Những hạn chế trong phân tích tài chính tại các công ty cổ phần cấp nước ở Việt Nam

Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng công tác phân tích tài chính tại các công ty cổ phần ngành Cấp nước ở Việt Nam.

ThS. Phan Thanh Huyền

Trường Đại học Trà Vinh

Email: thanhhuyentvu@tvu.edu.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng công tác phân tích tài chính tại các công ty cổ phần ngành Cấp nước ở Việt Nam. Dựa trên dữ liệu tài chính của các doanh nghiệp niêm yết và không niêm yết, nghiên cứu so sánh các chỉ tiêu quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, biên lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu. Kết quả cho thấy, mặc dù các công ty lớn, đặc biệt là doanh nghiệp niêm yết, có hiệu quả tài chính ổn định hơn, nhưng công tác phân tích tài chính trong ngành vẫn còn nhiều hạn chế, gồm thiếu chuẩn hóa trong hệ thống chỉ tiêu, nguồn nhân lực và mức độ ứng dụng công nghệ số chưa cao. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tăng cường năng lực nhân sự, ứng dụng công nghệ số và nâng cao minh bạch báo cáo, đồng thời khuyến nghị cơ quan quản lý xây dựng khung hướng dẫn chuẩn hóa, hỗ trợ đào tạo và thúc đẩy chuyển đổi số trong phân tích tài chính tại các công ty cổ phần cấp nước.

Từ khóa: Phân tích tài chính, ngành Cấp nước, hiệu quả tài chính, ROA, ROE

Summary

The study analyzes the current state of financial analysis practices among joint-stock companies in the water supply sector in Viet Nam. Utilizing financial data from both listed and unlisted enterprises, the research compares key indicators such as revenue, profit, profit margin, return on assets (ROA), and return on equity (ROE). The results show that although larger companies, especially listed ones, tend to have more stable financial performance, financial analysis in the sector still has many limitations. These include a lack of standardized indicators, limited human resources, and low adoption of digital technologies. The study proposes solutions to enhance human resource capabilities, promote digital transformation, and improve reporting transparency. It also recommends that regulatory authorities develop standardized guidelines, provide training support, and facilitate digitalization in financial analysis within joint-stock water supply companies.

Keywords: Financial analysis, water supply sector, financial performance, ROA, ROE

GIỚI THIỆU

Ngành Cấp nước đóng vai trò thiết yếu trong phát triển kinh tế - xã hội, gắn trực tiếp với đời sống dân cư, sức khỏe cộng đồng và mục tiêu phát triển bền vững quốc gia (Trần Hoàng Anh Phương, 2024). Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng và biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, các công ty cổ phần cấp nước ở Việt Nam không chỉ chịu áp lực đảm bảo cung ứng dịch vụ ổn định, chất lượng, mà còn phải đối mặt với yêu cầu nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh. Để đạt được điều này, công tác phân tích tài chính trở thành công cụ then chốt giúp doanh nghiệp đánh giá tình hình tài chính, phát hiện rủi ro, tối ưu hóa nguồn lực và hoạch định chiến lược phát triển.

Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy công tác phân tích tài chính tại các công ty ngành Cấp nước vẫn còn nhiều hạn chế: hệ thống chỉ tiêu chưa được chuẩn hóa, năng lực nhân sự phân tích chưa đồng đều và mức độ ứng dụng công nghệ số trong xử lý, khai thác dữ liệu còn thấp. Bên cạnh đó, sự khác biệt giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ cũng tạo ra sự phân hóa đáng kể về chất lượng và chiều sâu phân tích. Điều này đặt ra nhu cầu cấp thiết phải nghiên cứu một cách toàn diện thực trạng phân tích tài chính tại các doanh nghiệp, từ đó xác định khoảng trống, nguyên nhân và đề xuất giải pháp cải thiện.

Do đó, nghiên cứu được thực hiện nhằm xây dựng bức tranh tổng thể về thực trạng phân tích tài chính tại các công ty cổ phần ngành Cấp nước ở Việt Nam; đề xuất các giải pháp thực tiễn cho doanh nghiệp, đồng thời đưa ra khuyến nghị chính sách cho cơ quan quản lý. Kết quả nghiên cứu kỳ vọng sẽ góp phần nâng cao năng lực phân tích và quản trị tài chính của doanh nghiệp ngành Cấp nước đảm bảo minh bạch hơn, hướng tới sự phát triển bền vững.

CƠ SỞ LÝ LUẬN

Phân tích tài chính được hiểu là quá trình sử dụng các phương pháp, công cụ và kỹ thuật để xử lý, đánh giá thông tin tài chính từ báo cáo tài chính và các nguồn liên quan nhằm nhận định tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và triển vọng phát triển của doanh nghiệp (White và cộng sự, 2002). Trong bối cảnh doanh nghiệp cấp nước-một lĩnh vực dịch vụ công ích có đặc thù về vốn đầu tư lớn, chu kỳ thu, chi dài và chịu sự điều tiết giá-phân tích tài chính không chỉ phục vụ ra quyết định quản trị nội bộ mà còn đáp ứng yêu cầu minh bạch với cổ đông, cơ quan quản lý và cộng đồng (Ngô Thế Chi và Nguyễn Trọng Cơ, 2022).

Các mục tiêu chủ yếu của phân tích tài chính bao gồm đánh giá khả năng thanh toán, mức độ an toàn tài chính, hiệu quả sử dụng vốn, năng lực sinh lời, nhận diện rủi ro và đề xuất các biện pháp phòng ngừa, đồng thời hỗ trợ xây dựng kế hoạch và chiến lược phát triển bền vững (Brigham và Ehrhardt, 2019). Về phương pháp, các nghiên cứu quốc tế và trong nước đều cho thấy phân tích tài chính thường kết hợp nhiều kỹ thuật như phân tích ngang để xác định xu hướng biến động qua thời gian; phân tích dọc để đánh giá cơ cấu tài sản, nguồn vốn và kết quả kinh doanh; phân tích tỷ số nhằm đo lường khả năng thanh khoản, đòn bẩy tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời.

THỰC TRẠNG PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH TẠI CÁC CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC Ở VIỆT NAM

Thực trạng tài chính tại các công ty cổ phần cấp nước ở Việt Nam

Các công ty cấp nước sau khi cổ phần hóa đã có bước chuyển mình rõ nét. Tại Việt Nam hiện nay có 156 doanh nghiệp cấp nước với tổng công suất thiết kế đạt 11,8 triệu m³/ngày, trong đó khu vực phía Nam đóng góp riêng 5,7 triệu m³/ngày. Tỷ lệ thất nước, chỉ tiêu thể hiện hiệu quả vận hành và quản trị, đã được giảm xuống còn 16,5% vào năm 2022. Bảng dưới đây liệt kê một số chỉ tiêu phân tích tài chính thực tế từ các doanh nghiệp tiêu biểu.

Bảng: Tổng hợp chỉ tiêu tài chính năm 2024

Doanh nghiệp

Doanh thu

(tỷ đồng)

Lợi nhuận sau thuế

(tỷ đồng)

ROS

ROA

ROE

BIWASE (Bình Dương)

3.776 

757 

20%

5%

17%

TDM Water (Đồng Nai)

517

215

42%

4%

12%

Long An Water (LAWACO)

350

24

7%

3%

10%

Quảng Bình Water (NQB)

130

17.6

13.5%

3%

8%

Huế Water (HWS)

250

152

61%

6%

15%

Nguồn: Tác giả tổng hợp

Kết quả phân tích các chỉ tiêu tài chính năm 2024 cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa nhóm doanh nghiệp lớn, niêm yết và nhóm doanh nghiệp nhỏ, chưa niêm yết. BIWASE (Bình Dương) là công ty dẫn đầu về quy mô với doanh thu gần 3.800 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế 757 tỷ đồng, đạt tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) 17% phản ánh năng lực quản lý vốn chủ sở hữu khá tốt. Tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) chỉ đạt 20%, thấp hơn đáng kể so với TDM Water (Đồng Nai) và HueWACO, cho thấy biên lợi nhuận vẫn còn hạn chế. TDM Water, với doanh thu khiêm tốn hơn (517 tỷ đồng), lại sở hữu biên lợi nhuận ấn tượng (ROS 42%), nhờ khả năng kiểm soát chi phí và khai thác hiệu quả hệ thống hạ tầng. HueWACO tiếp tục nổi bật với ROS lên đến 61% và ROE 15%, minh chứng cho hiệu quả vượt trội trong quản trị chi phí và tối ưu hóa nguồn vốn.

Trái lại, các doanh nghiệp nhỏ và chưa niêm yết như LAWACO (Long An) và NQB (Quảng Bình) lại có kết quả kém hơn rõ rệt. LAWACO chỉ đạt ROS 7% và ROE 10%, phản ánh năng lực tạo lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu còn hạn chế. NQB, quy mô nhỏ nhất trong nhóm, có lợi nhuận sau thuế 17,6 tỷ đồng với ROE 8%, thấp nhất trong các công ty khảo sát. Điều này cho thấy công tác phân tích tài chính ở các doanh nghiệp nhỏ chưa thực sự hiệu quả, chủ yếu mang tính chất kế toán nội bộ, chưa phát huy vai trò là công cụ quản trị chiến lược.

Nhìn chung, doanh nghiệp lớn, niêm yết thường có hiệu quả tài chính cao hơn, với các chỉ số ROE, ROS vượt trội, một phần nhờ áp lực minh bạch thông tin từ thị trường chứng khoán và sự quan tâm của cổ đông. Doanh nghiệp nhỏ, chưa niêm yết lại kém hiệu quả, vừa do hạn chế về năng lực phân tích, vừa do thiếu ứng dụng công nghệ và nhân sự chuyên môn.

Phân tích SWOT công tác phân tích tài chính tại các công ty cổ phần cấp nước ở Việt Nam

Để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác phân tích tài chính tại các công ty cổ phần cấp nước ở Việt Nam, cần xác định các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chất lượng phân tích tài chính. Các yếu tố này bao gồm: (1) Khung pháp lý và chính sách: các quy định về giá nước, cơ chế quản lý tài chính, chính sách hỗ trợ đầu tư cho hạ tầng cấp nước; (2) Cơ sở vật chất và hạ tầng: hệ thống mạng lưới cấp nước, công nghệ xử lý và các thiết bị đo lường hiện đại phục vụ cho quản lý chi phí, doanh thu và hiệu quả hoạt động; (3) Nguồn nhân lực kế toán - tài chính: trình độ, kỹ năng phân tích và kinh nghiệm của đội ngũ cán bộ kế toán, kiểm toán nội bộ; (4) Hệ thống thông tin và phương pháp phân tích: ứng dụng các công cụ ERP, phần mềm kế toán, cùng các phương pháp phân tích tài chính hiện đại để nâng cao độ chính xác và tính kịp thời của báo cáo; (5) Vai trò của cổ đông và cộng đồng: mức độ quan tâm của cổ đông, chính quyền địa phương và cộng đồng trong việc giám sát hiệu quả tài chính, đặc biệt liên quan đến tính minh bạch; (6) Ứng dụng công nghệ số: như chuyển đổi số, dữ liệu lớn (Big data) và trí tuệ nhân tạo (AI) trong dự báo tài chính, quản lý chi phí và tối ưu dòng tiền.

Trên cơ sở các yếu tố này, nghiên cứu sẽ áp dụng mô hình SWOT để phân tích rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác phân tích tài chính của các công ty cổ phần cấp nước ở Việt Nam.

Hình: Phân tích SWOT

Những hạn chế trong phân tích tài chính tại các công ty cổ phần cấp nước ở Việt Nam

Nguồn: Tác giả tổng hợp

Điểm mạnh, các doanh nghiệp ngành Cấp nước hoạt động trong khung pháp lý khá rõ ràng, doanh thu ổn định nhờ nhu cầu thiết yếu của xã hội, đồng thời một số công ty niêm yết đã áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế, giúp nâng cao tính minh bạch và hỗ trợ công tác phân tích. Ngoài ra, việc từng bước ứng dụng công nghệ thông tin và các phần mềm quản trị tài chính cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý và phân tích dữ liệu.

Điểm yếu lớn nhất nằm ở sự thiếu đồng bộ trong hệ thống báo cáo, khi nhiều công ty nhỏ vẫn áp dụng chuẩn mực kế toán truyền thống, dẫn đến khó so sánh và đánh giá. Đội ngũ kế toán còn thiên về lập báo cáo hơn là phân tích, cơ sở hạ tầng lạc hậu làm tỷ lệ thất thoát nước cao, việc thiếu các công cụ phân tích hiện đại khiến nhiều báo cáo mới dừng ở mức chỉ số tài chính cơ bản.

Cơ hội: ngành cũng đang đứng trước nhiều cơ hội mới, bao gồm chính sách khuyến khích xã hội hóa đầu tư; xu hướng chuyển đổi số và ứng dụng AI, Big data trong quản trị tài chính; áp lực minh bạch thông tin từ cổ đông và nhu cầu nước tại đô thị ngày càng gia tăng.

Thách thức: Chi phí đầu tư hạ tầng lớn, rủi ro biến động giá đầu vào làm giảm biên lợi nhuận, sự kiểm soát chặt chẽ về khung giá nước khiến doanh nghiệp khó điều chỉnh giá bán, và đặc biệt là nguy cơ khan hiếm nguồn nước do biến đổi khí hậu.

Từ bức tranh SWOT có thể thấy rằng công tác phân tích tài chính của các công ty vừa có tiềm năng để phát triển theo hướng hiện đại, minh bạch và hiệu quả, vừa đối mặt với nhiều hạn chế và rủi ro cần có giải pháp phù hợp để khắc phục.

Thảo luận kết quả nghiên cứu

Kết quả thống kê tài chính năm 2024 của một số công ty cổ phần cấp nước tại Việt Nam cho thấy bức tranh phân hóa khá rõ giữa nhóm doanh nghiệp lớn, niêm yết và nhóm doanh nghiệp nhỏ, chưa niêm yết. Các công ty quy mô lớn như CTCP Cấp nước Sài Gòn (SAWACO), CTCP Nước Thủ Dầu Một (TDM) hay CTCP Nước - Môi trường Bình Dương (BWE) duy trì mức doanh thu hàng nghìn tỷ đồng, biên lợi nhuận gộp ổn định khoảng 25-35%, tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) dao động 6-10% và ROE đạt 12-15%. Trong khi đó, nhiều công ty nhỏ và chưa niêm yết chỉ đạt doanh thu vài trăm tỷ đồng, biên lợi nhuận gộp dưới 15%, thậm chí ROA dưới 5% và ROE chỉ quanh mức 6-8%. Điều này cho thấy hiệu quả tài chính không đồng đều trong toàn ngành, phụ thuộc nhiều vào quy mô, khả năng quản trị chi phí và năng lực thu hút vốn đầu tư.

Qua phân tích SWOT, có thể nhận diện một số cơ hội quan trọng cho ngành: xu thế cổ phần hóa, yêu cầu minh bạch tài chính, áp lực nâng cấp hạ tầng, và khả năng ứng dụng công nghệ số (ERP, AI) trong quản lý và phân tích tài chính. Các thách thức chính lại đến từ việc giá bán nước do Nhà nước kiểm soát, chi phí đầu tư xử lý nước sạch tăng cao, biến đổi khí hậu làm giảm nguồn cung và sự chênh lệch năng lực giữa doanh nghiệp lớn - nhỏ. Bên cạnh đó, điểm mạnh của các công ty ngành Cấp nước là đặc thù kinh doanh ít rủi ro thị trường, dòng tiền ổn định và sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương. Tuy nhiên, điểm yếu phổ biến là hệ thống kế toán tài chính chủ yếu dừng lại ở mức báo cáo tuân thủ, thiếu các công cụ phân tích sâu, năng lực nhân sự phân tích tài chính còn hạn chế, đặc biệt tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH TẠI CÁC CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC Ở VIỆT NAM

Dựa trên phân tích SWOT, nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác phân tích tài chính tại các công ty cổ phần cấp nước ở Việt Nam.

Một là, cần tận dụng điểm mạnh để khai thác cơ hội (SO): Các công ty lớn, có nền tảng tài chính ổn định nên chủ động ứng dụng công nghệ số, ERP, AI để chuẩn hóa dữ liệu và triển khai hệ thống phân tích tài chính theo chuẩn quốc tế, từ đó vừa đáp ứng yêu cầu minh bạch vừa hỗ trợ ra quyết định chiến lược.

Hai là, khắc phục điểm yếu để tận dụng cơ hội (WO): Các công ty nhỏ và chưa niêm yết cần từng bước hoàn thiện hệ thống báo cáo theo chuẩn mực mới, đồng thời đào tạo nhân sự kế toán theo hướng phân tích và dự báo thay vì chỉ tập trung vào ghi chép, nhờ vậy mới có thể tận dụng xu thế xã hội hóa đầu tư và áp lực minh bạch từ cổ đông.

Ba là, Về mặt phát huy điểm mạnh để đối phó thách thức (ST): Các doanh nghiệp có quy mô lớn hoặc được Nhà nước hỗ trợ cần tận dụng lợi thế về cơ sở pháp lý và nguồn lực để xây dựng mô hình phân tích chi phí - lợi ích trong bối cảnh giá nước bị kiểm soát, qua đó đảm bảo duy trì biên lợi nhuận hợp lý.

Bốn là, để giảm thiểu rủi ro từ thách thức và điểm yếu (WT): Các công ty nhỏ cần liên kết, chia sẻ dữ liệu ngành và sử dụng dịch vụ tư vấn tài chính độc lập, từ đó khắc phục tình trạng thiếu công cụ phân tích hiện đại, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến động chi phí đầu vào và khan hiếm nguồn nước.

Năm là, đối với các cơ quan quản lý nhà nước, trước hết cần ban hành khung hướng dẫn chuẩn hóa về phân tích tài chính trong ngành Cấp nước, bao gồm hệ thống chỉ tiêu cơ bản (doanh thu, lợi nhuận, biên lợi nhuận, ROA, ROE, dòng tiền hoạt động, tỷ lệ nợ vay, khả năng thanh toán…) và phương pháp tính thống nhất. Điều này giúp đảm bảo tính so sánh giữa các doanh nghiệp, đồng thời nâng cao mức độ minh bạch và tin cậy của thông tin tài chính trong toàn ngành.

Sáu là, Nhà nước nên khuyến khích và tạo điều kiện cho doanh nghiệp ứng dụng công nghệ số trong phân tích tài chính, chẳng hạn như hệ thống ERP, phần mềm Business Intelligence (BI), Big Data và các công cụ phân tích dự báo. Việc áp dụng công nghệ không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xử lý dữ liệu mà còn nâng cao độ chính xác, hỗ trợ các quyết định chiến lược về đầu tư, giá thành và hiệu quả hoạt động.

Bảy là, hỗ trợ đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Cơ quan quản lý cần phối hợp với các trường đại học, viện nghiên cứu và hiệp hội nghề nghiệp để tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về phân tích tài chính, quản trị chi phí, và quản lý rủi ro tài chính cho đội ngũ kế toán - tài chính trong doanh nghiệp ngành Cấp nước. Nhân lực chất lượng cao sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở báo cáo tuân thủ mà còn khai thác thông tin tài chính phục vụ dự báo, hoạch định và kiểm soát chiến lược.

Tám là, Nhà nước có thể xây dựng cơ chế giám sát và đánh giá định kỳ công tác phân tích tài chính tại các doanh nghiệp ngành Cấp nước, kết hợp với việc công khai báo cáo tài chính trên diện rộng. Điều này vừa tạo sức ép nâng cao tính minh bạch, vừa tạo động lực để doanh nghiệp hoàn thiện hệ thống phân tích tài chính, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả quản trị toàn ngành.

Tài liệu tham khảo:

1. Bộ Tài chính (2021). Thông tư số 44/2021/TT-BTC ngày 18/6/2021 quy định về khung giá, nguyên tắc, phương pháp xác định giá nước sạch sinh hoạt.

2. Brigham, E. F., & Ehrhardt, M. C. (2019). Financial management: theory & practice. Cengage Learning.

3. Lê Văn Nhân (2012). Phân tích tài chính công ty TNHH một thành viên cấp thoát nước Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng. Trường đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội.

4. Ngô Thế Chi và Nguyễn Trọng Cơ (2022). Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp: Dùng cho chuyên ngành: Kế toán, kiểm toán, tài chính doanh nghiệp. Nxb Tài chính.

5. Nguyễn Gia Khiêm (2021). Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh Công ty Nước sạch Hà Nội. Luận văn thạc sĩ, Học viện Tài chính.

6. Nguyễn Tuyết Khanh (2016). Sử dụng mô hình Dupont phân tích tài chính các doanh nghiệp ngành Dầu khí được niêm yết trên thị trường chứng khoán. Tạp chí Kinh tế và Phát triển số 239, 56-64.

7. Ross, S. A., Westerfield, R. W., & Jaffe, J. (2016). Corporate Finance. 11th edition, Mc Graw - Hill/Irwin.

8. Trần Hoàng Anh Phương (2024). Hoạch định chiến lược tài chính của Công ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch giai đoạn năm 2024-2028. Luận văn thạc sĩ kinh tế, Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.

9. Trần Phương Thảo (2022). Ứng dụng mô hình kinh tế lượng trong phân tích tài chính - nghiên cứu đo lường rủi ro tài chính tại các doanh nghiệp nhựa niêm yết tại Việt Nam. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Mở Hà Nội.

10, White, G. I., Sondhi, A. C., & Fried, D. (2002). The analysis and use of financial statements. John Wiley & Sons.

Ngày nhận bài: 5/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 19/8/2025; Ngày duyệt đăng: 22/8/2025