Thị trường tài chính xanh Việt Nam: Những bước tiến và rào cản cần vượt qua

Để thị trường tài chính xanh tại Việt Nam có thể phát triển mạnh mẽ và bền vững trong tương lai, việc vượt qua các rào cản hiện tại là điều cần thiết. Bài viết đề xuất một số giải pháp thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính xanh tại Việt Nam nhằm đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững và giảm phát thải khí nhà kính trong tương lai.

ThS. Chu Thị Thức

Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh Thái Nguyên

Email: Chuthithuc@tueba.edu.vn.

TS. Phạm Thị Thu Trang

Trường Đại học Hải Dương

Email: uhdtrangphamthu.edu@gmail.com

Tóm tắt

Bài viết này phân tích sự phát triển của thị trường tài chính xanh tại Việt Nam, đồng thời chỉ ra các rào cản chính cần vượt qua để thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Mặc dù đã có những bước tiến đáng kể, nhưng thị trường vẫn đối mặt với nhiều thách thức như thiếu khung pháp lý thống nhất, hạn chế về năng lực tài chính và nhân lực, cùng với sự thiếu minh bạch trong phân loại dự án xanh. Bài viết đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực và nhận thức cộng đồng để thúc đẩy thị trường tài chính xanh phát triển hiệu quả.

Từ khóa: Tài chính xanh, thị trường tài chính, khung pháp lý, phân loại dự án xanh, Việt Nam.

Summary

This paper analyzes the development of the green finance market in Vietnam and identifies the main barriers that must be overcome to promote sustainable growth. Although significant progress has been made, the market still faces many challenges, such as the lack of a unified legal framework, limitations in financial capacity and human resources, and insufficient transparency in green project classification. The paper proposes solutions to improve the legal framework, enhance capacity and public awareness, and thereby foster the effective development of the green finance market.

Keywords: Green finance, financial market, legal framework, green project classification, Vietnam

ĐẶT VẤN ĐỀ

Biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường đang trở thành thách thức toàn cầu, đòi hỏi các quốc gia phải chuyển đổi mô hình phát triển theo hướng bền vững và thân thiện với môi trường (Hoàng Lan Hương, 2025). Trong tiến trình này, tài chính xanh đóng vai trò then chốt khi giúp huy động nguồn vốn cho các dự án giảm phát thải, thích ứng khí hậu và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Tại Việt Nam, tài chính xanh bước đầu được quan tâm thông qua các chính sách như Đề án Phát triển Ngân hàng Xanh (2018) và Chiến lược Quốc gia về Tăng trưởng xanh (Ngân hàng Nhà nước, 2018), (Thủ tướng Chính phủ, 2021). Một số tổ chức tín dụng đã triển khai tín dụng xanh, trái phiếu xanh bước đầu xuất hiện, và dư nợ cho các dự án xanh có xu hướng tăng. Tuy vậy, thị trường tài chính xanh vẫn đối mặt với nhiều rào cản như thiếu khung pháp lý thống nhất, năng lực đánh giá dự án còn hạn chế, và sự thiếu minh bạch trong công bố thông tin. Trong bối cảnh Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 (Việt Hùng & Khánh Ly, 2022), việc phát triển tài chính xanh là cấp thiết.

THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH XANH TẠI VIỆT NAM

Kết quả đạt được

Trong những năm gần đây, thị trường tài chính xanh tại Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng, thể hiện qua các hoạt động tích cực của các tổ chức tài chính, doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước. Những kết quả đạt được có thể được tóm tắt như sau:

Chính sách và khung pháp lý ban đầu được thiết lập: Việt Nam đã bắt đầu nhận thức rõ vai trò của tài chính xanh trong chiến lược phát triển bền vững, thông qua việc ban hành các chính sách như Đề án Phát triển Ngân hàng Xanh (2018) và Chiến lược Quốc gia về Tăng trưởng Xanh giai đoạn 2021-2030. Các chính sách này đã thúc đẩy các tổ chức tín dụng triển khai các sản phẩm tài chính xanh như tín dụng xanh và trái phiếu xanh.

Tăng trưởng tín dụng xanh: Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước, số dư tín dụng xanh của hệ thống ngân hàng Việt Nam đã gia tăng đáng kể trong vài năm qua. Đến cuối năm 2023, tổng dư nợ tín dụng xanh đã đạt 568.000 tỷ đồng, chiếm khoảng 4,5% tổng dư nợ toàn hệ thống (Đỗ Hoàng Anh & Nguyễn Xuân Đạo, 2024). Các lĩnh vực được tài trợ chủ yếu là năng lượng tái tạo, nông nghiệp xanh, và các dự án cải thiện môi trường như xử lý chất thải, cấp nước sạch.

Sự xuất hiện của trái phiếu xanh: Việt Nam đã bắt đầu chứng kiến sự phát hành trái phiếu xanh, với một số doanh nghiệp lớn như Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB) và Công ty Cổ phần BCG Energy thực hiện phát hành trái phiếu xanh để huy động vốn cho các dự án bảo vệ môi trường và năng lượng tái tạo. Mặc dù còn ở mức thấp so với các quốc gia phát triển, nhưng đây là tín hiệu tích cực cho sự phát triển của thị trường trái phiếu xanh.

Sự tham gia của các tổ chức tài chính quốc tế: Các tổ chức tài chính quốc tế như IFC (Tổ chức Tài chính Quốc tế) và ADB (Ngân hàng Phát triển Châu Á) đã hỗ trợ Việt Nam trong việc phát triển tài chính xanh thông qua các khoản vay ưu đãi và các chương trình hỗ trợ kỹ thuật. Các tổ chức này cũng đã giúp các ngân hàng và doanh nghiệp Việt Nam hiểu rõ hơn về các tiêu chuẩn quốc tế và các công cụ tài chính xanh.

Hạn chế và thách thức

Mặc dù đã có những bước tiến, thị trường tài chính xanh tại Việt Nam vẫn gặp phải một số hạn chế và thách thức lớn, có thể kể đến như:

Thiếu khung pháp lý và tiêu chuẩn quốc gia thống nhất: Một trong những rào cản lớn nhất là việc thiếu một hệ thống phân loại các dự án xanh chính thức và các tiêu chuẩn quốc gia rõ ràng để xác định đâu là dự án “xanh”. Mặc dù các chính sách như Đề án Phát triển Ngân hàng Xanh đã được ban hành, nhưng việc triển khai các tiêu chuẩn môi trường, xã hội và quản trị (ESG) trong các dự án vẫn còn rất hạn chế (Thạch Bình, 2024). Điều này khiến cho việc đánh giá và phân loại các dự án xanh trở nên khó khăn, gây bất lợi cho các tổ chức tài chính trong việc cung cấp tín dụng cho các dự án này.

Thiếu minh bạch trong công bố thông tin: Một yếu tố quan trọng làm chậm sự phát triển của thị trường tài chính xanh là sự thiếu minh bạch trong công bố thông tin về tác động môi trường của các dự án. Nhiều doanh nghiệp và tổ chức tài chính vẫn chưa thực hiện báo cáo môi trường đầy đủ và chi tiết, hoặc nếu có, các báo cáo này chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế về minh bạch và độ tin cậy (Lê Mai Trang và cộng sự, 2024).

Năng lực đánh giá và giám sát rủi ro môi trường còn hạn chế: Các tổ chức tài chính tại Việt Nam, đặc biệt là các ngân hàng nhỏ và vừa, vẫn còn thiếu các công cụ và phương pháp đánh giá rủi ro môi trường hiệu quả. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc xác định các dự án xanh đáng tin cậy và quản lý rủi ro phát sinh từ các yếu tố môi trường. Các ngân hàng vẫn chưa xây dựng được hệ thống xếp hạng tín nhiệm xanh mạnh mẽ để đánh giá mức độ “xanh” của các dự án.

Thiếu sự tham gia của doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs): Mặc dù các doanh nghiệp lớn đã bắt đầu nhận thức được tầm quan trọng của tài chính xanh nhưng các doanh nghiệp vừa và nhỏ vốn chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế Việt Nam vẫn còn rất ít tham gia vào thị trường tài chính xanh. Nguyên nhân là do thiếu hiểu biết về các lợi ích của tài chính xanh và những khó khăn trong việc xây dựng các dự án đáp ứng tiêu chuẩn môi trường.

Khó khăn trong việc huy động vốn cho các dự án xanh: Mặc dù đã có sự xuất hiện của trái phiếu xanh và các khoản tín dụng xanh nhưng việc huy động vốn cho các dự án xanh vẫn gặp khó khăn. Các doanh nghiệp và tổ chức tài chính gặp khó trong việc thu hút nhà đầu tư quốc tế do thiếu các cơ chế khuyến khích và các chứng chỉ tín nhiệm quốc tế. Điều này hạn chế khả năng phát triển các dự án quy mô lớn, đặc biệt là trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo.

ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH XANH TẠI VIỆT NAM

Để thị trường tài chính xanh tại Việt Nam có thể phát triển mạnh mẽ và bền vững trong tương lai, việc vượt qua các rào cản hiện tại là điều cần thiết. Dưới đây là một số giải pháp đề xuất nhằm thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính xanh tại Việt Nam nhằm đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững và giảm phát thải khí nhà kính trong tương lai.

Hoàn thiện khung pháp lý và xây dựng tiêu chuẩn quốc gia cho tài chính xanh: Một trong những giải pháp quan trọng nhất để phát triển thị trường tài chính xanh là hoàn thiện khung pháp lý và xây dựng các tiêu chuẩn quốc gia về tài chính xanh. Hiện tại, Việt Nam chưa có một bộ taxonomy xanh chính thức, điều này gây khó khăn trong việc phân loại các dự án và hoạt động tài chính xanh. Do đó, việc xây dựng một hệ thống phân loại rõ ràng và thống nhất các dự án xanh là điều cần thiết. Khung pháp lý này cần đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và dễ dàng áp dụng để giúp các tổ chức tài chính và nhà đầu tư có thể dễ dàng xác định được các dự án đủ điều kiện nhận vốn xanh.

Bên cạnh đó, cần thiết phải phát triển các chính sách ưu đãi thuế, bảo lãnh tín dụng và các cơ chế tài chính hỗ trợ cho các dự án xanh. Các tổ chức tín dụng có thể được khuyến khích thông qua các biện pháp như giảm lãi suất cho các khoản vay phục vụ cho các dự án bảo vệ môi trường, năng lượng tái tạo, hay cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên. Chính phủ cần tạo ra các cơ chế rõ ràng để giúp các doanh nghiệp và tổ chức tài chính có thể triển khai các dự án xanh một cách hiệu quả và bền vững.

Tăng cường năng lực đánh giá và giám sát rủi ro môi trường: Một yếu tố then chốt trong sự phát triển của tài chính xanh là khả năng đánh giá và giám sát rủi ro môi trường và xã hội (ESG) trong các dự án đầu tư. Các tổ chức tài chính tại Việt Nam cần phải nâng cao năng lực đánh giá tác động môi trường và xã hội của các dự án, không chỉ bằng các công cụ định lượng mà còn thông qua các phương pháp đánh giá chất lượng thông tin và dữ liệu về môi trường.

Để thực hiện điều này, các ngân hàng và tổ chức tài chính cần phải đào tạo đội ngũ chuyên gia trong lĩnh vực đánh giá tác động môi trường. Họ cần trang bị những công cụ tiên tiến như mô hình tính toán tác động môi trường, công cụ đánh giá rủi ro khí hậu, cũng như xây dựng một hệ thống xếp hạng tín nhiệm xanh. Điều này sẽ giúp các tổ chức tài chính đánh giá chính xác hơn các dự án xanh và giảm thiểu rủi ro trong quá trình cho vay hoặc đầu tư.

Ngoài ra, Việt Nam cần hợp tác với các tổ chức quốc tế trong việc phát triển các phương pháp đánh giá dự án xanh và các công cụ hỗ trợ để thúc đẩy quá trình này. Sự tham gia của các tổ chức đánh giá tín nhiệm quốc tế có thể giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các quyết định đầu tư.

Xây dựng và phát triển thị trường trái phiếu xanh: Thị trường trái phiếu xanh hiện tại tại Việt Nam còn ở giai đoạn sơ khai, với giá trị phát hành trái phiếu xanh chưa cao so với các quốc gia trong khu vực. Để thị trường trái phiếu xanh phát triển mạnh mẽ, Việt Nam cần tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi, trong đó bao gồm các chính sách ưu đãi thuế và bảo lãnh tín dụng cho trái phiếu xanh. Đồng thời, cần xây dựng một hệ thống kiểm tra, giám sát các dự án phát hành trái phiếu xanh để đảm bảo rằng các dự án này thực sự mang lại lợi ích môi trường và xã hội như cam kết.

Các cơ quan quản lý cần sớm ban hành các tiêu chuẩn báo cáo tài chính, yêu cầu các doanh nghiệp phát hành trái phiếu xanh phải cung cấp thông tin minh bạch và chính xác về tác động môi trường của dự án. Việc này không chỉ giúp các nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin mà còn tạo ra niềm tin trong cộng đồng đầu tư.

Ngoài ra, cần đẩy mạnh việc kết nối các tổ chức phát hành trái phiếu xanh với các nhà đầu tư quốc tế thông qua các nền tảng giao dịch tài chính quốc tế. Điều này sẽ giúp tăng cường khả năng huy động vốn từ các nhà đầu tư quốc tế và thúc đẩy sự phát triển của thị trường trái phiếu xanh tại Việt Nam.

Tăng cường công khai, minh bạch thông tin về các dự án xanh: Minh bạch thông tin là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển thị trường tài chính xanh. Doanh nghiệp và các tổ chức tài chính cần cam kết công khai và báo cáo thường xuyên về các tác động môi trường và xã hội của các dự án được tài trợ. Các báo cáo này không chỉ cần tuân thủ các quy định về báo cáo tài chính mà còn phải cung cấp thông tin về việc thực hiện các tiêu chí môi trường, xã hội và quản trị (ESG).

Chính phủ và các cơ quan quản lý cũng cần thiết lập các cơ chế giám sát và kiểm tra việc thực hiện các cam kết xanh của doanh nghiệp. Các tổ chức tín dụng có thể yêu cầu doanh nghiệp cung cấp các báo cáo môi trường hàng năm để đảm bảo rằng các dự án tài trợ hoặc đầu tư thực sự đóng góp vào sự phát triển bền vững.

Ngoài ra, việc phát triển một hệ thống cơ sở dữ liệu công khai, nơi các thông tin về các dự án xanh có thể được truy xuất và kiểm tra bởi các nhà đầu tư, cơ quan chức năng và công chúng, là rất cần thiết để tăng cường sự minh bạch trong thị trường tài chính xanh.

Nâng cao nhận thức và năng lực cho doanh nghiệp: Để thị trường tài chính xanh phát triển bền vững, việc nâng cao nhận thức và năng lực cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, là rất quan trọng. Chính phủ và các tổ chức tài chính cần triển khai các chương trình đào tạo, hội thảo và hỗ trợ kỹ thuật để giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về lợi ích của tài chính xanh, các tiêu chuẩn môi trường, xã hội và quản trị (ESG), cũng như cách thức xây dựng các dự án xanh phù hợp với yêu cầu của các tổ chức tài chính.

Các doanh nghiệp cũng cần được hỗ trợ trong việc phát triển các chiến lược bền vững, áp dụng công nghệ sạch và cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên. Đồng thời, cần có các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận các nguồn vốn xanh, thông qua việc tạo ra các cơ chế bảo lãnh tín dụng, giảm lãi suất cho các dự án xanh và khuyến khích các doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn xanh trong hoạt động sản xuất.

Với các giải pháp trên, thị trường tài chính xanh tại Việt Nam sẽ có cơ hội phát triển mạnh mẽ và đóng góp tích cực vào mục tiêu phát triển bền vững của đất nước trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu. Những chính sách này sẽ giúp Việt Nam không chỉ thực hiện các cam kết quốc tế về phát thải khí nhà kính mà còn thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong các mô hình kinh doanh xanh, tạo ra một nền kinh tế sạch và bền vững cho tương lai.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Đỗ Hoàng Anh & Nguyễn Xuân Đạo (2024). Tăng trưởng tín dụng xanh của các ngân hàng thương mại Việt Nam. https://tapchicongthuong.vn/tang-truong-tin-dung-xanh-cua-cac-ngan-hang-thuong-mai-viet-nam-130376.htm.

2. Hoàng Lan Hương (2025). Những thách thức về biến đổi khí hậu và hàm ý chính sách đối với nợ công. https://tapchinganhang.gov.vn/nhung-thach-thuc-ve-bien-doi-khi-hau-va-ham-y-chinh-sach-doi-voi-no-cong-15921.html.

3. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2018). Quyết định số 1604/QĐ-NHNN ngày 07/8/2018 về việc phê duyệt Đề án phát triển Ngân hàng xanh tại Việt Nam.

4. Thạch Bình (2024), Thiếu khung pháp lý, nguồn vốn xanh khó vào Việt Nam. https://vietnambiz.vn/thieu-khung-phap-ly-nguon-von-xanh-kho-vao-viet-nam-202432516342980.htm.

5. Thủ tướng Chính phủ (2021). Quyết định số 1658/QĐ-TTg ngày 01/10/2021 về việc phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn 2050.

6. Việt Hùng & Khánh Ly (2022). Phát thải ròng bằng “0” - Từ cam kết đến hành động. http://www.dcc.gov.vn/tin-tuc/3808/Phat-thai-rong-bang-0---Tu-cam-ket-den-hanh-dong.html.

Ngày nhận bài: 26/04/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 10/5/2025; Ngày duyệt đăng: 15/5/2025