó chỉ ra sự chồng lấn nhưng cũng bổ sung lẫn nhau giữa các mô hình này. Bên cạnh đó, Fabozzi et al. (2022) nhấn mạnh rằng kinh tế xanh không chỉ nên được nhìn nhận dưới góc độ tăng trưởng số lượng mà cần coi “tăng trưởng định tính” (qualitative growth) là thước đo thực sự, tức là sự cải thiện chất lượng cuộc sống và môi trường thay vì chỉ tập trung vào chỉ số tổng sản phẩm trong nước (GDP).

Kinh tế xanh và phát triển bền vững

Mối quan hệ giữa kinh tế xanh và phát triển bền vững luôn là một vấn đề vừa tiềm năng vừa gây tranh luận. Một mặt, kinh tế xanh được coi là “động lực mới” để đạt mục tiêu phát triển bền vững, bởi nó thúc đẩy đầu tư xanh, năng lượng tái tạo và tiêu dùng bền vững. Mặt khác, một số học giả cho rằng khái niệm này vẫn chứa đựng nhiều mâu thuẫn. Bina (2013) phân tích rằng kinh tế xanh có thể tạo ra sự “căng thẳng” giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế và mục tiêu bền vững, khi nhiều chính sách xanh vẫn đặt trọng tâm vào tăng trưởng hơn là giải quyết bất công xã hội hay bất bình đẳng môi trường.

Georgeson & Maslin (2017) tiếp tục chỉ ra rằng, mặc dù kinh tế xanh đã trở thành trọng tâm trong nhiều chiến lược phát triển quốc gia, song cách thức định nghĩa, đo lường và đánh giá hiệu quả lại thiếu sự thống nhất, khiến cho việc triển khai ở cấp vùng và quốc gia gặp nhiều trở ngại. Chính điều này đã đặt ra nhu cầu phải có các nghiên cứu tổng hợp để làm rõ giá trị thực tiễn và hạn chế của kinh tế xanh trong việc hiện thực hóa các mục tiêu phát triển bền vững.

Phát triển kinh tế vùng

Phát triển kinh tế vùng được hiểu là quá trình cải thiện cơ cấu kinh tế, năng lực cạnh tranh, cơ hội việc làm và chất lượng sống trong một khu vực địa lý cụ thể. Các chiến lược phát triển vùng thường dựa trên việc khai thác tiềm năng nội tại (tài nguyên, lao động, cơ sở hạ tầng), đồng thời gắn kết với các mục tiêu quốc gia và toàn cầu. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, phát triển vùng không chỉ phụ thuộc vào các nguồn lực truyền thống mà ngày càng gắn chặt với yếu tố đổi mới sáng tạo, quản lý tài nguyên và khả năng hội nhập.

Các nghiên cứu tình huống đã chỉ ra rằng, việc áp dụng kinh tế xanh có thể trở thành động lực cho phát triển vùng. Ví dụ, nghiên cứu của Santika & Farizki (2025) về Indonesia cho thấy kinh tế xanh giúp tạo ra các ngành công nghiệp mới (năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ, du lịch sinh thái), đồng thời thúc đẩy phát triển cộng đồng địa phương. Ngoài ra, ở Nam Phi, Basubas (2023) chứng minh rằng kinh tế xanh không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn là công cụ thúc đẩy hòa nhập xã hội, giúp cộng đồng dễ bị tổn thương tiếp cận nhiều hơn với các cơ hội kinh tế xanh.

Mối quan hệ giữa kinh tế xanh và phát triển vùng

Kinh tế xanh có thể tác động đến phát triển vùng trên nhiều phương diện khác nhau, từ kinh tế, xã hội cho đến môi trường. Về mặt kinh tế, các chính sách và sáng kiến xanh góp phần định hình lại cơ cấu ngành, đặc biệt là trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững và du lịch sinh thái. Sự dịch chuyển này không chỉ tạo ra những ngành nghề mới mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của vùng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Ở khía cạnh xã hội, kinh tế xanh mang lại cơ hội việc làm bền vững, khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và góp phần giảm bất bình đẳng, qua đó thúc đẩy sự hòa nhập xã hội ở cấp địa phương (Basubas, 2023). Ở phương diện môi trường, việc áp dụng kinh tế xanh có ý nghĩa quan trọng trong quản lý tài nguyên thiên nhiên, giảm phát thải khí nhà kính và bảo tồn đa dạng sinh học. Tuy vậy, nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng mức độ thành công của kinh tế xanh trong phát triển vùng phụ thuộc đáng kể vào bối cảnh chính trị - thể chế, sự hiện diện của cơ chế tài chính xanh cũng như khả năng phối hợp giữa các bên liên quan trong hoạch định và triển khai chính sách (Debrah et al., 2023).

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định tính dựa trên các tài liệu thứ cấp nhằm làm rõ vai trò của kinh tế xanh trong phát triển vùng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các nghiên cứu tình huống ở cấp quốc gia, địa phương và khu vực, phản ánh sự đa dạng trong bối cảnh áp dụng. Nguồn tài liệu được lựa chọn bao gồm các bài báo khoa học, báo cáo chính sách và nghiên cứu học thuật có liên quan trực tiếp đến kinh tế xanh và phát triển vùng. Quá trình tổng hợp được tiến hành thông qua việc rà soát, đối chiếu và so sánh kết quả nghiên cứu, từ đó trích xuất các chủ đề nổi bật để khái quát hóa cách thức kinh tế xanh đóng góp vào phát triển kinh tế vùng.

TỔNG HỢP VÀ PHÂN TÍCH

Vai trò thúc đẩy phát triển kinh tế vùng

Kinh tế xanh trước hết thể hiện vai trò trong việc tái cấu trúc cơ cấu ngành và hình thành các lĩnh vực kinh tế mới. Các ngành như năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ, sản xuất sạch và du lịch sinh thái đang nổi lên như những động lực mới cho phát triển vùng. Khác với mô hình phát triển dựa vào khai thác tài nguyên truyền thống, kinh tế xanh giúp các địa phương xây dựng năng lực cạnh tranh dựa trên đổi mới sáng tạo và sử dụng hiệu quả nguồn lực sẵn có. Ví dụ, nghiên cứu tại Indonesia đã chỉ ra rằng, áp dụng định hướng kinh tế xanh có thể mở rộng cơ hội phát triển công nghiệp bền vững ở cấp vùng, từ đó tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân địa phương, đồng thời giảm áp lực lên môi trường tự nhiên (Santika & Farizki, 2025).

Ở nhiều quốc gia khác, kinh tế xanh cũng đã chứng minh khả năng thu hút dòng vốn đầu tư mới thông qua các chính sách khuyến khích năng lượng tái tạo và hạ tầng xanh. Kết quả phân tích cho thấy kinh tế xanh không chỉ mang tính khái niệm lý thuyết mà còn là một công cụ thực tiễn, có khả năng kích thích tăng trưởng vùng theo hướng dài hạn và bền vững. Sự thay đổi này giúp các địa phương tránh rơi vào “bẫy tăng trưởng ngắn hạn” vốn dựa vào khai thác quá mức tài nguyên, đồng thời định hình lại vai trò của vùng trong nền kinh tế quốc gia và toàn cầu.

Đóng góp xã hội - cộng đồng

Bằng việc thúc đẩy các ngành nghề xanh, mô hình này góp phần mở rộng cơ hội việc làm cho những nhóm lao động vốn dễ bị tổn thương trong bối cảnh suy giảm công nghiệp truyền thống. Chẳng hạn, sự phát triển của năng lượng mặt trời và gió đã tạo ra hàng loạt việc làm trong khâu sản xuất, lắp đặt và bảo trì thiết bị, từ đó mang lại lợi ích thiết thực cho cộng đồng địa phương.

Nghiên cứu tại Nam Phi cho thấy kinh tế xanh còn mang ý nghĩa như một công cụ hòa nhập xã hội. Ở những vùng nông thôn vốn chịu nhiều thiệt thòi, kinh tế xanh đã giúp người dân địa phương có cơ hội tham gia trực tiếp vào các dự án bảo tồn và khai thác tài nguyên bền vững, từ đó nâng cao sinh kế và giảm bất bình đẳng xã hội (Basubas, 2023).

Ngoài ra, khía cạnh xã hội của kinh tế xanh còn liên quan đến nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi cộng đồng. Khi các dự án xanh được triển khai, chúng thường đi kèm với chương trình giáo dục, đào tạo và khuyến khích cộng đồng tham gia tạo ra sự đồng thuận xã hội - yếu tố quan trọng để duy trì các sáng kiến phát triển bền vững trong dài hạn.

Bảo vệ môi trường và tài nguyên

Tác động lớn nhất và rõ ràng nhất của kinh tế xanh nằm ở khía cạnh môi trường. Mô hình này trực tiếp hướng đến mục tiêu giảm phát thải, sử dụng hiệu quả tài nguyên và bảo tồn hệ sinh thái. Các nghiên cứu toàn cầu cho thấy việc áp dụng khung chính sách kinh tế xanh có thể giúp các quốc gia đạt được cả 2 mục tiêu: tăng trưởng kinh tế và giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường (Georgeson & Maslin, 2017).

Ở cấp độ vùng, các sáng kiến như nông nghiệp hữu cơ, quản lý rừng bền vững hay khai thác du lịch sinh thái không chỉ giúp bảo vệ đa dạng sinh học mà còn nâng cao giá trị kinh tế từ chính nguồn tài nguyên bản địa. Sự thay đổi trong cách tiếp cận - từ khai thác sang bảo tồn kết hợp khai thác hợp lý - cho phép các địa phương duy trì nguồn lợi lâu dài mà không làm cạn kiệt tài nguyên. Bên cạnh đó, kinh tế xanh còn khuyến khích công nghệ sạch và đổi mới sáng tạo, chẳng hạn như các mô hình xử lý rác thải thành năng lượng hay hệ thống giao thông xanh, qua đó góp phần giảm ô nhiễm và nâng cao chất lượng sống của cộng đồng địa phương.

Hạn chế và thách thức

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, kinh tế xanh trong phát triển vùng vẫn đối mặt với hàng loạt rào cản thể chế, tài chính và xã hội.

Về mặt chính sách, nhiều quốc gia chưa xây dựng được khung pháp lý đồng bộ để thúc đẩy kinh tế xanh, dẫn đến tình trạng thiếu tính kết nối giữa các cấp độ trung ương - địa phương. Một trong những thách thức lớn nhất là thiếu hụt nguồn vốn xanh, khiến nhiều dự án khó triển khai hoặc bị gián đoạn giữa chừng. Nghiên cứu tổng quan định tính và phân tích chính sách đã chỉ ra rằng, để kinh tế xanh thực sự trở thành động lực phát triển, cần một hệ thống tài chính bền vững, bao gồm cả tín dụng xanh, trái phiếu xanh và cơ chế khuyến khích đầu tư tư nhân (Debrah et al., 2023).

Ngoài vấn đề tài chính, sự phối hợp giữa các bên liên quan cũng là rào cản lớn. Thiếu sự tham gia của cộng đồng hoặc doanh nghiệp địa phương có thể làm giảm hiệu quả thực thi chính sách. Hơn nữa, sự khác biệt về điều kiện chính trị - kinh tế - xã hội giữa các vùng khiến việc áp dụng mô hình kinh tế xanh trở nên không đồng đều, thậm chí tạo ra khoảng cách phát triển mới. Điều đó đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc thiết kế chính sách phù hợp với đặc thù từng vùng, thay vì áp dụng một cách rập khuôn.

Thảo luận

Qua tổng hợp các nghiên cứu tình huống, có thể thấy kinh tế xanh đã và đang trở thành một công cụ quan trọng trong phát triển kinh tế vùng, song mức độ tác động và hiệu quả lại có sự khác biệt đáng kể giữa các bối cảnh.

Thứ nhất, về điểm tương đồng, hầu hết các trường hợp đều cho thấy kinh tế xanh góp phần tái cấu trúc cơ cấu ngành, tạo việc làm xanh và giảm áp lực lên môi trường. Từ Indonesia với định hướng phát triển năng lượng tái tạo và công nghiệp bền vững (Santika & Farizki, 2025) đến Nam Phi với các sáng kiến hướng tới hòa nhập xã hội (Basubas, 2023), các nghiên cứu đều nhấn mạnh vai trò của kinh tế xanh như một động lực chuyển đổi kép: vừa kinh tế, vừa xã hội - môi trường. Qua đó có thể thấy kinh tế xanh mang tính phổ quát cao, đồng thời phù hợp với định hướng phát triển bền vững toàn cầu.

Thứ hai, về sự khác biệt, kinh tế xanh được áp dụng theo cách tiếp cận rất đa dạng tùy thuộc vào điều kiện của từng vùng. Ở các quốc gia đang phát triển, mô hình này thường được triển khai dưới dạng các dự án thí điểm hoặc gắn với hỗ trợ từ quốc tế, trong khi ở các nước phát triển, kinh tế xanh đã trở thành một phần của chiến lược phát triển quốc gia, với hệ thống chính sách và tài chính xanh tương đối hoàn thiện (Georgeson & Maslin, 2017).

Thứ ba, về vai trò nổi bật trong tái cấu trúc kinh tế vùng, kinh tế xanh không chỉ mở ra các ngành nghề mới mà còn giúp các địa phương thay đổi cách tiếp cận phát triển. Thay vì dựa chủ yếu vào khai thác tài nguyên thô, các vùng áp dụng kinh tế xanh có xu hướng chuyển sang khai thác tri thức, công nghệ sạch và quản lý tài nguyên theo hướng bền vững. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế, lợi thế so sánh của các vùng không còn chỉ dựa vào khai thác tài nguyên, mà ngày càng phụ thuộc vào năng lực đổi mới sáng tạo và định hướng phát triển bền vững.

Thứ tư, các yếu tố quyết định thành công của kinh tế xanh trong phát triển vùng được rút ra từ tổng hợp các trường hợp nghiên cứu: (i) Chính sách đóng vai trò định hướng và tạo khung pháp lý rõ ràng cho các hoạt động xanh; (ii) tài chính xanh là điều kiện cần để các sáng kiến có thể triển khai bền vững, thông qua tín dụng xanh, quỹ môi trường hoặc cơ chế khuyến khích đầu tư tư nhân (Debrah et al., 2023); (iii) nguồn lực địa phương quyết định khả năng thích ứng và duy trì lâu dài, đặc biệt trong việc tận dụng tri thức bản địa và nguồn nhân lực tại chỗ; và (iv) sự tham gia của cộng đồng bảo đảm tính đồng thuận và nâng cao hiệu quả thực thi, bởi kinh tế xanh chỉ thực sự bền vững khi gắn liền với nhu cầu và lợi ích của người dân địa phương.

KẾT LUẬN KHUYẾN NGHỊ

Nghiên cứu này đã cho thấy, kinh tế xanh không chỉ dừng lại ở phạm vi khái niệm lý thuyết mà đã và đang có tác động thực tiễn rõ rệt đến phát triển kinh tế vùng. Thông qua việc thúc đẩy hình thành các ngành nghề mới, tạo cơ hội việc làm xanh, bảo vệ môi trường và góp phần giảm bất bình đẳng xã hội, kinh tế xanh đã chứng minh vai trò của mình như một động lực chuyển đổi mô hình phát triển theo hướng bền vững. Tuy nhiên, mức độ thành công của các sáng kiến kinh tế xanh phụ thuộc chặt chẽ vào thể chế chính trị, nguồn lực tài chính, cũng như năng lực triển khai của từng địa phương.

Từ kết quả tổng hợp, nghiên cứu đề xuất một số hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo. Một là, cần thực hiện các phân tích so sánh xuyên vùng để làm rõ những yếu tố bối cảnh ảnh hưởng đến hiệu quả áp dụng kinh tế xanh. Hai là, cần có những nghiên cứu chuyên sâu theo ngành, chẳng hạn như nông nghiệp xanh, năng lượng tái tạo, hay phát triển đô thị xanh, nhằm đánh giá cụ thể hơn tác động và cơ chế triển khai trong từng lĩnh vực. Cách tiếp cận này không chỉ bổ sung cơ sở lý luận mà còn cung cấp bằng chứng thực tiễn phục vụ cho quá trình hoạch định chính sách.

Về hàm ý chính sách, kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc thiết kế một khung chính sách tích hợp, có tính liên ngành và liên cấp, để bảo đảm sự thống nhất trong triển khai kinh tế xanh từ trung ương đến địa phương. Đồng thời, cần thúc đẩy mạnh mẽ hơn các công cụ tài chính xanh, bao gồm tín dụng ưu đãi, trái phiếu xanh và quỹ hỗ trợ đổi mới sáng tạo, nhằm huy động nguồn lực cho các sáng kiến phát triển bền vững. Bên cạnh đó, việc nâng cao năng lực địa phương, từ hạ tầng kỹ thuật, nguồn nhân lực đến sự tham gia của cộng đồng, là điều kiện then chốt để bảo đảm kinh tế xanh phát triển kinh tế vùng.

Tài liệu tham khảo:

1. Basubas, D. E. (2023). A critical examination of the 'green economy' concept as a vehicle for inclusion: A qualitative case study of the Agulhas Plain, South Africa

2. Bina, O. (2013). The green economy and sustainable development: An uneasy balance? Environment and Planning C: Government and Policy, 31(6), 1023-1047.

3. Debrah, C., Darko, A., & Chan, A. P. C. (2023). A bibliometric-qualitative literature review of green finance gap and future research directions. Climate and Development, 15(8), 717-730.

4. Fabozzi, F. J., Focardi, S., Ponta, L., & Rivoire, M. (2022). The economic theory of qualitative green growth. Ecological Economics, 193, 107312.

5. Georgeson, L., & Maslin, M. (2017). The global green economy: A review of concepts, definitions, measurement methodologies and their interactions. Geography and Environment, 4(1), e00036.

6. Loiseau, E., Saikku, L., Antikainen, R., Droste, N., Hansjürgens, B., Pitkänen, K., ... & Thomsen, M. (2016). Green economy and related concepts: An overview. Journal of Cleaner Production, 139, 361-371.

7. Santika, R., & Farizki, R. (2025). Exploration of green economy potential in regional development in Indonesia: A qualitative study. Journal of Regional Economic Studies, 1(1), 1-15.

Ngày nhận bài: 2/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 21/8/2025; Ngày duyệt đăng: 22/8/2025