Tăng trưởng kinh tế Việt Nam: Những vấn đề đặt ra và gợi ý chính sách cho giai đoạn tới

Từ việc phân tích quá trình tăng trưởng kinh tế của Việt Nam giai đoạn 1985-2023, nghiên cứu đề xuất các định hướng chính sách cho giai đoạn 2026-2030, nhằm hướng tới mô hình tăng trưởng chất lượng cao, tự cường và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng.

Phan Thị Lan Phương

Trường Đại học Văn Hiến

Email: phuongptl@vhu.edu.vn

Tóm tắt

Tăng trưởng kinh tế là thước đo quan trọng phản ánh năng lực phát triển của một quốc gia. Trong nghiên cứu này, tác giả sử dụng dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới và Tổng cục Thống kê Việt Nam để phân tích quá trình tăng trưởng kinh tế của Việt Nam giai đoạn 1985-2023. Thông qua số liệu thống kê và so sánh khu vực, nghiên cứu làm rõ những chuyển biến của Việt Nam từ nền kinh tế bao cấp, quy mô nhỏ trở thành nền kinh tế lớn thứ ba Đông Nam Á; đồng thời nhận diện những vấn đề tồn tại về cấu trúc như: tăng trưởng theo chiều rộng, phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài, chênh lệch vùng miền và năng suất thấp. Từ đó, nghiên cứu đề xuất các định hướng chính sách cho giai đoạn 2026-2030, nhằm hướng tới mô hình tăng trưởng chất lượng cao, tự cường và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng.

Từ khóa: Tăng trưởng, kinh tế Việt Nam, phát triển bền vững

Summary

Economic growth is a vital indicator reflecting a country's development capacity. This study utilizes data from the World Bank and the General Statistics Office of Vietnam to analyze Vietnam's economic growth from 1985 to 2023. Through statistical data and regional comparisons, the research highlights Vietnam’s transformation from a small, centrally planned economy to the third-largest economy in Southeast Asia. It also identifies structural challenges, including extensive growth, dependence on foreign investment, regional disparities, and low productivity. Based on these findings, the study proposes policy directions for the 2026-2030 period, aiming for a high-quality, resilient, and sustainable growth model amid deep international integration.

Keywords: Growth, Vietnam's economy, sustainable development

GIỚI THIỆU

Giai đoạn từ năm 1985 đến 2023 đánh dấu một hành trình phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam, từ một quốc gia thu nhập thấp đến một nền kinh tế năng động, hội nhập sâu rộng và có quy mô đứng thứ ba khu vực Đông Nam Á (ASEAN). Với xuất phát điểm khiêm tốn, quá trình Đổi mới từ năm 1986 đã tạo ra bước ngoặt lịch sử, đưa Việt Nam bước vào quỹ đạo tăng trưởng liên tục trong gần 4 thập kỷ. Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân cao; cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực, thị trường mở rộng, thu hút đầu tư nước ngoài hiệu quả; đời sống người dân không ngừng được cải thiện… là những điểm sáng rõ nét trong bức tranh phát triển kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, phía sau những con số tích cực là các vấn đề mang tính cấu trúc, từ chất lượng tăng trưởng chưa bền vững, năng suất lao động chưa cao, chênh lệch vùng miền, đến tính bền vững môi trường và khả năng chống chịu còn hạn chế trước các cú sốc toàn cầu. Nghiên cứu này tập trung đánh giá quá trình tăng trưởng Việt Nam, trong tương quan so sánh với các quốc gia ASEAN trong gần 40 năm qua, thông qua các mốc phát triển và số liệu thống kê cụ thể. Từ đó phân tích những thách thức hiện hữu và đề xuất các định hướng chiến lược cho giai đoạn phát triển tiếp theo, hướng tới một tương lai tăng trưởng nhanh và bền vững.

NGUỒN DỮ LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Nguồn dữ liệu thứ cấp được sử dụng trong nghiên cứu chủ yếu được trích dẫn từ các báo cáo chính thức của Ngân hàng Thế giới (WB) và Tổng cục Thống kê (GSO) trong giai đoạn 1985-2023, đảm bảo tính chuẩn hóa, tính xác thực và độ tin cậy cao.

Trong quá trình nghiên cứu, tác giả lựa chọn phương pháp phân tích định tính nhằm đánh giá thực trạng tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu.

THỰC TRẠNG TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 1985-2023

Trong gần 40 năm qua, nền kinh tế khu vực ASEAN đã chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ. Dữ liệu GDP từ năm 1985 đến 2023 cho thấy các quốc gia như Indonesia, Thái Lan, Malaysia và sau này là Việt Nam đã nổi lên như những trung tâm tăng trưởng chủ lực. (Các số liệu trong nghiên cứu được viết theo chuẩn quốc tế).

Hình 1: GDP của 10 nước ASEAN năm 1985 và 2000

Đơn vị tính: tỷ USD

Tăng trưởng kinh tế Việt Nam: Những vấn đề đặt ra và gợi ý chính sách cho giai đoạn tới
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ dữ liệu của WB

Hình 1 cho thấy, 1985-2000 là giai đoạn bản lề trong tiến trình phát triển kinh tế Việt Nam, đánh dấu bước chuyển từ cơ chế bao cấp sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Năm 1985, GDP Việt Nam chỉ đạt khoảng 35.7 tỷ USD, phản ánh nền kinh tế lạc hậu, năng suất thấp và thiếu hụt nghiêm trọng nguồn lực. Trong khi đó, nhiều nước trong khu vực đã phát triển vượt trội như Thái Lan (88.2 tỷ USD), Philippines (84.9 tỷ USD) và Malaysia (53.6 tỷ USD). Khoảng cách giữa Việt Nam và các quốc gia ASEAN-5 là rất lớn, thể hiện qua quy mô kinh tế và thu nhập bình quân đầu người. Ngay sau Đại hội Đảng lần thứ VI (năm 1986), Việt Nam thực hiện công cuộc Đổi mới, từng bước xóa bỏ cơ chế tập trung bao cấp, chuyển sang nền kinh tế nhiều thành phần, khuyến khích khu vực tư nhân và mở rộng hợp tác quốc tế. Tự do hóa thương mại bắt đầu được thực thi, tạo nền tảng cho tiến trình hội nhập sâu rộng trong giai đoạn sau. Dù vẫn đối mặt với các thách thức như lạm phát cao, thiếu vốn và hệ thống tài chính chưa phát triển, nền kinh tế vẫn đạt mức tăng trưởng trung bình 6-8%/năm. Tính đến năm 2000, GDP đã tăng lên 93.5 tỷ USD, gấp hơn 2.6 lần so với năm 1985 và bắt đầu thu hẹp khoảng cách với các nước ASEAN-5 như Indonesia (395 tỷ USD), Thái Lan (221.5 tỷ USD), Malaysia (148.3 tỷ USD) và Singapore (140.5 tỷ USD). Việc gia nhập ASEAN (năm 1995), ký kết Hiệp định Thương mại song phương với Hoa Kỳ (năm 2000) và đàm phán gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) đã tạo tiền đề quan trọng để Việt Nam hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu.

Hình 2: GDP của 10 nước ASEAN năm 20012010

Đơn vị tính: tỷ USD

Tăng trưởng kinh tế Việt Nam: Những vấn đề đặt ra và gợi ý chính sách cho giai đoạn tới
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ dữ liệu của WB

Hình 2 cho thấy giai đoạn 2001-2010 đánh dấu bước phát triển quan trọng trong quá trình hiện đại hóa và hội nhập kinh tế của Việt Nam. Sự kiện nổi bật nhất là việc Việt Nam gia nhập WTO vào tháng 1/2007, khẳng định cam kết mạnh mẽ trong mở cửa thị trường, cải cách thể chế và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Trong giai đoạn này, GDP Việt Nam tăng từ 99.3 tỷ USD (2001) lên 177.3 tỷ USD (2010). Tăng trưởng đạt được là kết quả của hàng loạt cải cách đồng bộ: tự do hóa thương mại, cải thiện môi trường đầu tư và thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Việt Nam nổi lên như một điểm đến hấp dẫn với lợi thế về môi trường chính trị ổn định, chi phí lao động thấp, dân số trẻ. Đồng thời, Chính phủ chú trọng đầu tư cơ sở hạ tầng, hiện đại hóa ngân hàng - tài chính và đơn giản hóa thủ tục hành chính, góp phần thúc đẩy khu vực tư nhân phát triển. Trên bình diện khu vực, đến năm 2010, dù GDP Việt Nam vẫn đứng sau Indonesia (657.8 tỷ USD), Thái Lan (347 tỷ USD), Singapore (247.5 tỷ USD) và Malaysia (232.7 tỷ USD) nhưng đã thu hẹp đáng kể khoảng cách so với các nền kinh tế lớn và bắt đầu vượt Philippines về tốc độ tăng trưởng trung bình. Cơ cấu nền kinh tế ghi nhận chuyển dịch tích cực với tỷ trọng nông nghiệp giảm, trong khi công nghiệp và dịch vụ gia tăng mạnh. Các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày, thủy sản và linh kiện điện tử bắt đầu đóng vai trò dẫn dắt tăng trưởng. Khu vực chế biến - chế tạo phát triển nhanh nhờ sự hiện diện của các tập đoàn đa quốc gia. Dù chịu ảnh hưởng từ khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, Việt Nam vẫn duy trì ổn định kinh tế vĩ mô nhờ các chính sách tài khóa mở rộng. Giai đoạn này được xem là bước chuyển từ tăng trưởng theo chiều rộng sang chiều sâu, đặt nền móng cho hội nhập toàn diện trong thập kỷ tiếp theo.

Hình 3: GDP của 10 nước ASEAN năm 20112019

Đơn vị tính: tỷ USD

Tăng trưởng kinh tế Việt Nam: Những vấn đề đặt ra và gợi ý chính sách cho giai đoạn tới
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ dữ liệu của WB

Dữ liệu Hình 3 cho thấy giai đoạn 2011-2019 đánh dấu bước phát triển vượt bậc của kinh tế Việt Nam trong bối cảnh ổn định thể chế và hội nhập quốc tế sâu rộng. GDP tăng liên tục từ 188.7 tỷ USD (2011) lên 314.9 tỷ USD (2019). Bên cạnh mở rộng quy mô, cơ cấu kinh tế cũng chuyển dịch mạnh theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa và nâng cao chất lượng tăng trưởng. So với khu vực, Việt Nam ghi nhận sự bứt phá rõ rệt. Nếu đầu thập niên 2010 vẫn xếp sau Singapore, Malaysia, Philippines, thì đến năm 2019, GDP Việt Nam đã rút ngắn khoảng cách với Thái Lan (460.2 tỷ USD) và tiệm cận Malaysia (364.6 tỷ USD), Singapore (349.8 tỷ USD). Ba yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng giai đoạn này: Thứ nhất, hội nhập quốc tế được nâng tầm qua việc ký kết và thực thi các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) (2018), Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) (2019), góp phần mở rộng thị trường và cải thiện thể chế. Thứ hai, Việt Nam nổi lên như một trung tâm sản xuất trong chiến lược “Trung Quốc + 1”, nhờ chi phí lao động thấp, ổn định chính trị và vị trí địa lý thuận lợi. Thứ ba, Chính phủ đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính, phát triển chính phủ điện tử và đầu tư công hiệu quả, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho khu vực tư nhân phát triển. Tuy nhiên, giai đoạn này cũng bộc lộ những điểm nghẽn: sự phụ thuộc vào FDI, năng suất lao động tăng chậm và giá trị gia tăng nội địa còn thấp. Dù vậy, với nền tảng ổn định và đà hội nhập tích cực, Việt Nam đã bước vào năm 2020 với vị thế mới - là nền kinh tế lớn thứ tư ASEAN, sẵn sàng cho giai đoạn phát triển bứt phá tiếp theo.

Hình 4: GDP của 10 nước ASEAN năm 2020 và 2023

Đơn vị tính: tỷ USD

Tăng trưởng kinh tế Việt Nam: Những vấn đề đặt ra và gợi ý chính sách cho giai đoạn tới
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ dữ liệu của WB

Dữ liệu Hình 4 cho thấy giai đoạn 2020-2023 là thời kỳ nhiều biến động đối với kinh tế Việt Nam. Đại dịch COVID-19 đã gây cú sốc nghiêm trọng toàn cầu, làm gián đoạn chuỗi cung ứng, đình trệ sản xuất và thương mại quốc tế. Trong bối cảnh đó, GDP Việt Nam năm 2020 vẫn đạt 324 tỷ USD, tăng nhẹ so với năm 2019 (314.9 tỷ USD), cho thấy mức độ ổn định đáng ghi nhận so với nhiều quốc gia ASEAN vốn tăng trưởng âm trong cùng kỳ. Từ năm 2021, Việt Nam bắt đầu phục hồi rõ nét khi GDP đạt 332.1 tỷ USD năm 2021, tiếp tục tăng lên 359.2 tỷ USD năm 2022 và đạt 377.4 tỷ USD vào năm 2023. Với kết quả này, GDP của Việt Nam gần bằng Singapore (387.1 tỷ USD). Có 3 yếu tố chính giúp kinh tế Việt Nam phục hồi và phát triển nhanh chóng. Thứ nhất, chính sách “thích ứng an toàn, linh hoạt, kiểm soát hiệu quả dịch COVID-19” đã giúp Việt Nam mở cửa sớm từ cuối năm 2021, tạo điều kiện phục hồi sản xuất và thu hút FDI. Thứ hai, xuất khẩu duy trì đà tăng trưởng tốt, với đóng góp lớn từ các ngành điện tử, dệt may, máy móc và đồ gỗ - chủ yếu từ các khu công nghiệp có vốn FDI. Thứ ba, xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu hậu COVID-19 và căng thẳng địa chính trị đã giúp Việt Nam trở thành điểm đến chiến lược của nhiều tập đoàn lớn như Apple, Samsung, Foxconn. Cùng với đó, các gói hỗ trợ tài khóa, chính sách tiền tệ linh hoạt và chương trình phục hồi kinh tế - xã hội của Chính phủ đã giúp duy trì dòng vốn và hỗ trợ doanh nghiệp vượt khó.

NHỮNG VẤN ĐỀ ĐẶT RA TRONG TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ VIỆT NAM GIAI ĐOẠN VỪA QUA

Sau gần 4 thập kỷ đổi mới, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật về tăng trưởng kinh tế. Từ một nền kinh tế có quy mô chỉ hơn 35.7 tỷ USD vào năm 1985, GDP của Việt Nam đã vươn lên đạt hơn 377.4 tỷ USD vào năm 2023, trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á. Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng là những vấn đề nội tại chưa được giải quyết triệt để. Mô hình tăng trưởng hiện nay vẫn chủ yếu dựa vào lao động giá rẻ, đầu tư mở rộng và khai thác tài nguyên, trong khi các yếu tố như đổi mới sáng tạo, năng suất nội tại và cải cách thể chế vẫn phát triển chậm. Điều này khiến nền kinh tế có nguy cơ rơi vào tình trạng “cạn kiệt động lực tăng trưởng” khi các yếu tố truyền thống dần suy giảm trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Một thách thức lớn khác là sự lệ thuộc vào khu vực FDI. Năm 2023, FDI chiếm hơn 73.1% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam (GSO, 2023), đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp chế biến - chế tạo. Tuy nhiên, giá trị gia tăng trong nước còn thấp. Trong ngành điện tử - một lĩnh vực dẫn đầu về xuất khẩu - tỷ lệ nội địa hóa chỉ đạt từ 5-30%, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào nhập khẩu linh kiện và công nghệ (CIEM, 2023). Điều này không chỉ cho thấy những hạn chế về hiệu quả kinh tế, mà còn có thể được xem là rủi ro chiến lược: bất kỳ sự dịch chuyển vốn nào do biến động địa chính trị hay cạnh tranh khu vực đều có thể gây ra cú sốc cho chuỗi giá trị trong nước.

Bên cạnh đó, một trong những thách thức then chốt hiện nay là chất lượng nguồn nhân lực còn hạn chế. Mặc dù chất lượng lao động đã từng bước được nâng cao, nhưng lực lượng lao động nhiều nơi vẫn thiếu kỹ năng chuyên môn và tay nghề phù hợp với yêu cầu của sự phát triển của các ngành công nghiệp hiện đại, nhất là trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Khoảng cách giữa chương trình, chất lượng đào tạo và nhu cầu thực tế của thị trường khiến doanh nghiệp khó tận dụng tối đa năng lực của người lao động, đồng thời cản trở quá trình ứng dụng công nghệ mới và nâng cao hiệu suất làm việc. Theo Tổng cục Thống kê, tính đến quý III/2023, chỉ có 27.3% lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên từng qua đào tạo với bằng, chứng chỉ nghề, phản ánh rõ thực trạng trình độ tay nghề thấp của người lao động Việt Nam.

Một vấn đề đáng lưu ý khác là chênh lệch phát triển vùng miền. Các trung tâm kinh tế lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội và vùng Đông Nam bộ tiếp tục tăng trưởng mạnh, trong khi các khu vực như Tây Bắc, Tây Nguyên và đồng bằng sông Cửu Long phát triển chậm hơn, tạo nên khoảng cách lớn về thu nhập và chất lượng dịch vụ công. GDP bình quân đầu người của TP. Hồ Chí Minh hiện cao hơn 2.5 lần mức trung bình cả nước (Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh, 2023), cho thấy sự thiếu lan tỏa trong hệ sinh thái phát triển vùng.

GỢI Ý CHÍNH SÁCH TĂNG TRƯỞNG VIỆT NAM TRONG GIAI ĐOẠN TỚI

Thứ nhất, Việt Nam cần chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ “số lượng” sang “chất lượng”, trong đó nhấn mạnh năng suất lao động, hàm lượng công nghệ và hiệu quả sử dụng vốn. Chính phủ cần quyết liệt triển khai Lộ trình thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững Việt Nam đến năm 2030 lồng ghép 3 trụ cột: kinh tế - xã hội - môi trường, cùng hệ thống chỉ tiêu đánh giá chất lượng tăng trưởng (beyond-GDP indicators). Đồng thời, chính sách đầu tư công cần tập trung vào các lĩnh vực có hiệu ứng lan tỏa như giáo dục, khoa học - công nghệ, hạ tầng số và hạ tầng xanh.

Thứ hai, để giảm phụ thuộc và tăng cường năng lực nội sinh, Việt Nam cần nâng tầm khu vực doanh nghiệp trong nước thông qua chương trình liên kết chuỗi giá trị nội địa hóa. Cần có chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính để doanh nghiệp Việt tham gia sâu vào chuỗi cung ứng của các tập đoàn FDI. Đồng thời, thiết kế chính sách “hậu FDI” khuyến khích chuyển giao công nghệ, nhân lực và vốn xã hội sang khu vực sản xuất trong nước. Chú trọng phát triển các trung tâm đổi mới sáng tạo vùng, nơi doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước cùng hợp tác nâng cao giá trị sản phẩm, tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.

Thứ ba, trọng tâm của giai đoạn 2026-2030 phải là cách mạng hóa giáo dục - đào tạo gắn với nhu cầu thị trường lao động số và xanh. Cần xây dựng Khung kỹ năng quốc gia (National Skills Framework) và hệ sinh thái giáo dục nghề nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế. Ngoài ra, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào tự động hóa, dữ liệu lớn (Big data), trí tuệ nhân tạo (AI) và hệ thống hoạch định nguồn lực (ERP) thông qua chính sách tín dụng ưu đãi và ưu đãi thuế. Việc chuyển đổi số cần lan rộng sang cả khu vực nông nghiệp và doanh nghiệp nhỏ để tạo hiệu ứng năng suất toàn diện.

Thứ tư, phải tránh “đồng phục hóa” mô hình phát triển hay tập trung nguồn lực vào đô thị lớn. Thay vào đó, mô hình liên kết vùng đa trung tâm - đa động lực cần duy trì bản sắc và thế mạnh của mỗi cụm tỉnh, với hạ tầng số và logistics xuyên vùng làm nền tảng thu hút đầu tư. Đồng thời, gói hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa “tại chỗ” sẽ khuyến khích phát triển địa phương. Chính phủ nên tăng đầu tư công vào các tỉnh mới sáp nhập có hạ tầng yếu, thu hẹp khoảng cách nội vùng. Phát triển hành lang Đông - Tây song song với Bắc - Nam để tối ưu kết nối nội địa và liên vùng, kết nối xuyên biên giới.

Thứ năm, để tăng khả năng chống chịu, Việt Nam cần đẩy mạnh đa dạng hóa thị trường và đối tác đầu tư, song song với chiến lược phát triển thị trường nội địa có sức tiêu thụ ổn định. Các gói kích cầu tiêu dùng trung hạn, kết hợp phát triển bán lẻ hiện đại và thương mại điện tử nông thôn sẽ tạo thêm động lực tăng trưởng từ bên trong. Ngoài ra, cần nâng cao năng lực dự báo vĩ mô, thiết lập các “phòng tuyến chính sách” để xử lý hiệu quả các cú sốc từ bên ngoài (như Quỹ ổn định đầu tư hoặc Quỹ bình ổn cung ứng chiến lược).

KẾT LUẬN

Trong gần 40 năm thực hiện đường lối đổi mới, nền kinh tế Việt Nam đã liên tục phát triển, không chỉ rút ngắn khoảng cách với các quốc gia trong khu vực ASEAN mà còn trở thành một trong những trung tâm tăng trưởng chủ lực và có quy mô đứng thứ ba ASEAN. Tuy nhiên, trong quá trình này, kinh tế Việt Nam cũng bộc lộ một số hạn chế như từ chất lượng tăng trưởng chưa bền vững, năng suất lao động chưa cao, chênh lệch vùng miền, đến tính bền vững môi trường và khả năng chống chịu còn hạn chế trước các cú sốc toàn cầu… Thông qua việc đánh giá quá trình tăng trưởng Việt Nam, trong tương quan so sánh với các quốc gia ASEAN trong gần 40 năm qua, nghiên cứu đã làm rõ những thách thức hiện hữu, từ đó đề xuất các định hướng chiến lược cho giai đoạn phát triển tiếp theo, như: chuyển đổi mô hình tăng trưởng; tăng cường năng lực nội sinh; thực hiện cách mạng hóa giáo dục - đào tạo gắn với nhu cầu thị trường lao động số và xanh; đổi mới mô hình phát triển vùng, địa phương; đa dạng hóa thị trường và đối tác đầu tư. Đây là những vấn đề quan trọng mà Việt Nam cần quan tâm thực hiện, để hiện thực hóa mục tiêu phát triển nhanh và bền vững trong tương lai.

Tài liệu tham khảo:

1. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2024). Tình hình thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững năm 2023. https://www.mpi.gov.vn/portal/Pages/2024-7-31/Tinh-hinh-thuc-hien-cac-muc-tieu-phat-trien-ben-vutdzhr2.aspx

2. CIEM (2023). Đánh giá hiệu quả khu vực doanh nghiệp FDI ở Việt Nam.

3. Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh (2023). Tổng quan kinh tế - xã hội thành phố Hồ Chí Minh năm 2023. https://thongkehochiminh.gso.gov.vn/Niengiam/2023/TONG%20QUAN%20KINH%20TE%20XA%20HOI.pdf

4. Thủ tướng Chính phủ (2023). Quyết định 841/QĐ-TTg ngày 14/7/2023 ban hành Lộ trình thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững Việt Nam đến năm 2030.

5. Tổng cục Thống kê (2023). Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm 2023. https://www.gso.gov.vn/wp-content/uploads/2023/12/01-Loi-van-quy-IV-va-nam-2023-3.docx

6. Tổng cục Thống kê (2023). Thông cáo báo chí tình hình lao động, việc làm Quý III và 9 tháng đầu năm 2023. https://thongkecaobang.gso.gov.vn/tin-chuyen-nganh/tinh-hinh-lao-dong-viec-lam-quy-iii-va-9-thang-nam-2023-1161.html

7. Viện Nghiên cứu Chính sách và Chiến lược (Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương) (2024). Hội thảo “Kinh tế Việt Nam năm 2023 và triển vọng năm 2024: Cải cách để tăng tốc phục hồi tăng trưởng”. https://ciem.org.vn/tin-tuc/9220/hoi-thao-kinh-te-viet-nam-nam-2023-va-trien-vong-nam-2024-cai-cach-de-tang-toc-phuc-hoi-tang-truong?newsgroup=Đào%20tạo%20ngắn%20hạn

8. World Bank. (2023). World Development Indicators - Vietnam GDP (constant 2015 US$). https://data.worldbank.org/indicator/NY.GDP.MKTP.KD?locations=VN

Ngày nhận bài: 05/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 16/6/2025; Ngày duyệt đăng: 19/6/2025