ThS. Nguyễn Sơn Tùng
Khoa Thương mại và Du lịch, Trường Đại học Tài chính – Marketing
Email: nstung@ufm.edu.vn
Tóm tắt
Bài viết nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch xanh tại TP. Hồ Chí Minh thông qua phương pháp nghiên cứu định lượng với 350 người tham gia khảo sát. Dữ liệu được phân tích bằng Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy tuyến tính. Kết quả cho thấy, 5 yếu tố ảnh hưởng tích cực đến phát triển du lịch xanh gồm: nhận thức môi trường, hạ tầng du lịch xanh, chính sách hỗ trợ, sự tham gia cộng đồng và truyền thông. Trong đó, chính sách hỗ trợ của chính quyền là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất. Nghiên cứu đề xuất hàm ý chính sách giúp xây dựng chiến lược phát triển du lịch xanh bền vững tại TP. Hồ Chí Minh.
Từ khóa: Du lịch xanh, TP. Hồ Chí Minh, phát triển bền vững.
Summary
This study aims to evaluate the factors influencing the development of green tourism in Ho Chi Minh City through a quantitative research method involving 350 survey participants. Data were analyzed using Cronbach’s Alpha, EFA, and linear regression. The results revealed five factors that positively impact the development of green tourism: environmental awareness, green tourism infrastructure, government support policies, community participation, and media communication. Among these, government support policies emerged as the most influential factor. The study proposes policy implications for formulating a sustainable green tourism development strategy in Ho Chi Minh City.
Keywords: Green tourism, Ho Chi Minh City, sustainable development
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng diễn biến phức tạp, phát triển bền vững đang trở thành yêu cầu cấp thiết trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là ngành du lịch – ngành kinh tế có sự phụ thuộc lớn vào tài nguyên thiên nhiên và môi trường. Tại Việt Nam, TP. Hồ Chí Minh không chỉ là trung tâm kinh tế – xã hội lớn nhất cả nước mà còn là một điểm đến du lịch hấp dẫn nhờ sự kết hợp giữa lịch sử, văn hóa, đô thị hiện đại và tài nguyên sinh thái. Tuy nhiên, quá trình phát triển nhanh chóng cũng kéo theo những thách thức về môi trường, chất lượng sống và áp lực hạ tầng.
Trong xu thế toàn cầu hướng đến “xanh hóa” du lịch, du lịch xanh nổi lên như một mô hình phát triển có trách nhiệm, cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và gắn kết cộng đồng. Đối với TP. Hồ Chí Minh, việc phát triển du lịch xanh không chỉ góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh du lịch mà còn đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển đô thị bền vững. Dù vậy, nghiên cứu sâu về các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch xanh tại thành phố này vẫn còn hạn chế, chưa phản ánh đầy đủ nhu cầu, nhận thức và sự tham gia của các bên liên quan.
Xuất phát từ thực tiễn đó, bài viết này tập trung đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch xanh tại TP. Hồ Chí Minh, thông qua nghiên cứu định lượng với 350 người tham gia khảo sát. Kết quả nghiên cứu giúp nhận diện rõ các động lực quan trọng, đồng thời đưa ra một số hàm ý chính sách nhằm góp phần xây dựng chiến lược phát triển du lịch xanh hiệu quả, phù hợp với đặc thù của thành phố trong bối cảnh hiện nay.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Khái niệm về du lịch xanh
Theo Honey (2008), du lịch xanh là du lịch dựa vào thiên nhiên, có định hướng bảo tồn, mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương và giúp du khách nhận thức rõ hơn về môi trường. Du lịch xanh là sự pha trộn giữa sinh thái học và phát triển bền vững. Nó không chỉ là loại hình du lịch sinh thái mà còn mang yếu tố đạo đức và công bằng xã hội. Du lịch xanh yêu cầu sự tham gia chủ động từ phía cộng đồng và du khách. Đây là lựa chọn thay thế cho những mô hình du lịch đại trà thiếu kiểm soát.
Weaver (2006) cho rằng du lịch xanh là một mô hình du lịch thân thiện với môi trường, nhấn mạnh đến việc giảm thiểu tác động tiêu cực và tối đa hóa lợi ích tích cực cho cả môi trường lẫn cộng đồng. Hình thức du lịch này yêu cầu quy hoạch và quản lý bền vững. Du lịch xanh chú trọng đến trải nghiệm thực tế, giáo dục môi trường và tôn trọng văn hóa địa phương. Nó có thể áp dụng ở cả vùng nông thôn và đô thị. Weaver xem đây là một xu hướng tất yếu trong ngành du lịch hiện đại.
Fennell (2003) định nghĩa du lịch xanh là hình thức du lịch kết hợp giữa bảo tồn môi trường và phát triển cộng đồng một cách bền vững. Nó là sự tiếp nối của du lịch sinh thái nhưng mở rộng phạm vi ra nhiều không gian du lịch khác nhau. Mục tiêu chính là tạo ra sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và gìn giữ giá trị sinh thái. Du lịch xanh đòi hỏi nhận thức cao từ phía nhà tổ chức và người tham gia. Đây là một cách tiếp cận có trách nhiệm đối với thiên nhiên và con người.
Khái niệm phát triển du lịch xanh
Theo TIES – The International Ecotourism Society (1990), phát triển du lịch xanh (ecotourism) là hình thức du lịch có trách nhiệm tại các khu vực tự nhiên, góp phần bảo tồn môi trường và cải thiện đời sống cộng đồng địa phương. Du lịch xanh chú trọng vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Nó khuyến khích sự giáo dục và nâng cao nhận thức về môi trường cho du khách. Phát triển du lịch xanh là sự kết hợp giữa bảo tồn và phát triển kinh tế bền vững. Đây là định hướng quan trọng trong chiến lược du lịch toàn cầu.
Weaver (2006) cho rằng phát triển du lịch xanh là một quá trình kết hợp giữa mục tiêu kinh tế với mục tiêu bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa. Nó đòi hỏi các chính sách quản lý hợp lý để kiểm soát lượng khách, bảo vệ môi trường và đảm bảo sự tham gia của cộng đồng. Phát triển du lịch xanh cần có quy hoạch dài hạn và sự phối hợp đa ngành. Hoạt động du lịch phải gắn với giáo dục môi trường và tính đạo đức trong du lịch. Đây là hướng đi quan trọng để đạt mục tiêu phát triển bền vững.
Buckley (2004) định nghĩa phát triển du lịch xanh là việc thiết kế và triển khai các sản phẩm du lịch thân thiện với môi trường, có khả năng tự duy trì về kinh tế và xã hội. Các hoạt động này tập trung vào việc bảo vệ đa dạng sinh học, sử dụng tài nguyên hiệu quả và giảm thiểu ô nhiễm. Du lịch xanh không chỉ là du lịch sinh thái, mà còn bao gồm cả yếu tố giáo dục, cộng đồng và trách nhiệm xã hội. Buckley nhấn mạnh vai trò của du khách trong việc hỗ trợ các mô hình du lịch bền vững. Sự hợp tác giữa các bên liên quan là điều kiện cần thiết cho sự phát triển thành công.
Theo Honey (2008), phát triển du lịch xanh là một chiến lược nhằm kết hợp lợi ích kinh tế với trách nhiệm bảo vệ môi trường và văn hóa bản địa. Quá trình này cần được kiểm soát chặt chẽ để không làm tổn hại đến tài nguyên thiên nhiên. Du lịch xanh tạo cơ hội phát triển kinh tế cho các cộng đồng thiểu số và vùng sâu vùng xa. Du lịch xanh cũng góp phần nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi du lịch theo hướng tích cực. Phát triển du lịch xanh là nền tảng để xây dựng ngành du lịch có trách nhiệm và nhân văn.
MÔ HÌNH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô hình nghiên cứu đề xuất
Hình 1: Mô hình nghiên cứu
![]() |
Nguồn: Tác giả đề xuất |
Các giả thuyết nghiên cứu:
H1: Nhận thức môi trường ảnh hưởng tích cực đến phát triển du lịch xanh.
H2: Hạ tầng du lịch xanh ảnh hưởng tích cực đến phát triển du lịch xanh.
H3: Chính sách của chính quyền ảnh hưởng tích cực đến phát triển du lịch xanh.
H4: Sự tham gia của cộng đồng ảnh hưởng tích cực đến phát triển du lịch xanh.
H5: Truyền thông quảng bá ảnh hưởng tích cực đến phát triển du lịch xanh.
Phương pháp xử lý dữ liệu
Dữ liệu được mã hóa và xử lý bằng phần mềm SPSS 26.0. Trình tự phân tích bao gồm:
+ Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha để loại bỏ các biến không phù hợp.
+ Phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm xác định các nhân tố cấu thành và kiểm tra cấu trúc thang đo.
+ Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố độc lập đến biến phụ thuộc.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được lựa chọn nhằm đảm bảo tính khách quan và khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu. Việc áp dụng các công cụ thống kê hiện đại giúp tăng độ tin cậy cho các kết luận và phát hiện từ dữ liệu khảo sát. Ngoài ra, thiết kế khảo sát được thử nghiệm sơ bộ trước khi triển khai chính thức nhằm đảm bảo tính logic và dễ hiểu cho người trả lời. Những bước kiểm định nội dung và hiệu lực thang đo được tiến hành kỹ lưỡng trước khi phân tích chính thức.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Tài nguyên du lịch của TP. Hồ Chí Minh
Tài nguyên du lịch văn hóa – lịch sử: TP. Hồ Chí Minh sở hữu nhiều di tích lịch sử – văn hóa quan trọng như Dinh Độc Lập, Bưu điện Trung tâm Sài Gòn, Nhà thờ Đức Bà, Địa đạo Củ Chi và Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh. Các di tích này phản ánh quá trình đấu tranh, phát triển và hội nhập của dân tộc. Đây là điểm đến hấp dẫn cho du khách muốn tìm hiểu lịch sử và văn hóa Việt Nam. Hoạt động tham quan, trải nghiệm tại các điểm này giúp nâng cao ý thức gìn giữ di sản. Du lịch lịch sử đóng vai trò quan trọng trong định vị hình ảnh thành phố.
Tài nguyên du lịch tự nhiên: Mặc dù là đô thị lớn nhưng TP. Hồ Chí Minh vẫn sở hữu một số tài nguyên tự nhiên có giá trị như Cần Giờ – khu dự trữ sinh quyển thế giới, sông Sài Gòn, các mảng xanh tại Thảo Cầm Viên hay khu du lịch Suối Tiên, Đầm Sen. Khu Cần Giờ đặc biệt nổi bật với hệ sinh thái rừng ngập mặn, đa dạng sinh học và giá trị môi trường cao. Những tài nguyên này phù hợp để phát triển du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng và giáo dục môi trường. Thành phố cũng đang chú trọng mở rộng các không gian xanh để đáp ứng xu hướng du lịch bền vững. Du lịch tự nhiên giúp cân bằng giữa đô thị hóa và bảo tồn.
Tài nguyên du lịch nhân văn – lễ hội: Thành phố là nơi diễn ra nhiều lễ hội đặc sắc như Lễ hội Nghinh Ông ở Cần Giờ, Lễ hội Tết Nguyên Đán, Lễ hội Ánh sáng, Festival Áo dài... Các lễ hội thể hiện bản sắc văn hóa đa dạng của cộng đồng dân cư sinh sống tại đây. Ngoài ra, còn có các hoạt động văn hóa như nhạc kịch, múa rối, cải lương, và biểu diễn nghệ thuật đương đại. Sự phong phú này tạo điều kiện phát triển loại hình du lịch văn hóa – sự kiện. Đây là cầu nối giữa truyền thống và hiện đại, giữa địa phương và quốc tế.
Tài nguyên du lịch ẩm thực: TP. Hồ Chí Minh là “thiên đường ẩm thực” với sự hội tụ của các món ăn 3 miền và ẩm thực quốc tế. Những con phố ẩm thực nổi tiếng như Vĩnh Khánh (quận 4), Nguyễn Thượng Hiền (quận 3), chợ Bến Thành... thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước. Ẩm thực tại đây không chỉ ngon mà còn phản ánh sự giao thoa văn hóa vùng miền. Các tour du lịch ẩm thực ngày càng phổ biến và được đầu tư chuyên nghiệp. Đây là tài nguyên có tiềm năng rất lớn trong việc xây dựng thương hiệu du lịch thành phố.
Tài nguyên du lịch đô thị – hiện đại: Với hệ thống trung tâm thương mại, khách sạn cao cấp, khu vui chơi giải trí và tòa nhà biểu tượng như Landmark 81, Bitexco Tower, TP. Hồ Chí Minh là điểm đến hấp dẫn cho du lịch đô thị. Các phố đi bộ như Nguyễn Huệ, Bùi Viện là không gian giao lưu, giải trí sôi động cả ngày lẫn đêm. Du lịch mua sắm, hội nghị – hội thảo (MICE) cũng phát triển mạnh mẽ. Thành phố có khả năng đáp ứng tốt các nhu cầu cao cấp của du khách quốc tế. Đây là lợi thế cạnh tranh nổi bật trong khu vực Đông Nam Á.
Kết quả hoạt động kinh doanh du lịch
Bảng 1. Thống kê lượng khách và doanh thu du lịch TP. Hồ Chí Minh (2022–2024)
Năm | Khách quốc tế (lượt) | Khách nội địa (lượt) | Tổng doanh thu du lịch (tỷ đồng) |
2022 | ≈ 3,5 triệu | ≈ 31 triệu | ≈ 131.000 |
2023 | 5 triệu | 35 triệu | 160.000 |
2024 | 6 triệu | 38 triệu | 190.000 |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Số liệu thống kê cho thấy:
Khách quốc tế tăng từ khoảng 3,5 triệu lượt năm 2022 lên 5 triệu lượt năm 2023 (tăng khoảng 43%), và tiếp tục tăng lên 6 triệu lượt năm 2024 (tăng 20% so với năm 2023).
Khách nội địa tăng từ khoảng 31 triệu lượt năm 2022 lên 35 triệu lượt năm 2023 (tăng khoảng 12,9%), và đạt 38 triệu lượt năm 2024 (tăng 8,6% so với năm 2023).
Về doanh thu, tổng doanh thu du lịch tăng từ khoảng 131.000 tỷ đồng năm 2022 lên 160.000 tỷ đồng năm 2023 (tăng khoảng 22%), và đạt 190.000 tỷ đồng năm 2024 (tăng 18,8% so với năm 2023).
Ngành du lịch TP. Hồ Chí Minh đã có sự phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch COVID-19, với mức tăng trưởng ấn tượng về cả lượng khách và doanh thu trong giai đoạn 2022–2024. Tuy nhiên, lượng khách quốc tế năm 2024 vẫn chỉ đạt khoảng 60% so với năm 2019 cho thấy còn dư địa để phát triển và cần tiếp tục nỗ lực trong việc thu hút khách quốc tế.
Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch xanh tại TP. Hồ Chí Minh
Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha
Bảng 2: Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha của các biến
Biến | Số câu hỏi | Alpha |
X1 | 4 | 0,842 |
X2 | 4 | 0,819 |
X3 | 3 | 0,855 |
X4 | 3 | 0,801 |
X5 | 3 | 0,774 |
Y | 3 | 0,814 |
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ SPSS
Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha cho thấy các biến nghiên cứu đều có hệ số trên 0,7, đảm bảo độ tin cậy của thang đo. Điều này chứng tỏ các yếu tố như nhận thức môi trường, hạ tầng du lịch xanh, chính sách hỗ trợ, sự tham gia cộng đồng và truyền thông được đo lường nhất quán và phù hợp để tiếp tục phân tích.
Phân tích hồi quy tuyến tính
Bảng 3: Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính
Biến | Hệ số β | Sig. |
X1 | 0,214 | 0,001 |
X2 | 0,193 | 0,002 |
X3 | 0,297 | 0,000 |
X4 | 0,174 | 0,013 |
X5 | 0,145 | 0,038 |
R² | 0,582 |
|
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ SPSS
Từ kết quả phân tích ta có phương trình hồi quy như sau:
Y = 0,214X1 + 0,193X2 + 0,297X3 + 0,174X4 + 0,145X5 + ε
Mô hình hồi quy cho thấy tất cả 5 yếu tố đều có tác động tích cực và ý nghĩa thống kê đến phát triển du lịch xanh tại TP. Hồ Chí Minh. Trong đó, chính sách hỗ trợ của chính quyền có ảnh hưởng mạnh nhất (β = 0,297). Mô hình giải thích được 58,2% sự biến thiên của phát triển du lịch xanh, khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố này trong thúc đẩy phát triển bền vững du lịch xanh tại thành phố.
HÀM Ý CHÍNH SÁCH VÀ QUẢN TRỊ
Dựa trên kết quả nghiên cứu, TP. Hồ Chí Minh cần tăng cường các giải pháp thúc đẩy phát triển du lịch xanh một cách bền vững. Trước hết, chính quyền nên thiết kế các chính sách ưu đãi hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào hạ tầng xanh. Doanh nghiệp du lịch cần tích hợp dịch vụ sinh thái và giảm thiểu khí thải. Cộng đồng địa phương cần được đào tạo và tham gia tích cực trong cung cấp dịch vụ du lịch xanh.
Bên cạnh đó, việc đẩy mạnh truyền thông nâng cao nhận thức công chúng là rất cần thiết. Thành phố cũng nên nâng cao năng lực quản lý nhà nước qua đào tạo và ứng dụng công nghệ số, đồng thời xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả. Khuyến khích mô hình hợp tác công tư (PPP) sẽ giúp huy động nguồn lực và đổi mới sáng tạo. Cuối cùng, hệ thống đánh giá định kỳ và công khai kết quả sẽ tăng tính minh bạch và trách nhiệm trong phát triển du lịch xanh.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Ajzen, I. (1991). The theory of planned behavior. Organizational Behavior and Human Decision Processes, 50(2), 179–211.
2. Becken, S. (2007). Tourists’ Perception of International Air Travel’s Impact on the Global Climate and Potential Climate Change Policies. Journal of Sustainable Tourism, 15(4), 351–368.
3. Bramwell, B., & Lane, B. (2011). Critical research on the governance of tourism and sustainability. Journal of Sustainable Tourism, 19(4–5), 411–421.
4. Choi, H. C., & Sirakaya, E. (2006). Sustainability indicators for managing community tourism. Tourism Management, 27(6), 1274–1289.
5. Dredge, D., & Jenkins, J. (2007). Tourism Planning and Policy. John Wiley & Sons Australia.
6. Gössling, S., Scott, D., & Hall, C. M. (2015). Tourism and water: Interactions, impacts and challenges. Channel View Publications.
7. Hall, C. M., & Lew, A. A. (2009). Understanding and managing tourism impacts: An integrated approach. Routledge.
8. Hunter, C. (1997). Sustainable tourism as an adaptive paradigm. Annals of Tourism Research, 24(4), 850–867.
9. Nguyễn, V. A., & Trần, T. B. (2021). Thực trạng và giải pháp phát triển du lịch xanh tại Việt Nam. Tạp chí Kinh tế & Phát triển, (300), 57–65.
10. UNWTO. (2020). Guidelines for sustainable tourism development. Madrid: World Tourism Organization.
Ngày nhận bài: 26/05/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 06/6/2025; Ngày duyệt đăng: 17/6/2025 |