TS. Thái Vân Hà
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
Email: vanha280182@gmail.com
Tóm tắt
Bài viết nhằm làm rõ những yếu tố chính gây ra hiện tượng xâm nhập mặn gia tăng ở Đồng bằng sông Cửu Long, đồng thời phân tích sâu các tác động về kinh tế, xã hội và môi trường. Nghiên cứu chỉ ra rằng, biến đổi khí hậu, nước biển dâng, giảm lưu lượng dòng chảy từ thượng nguồn sông Mekong và các hoạt động khai thác nước ngọt không bền vững là những nguyên nhân chủ yếu làm gia tăng mức độ và phạm vi xâm nhập mặn. Qua đó, đề xuất định hướng chính sách và giải pháp thích ứng hiệu quả, góp phần bảo vệ sinh kế người dân và phát triển bền vững vùng đồng bằng trong tương lai.
Từ khóa: Xâm nhập mặn, Đồng bằng sông Cửu Long, biến đổi khí hậu, nước biển dâng, sông Mekong, nông nghiệp, tài nguyên nước, thích ứng, phát triển bền vững
Summary
This paper aims to clarify the key factors contributing to the increasing salinity intrusion in the Mekong Delta while providing an in-depth analysis of its economic, social, and environmental impacts. The study identifies climate change, sea level rise, reduced upstream flow of the Mekong River, and unsustainable freshwater extraction as the primary causes behind the intensified extent and severity of salinity intrusion. Based on these findings, the article proposes policy orientations and effective adaptation solutions to help safeguard local livelihoods and ensure the sustainable development of the delta in the future.
Keywords: Salinity intrusion, Mekong Delta, climate change, sea level rise, Mekong River, agriculture, water resources, adaptation, sustainable development
Đặt vấn đề
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vùng sản xuất nông nghiệp trọng điểm của Việt Nam, đóng vai trò then chốt trong đảm bảo an ninh lương thực quốc gia với sản lượng lớn về lúa gạo, trái cây và thủy sản. Tuy nhiên, những năm gần đây, khu vực này đang đối mặt với thách thức nghiêm trọng từ hiện tượng xâm nhập mặn ngày càng gia tăng. Dưới tác động của biến đổi khí hậu, nước biển dâng, sự suy giảm dòng chảy từ thượng nguồn sông Mê Kông, cùng với các hoạt động khai thác tài nguyên không bền vững của con người, tình trạng xâm nhập mặn đã và đang gây ảnh hưởng nặng nề đến sản xuất nông nghiệp, đời sống dân sinh và sinh thái khu vực.
Trước yêu cầu cấp thiết trong việc nhận diện vấn đề và tìm kiếm giải pháp ứng phó hiệu quả, việc nghiên cứu thực trạng xâm nhập mặn tại ĐBSCL có ý nghĩa cả về mặt lý luận lẫn thực tiễn, góp phần hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển bền vững vùng đồng bằng trong tương lai, phù hợp với định hướng của Nhà nước theo Chương trình hành động quốc gia ứng phó với biến đổi khí hậu giai đoạn đến năm 2030 (Quyết định số 942/QĐ-TTg ngày 05/8/2023).
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Khái niệm xâm nhập mặn và các chỉ số đo lường
Theo Điều 3 Thông tư số 47/2024/TT-BTNMT, ngày 30/12/2024 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định kỹ thuật về quan trắc mặn và điều tra, khảo sát xâm nhập mặn giải thích: “Xâm nhập mặn là hiện tượng nước mặn xâm nhập sâu vào nội đồng qua cửa sông do ảnh hưởng của thủy triều, nước biển dâng hoặc cạn kiệt nguồn nước ngọt; Ranh giới mặn thường được xác định dựa trên độ mặn của nước với các ngưỡng phổ biến như 1‰ hoặc 4‰. Đây là các mức độ mặn mà khi vượt qua, nó sẽ ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống sinh hoạt, đặc biệt là khi mặn xâm nhập vào sâu trong đất liền trong mùa khô”.
Hiện nay, để đánh giá mức độ mặn của đất, người ta thường sử dụng chỉ số EC (Electrical Conductivity) – tức là độ dẫn điện của đất. Đơn vị đo EC là dS/m (decisiemen trên mét). Chỉ số này phản ánh lượng muối hòa tan trong đất: càng nhiều muối thì đất càng dẫn điện tốt, chỉ số EC càng cao. Theo tiêu chuẩn quốc tế (Richards, 1954), đất được xem là đất mặn khi có EC lớn hơn 4 dS/m ở nhiệt độ 25°C – tương đương với nồng độ muối hòa tan khoảng 2,56‰ theo cách tính thường dùng tại Việt Nam (do 1 dS/m ≈ 0,64‰). Các muối hòa tan phổ biến trong đất mặn bao gồm: clorua (Cl⁻) và sunphát (SO₄²⁻) của natri (Na⁺), canxi (Ca²⁺) và magiê (Mg²⁺). Trong đó, natri (Na⁺) và clorua (Cl⁻) là hai ion xuất hiện với tỷ lệ nhiều nhất. Một số loại đất mặn còn chứa lượng đáng kể thạch cao (CaSO₄.2H₂O). Ngoài ra, một cách định nghĩa đơn giản và dễ áp dụng hơn về đất mặn là: loại đất có chứa từ 1%-1,5% muối hòa tan trở lên. Những muối này có thể là: NaCl, Na₂SO₄, CaCl₂, CaSO₄, MgCl₂, NaHCO₃… Chúng có thể bắt nguồn từ nhiều nguồn khác nhau như: biển, lục địa, hay sinh vật học, nhưng chủ yếu xuất phát từ quá trình phong hóa các khoáng chất trong đá núi lửa. Trong quá trình phong hóa, các muối này bị rửa trôi, rồi tập trung lại ở những vùng đất trũng, kém thoát nước – khiến khu vực đó trở nên mặn theo thời gian (Trung tâm Quy hoạch và Điều tra tài nguyên nước quốc gia, 2020).
Như vậy, để đo lường mức độ xâm nhập mặn, người ta sử dụng một số chỉ số, trong đó phổ biến nhất là độ mặn – thường được tính bằng phần nghìn (‰), tức số gam muối hòa tan trong một lít nước. Một số mức độ mặn thường dùng để đánh giá ảnh hưởng đến sản xuất như:
1‰: Bắt đầu ảnh hưởng đến cây trồng nhạy cảm.
2‰-4‰: Gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều loại cây trồng, nhất là lúa và cây ăn trái.
> 4‰: Chỉ phù hợp với các loài thủy sản mặn hoặc một số cây chịu mặn cao.
Bảng 1: Phân loại đất theo nồng độ mặn và ảnh hưởng đến cây trồng
Phân loại đất mặn |
Độ dẫn điện của đất (dS/m) |
Nồng độ muối hòa tan (‰) |
Ảnh hưởng đến cây trồng |
Không mặn |
0 – 2 |
0 – 1,28 |
Mặn ảnh hưởng không đáng kể |
Mặn ít |
2 – 4 |
1,28 – 2,56 |
Năng suất của nhiều loại cây có thể bị giới hạn |
Mặn trung bình |
4 – 8 |
2,56 – 5,12 |
Năng suất của nhiều loại cây trồng bị giới hạn |
Mặn |
8 – 16 |
5,12 – 10,24 |
Chỉ một số cây trồng chịu đựng được |
Rất mặn |
> 16 |
> 10,24 |
Chỉ rất ít cây trồng chịu đựng được. |
Nguồn: Utah State University
Ngoài ra, một chỉ số quan trọng khác là ranh mặn 4‰, thường được dùng để xác định mức độ và chiều sâu mà nước mặn xâm nhập vào các sông chính. Việc theo dõi ranh mặn 4‰ giúp cơ quan chức năng cảnh báo sớm và hỗ trợ người dân trong việc điều chỉnh mùa vụ, tích trữ nước ngọt và ứng phó kịp thời với thiên tai.
Ảnh hưởng của xâm nhập mặn đến hệ sinh thái, nông nghiệp, dân sinh
Xâm nhập mặn tại ĐBSCL gây ra những tác động sâu rộng đến hệ sinh thái, sản xuất nông nghiệp và đời sống dân sinh.
Trước hết, về hệ sinh thái, sự gia tăng độ mặn làm suy giảm đa dạng sinh học ở các vùng nước ngọt và rừng ngập mặn. Nhiều loài thủy sinh, động thực vật bản địa không thích nghi được với môi trường mặn đã bị suy giảm về số lượng hoặc biến mất khỏi vùng phân bố truyền thống. Các hệ sinh thái nước ngọt bị thay thế bởi các hệ sinh thái chịu mặn, dẫn đến mất cân bằng sinh thái tự nhiên.
Về nông nghiệp, xâm nhập mặn ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng cây trồng, đặc biệt là lúa, cây ăn trái và rau màu. Độ mặn vượt ngưỡng cho phép khiến cây héo úa, giảm sinh trưởng, thậm chí chết hàng loạt. Diện tích sản xuất bị thu hẹp, người dân buộc phải thay đổi cơ cấu cây trồng hoặc bỏ vụ. Nguồn nước tưới cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng, làm tăng chi phí sản xuất và rủi ro mùa vụ. Ngoài ra, hoạt động nuôi trồng thủy sản cũng gặp khó khăn do sự biến động độ mặn ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi và môi trường nước.
Về đời sống dân sinh, tình trạng thiếu nước ngọt sinh hoạt trở nên phổ biến vào mùa khô, ảnh hưởng đến sức khỏe, sinh hoạt và đời sống của hàng triệu người dân. Người dân phải mua nước ngọt với giá cao, hoặc sử dụng nước lợ không đảm bảo vệ sinh. Xâm nhập mặn còn tác động đến hạ tầng công trình, gây ăn mòn đường sá, kênh mương, hệ thống cấp nước, làm gia tăng chi phí duy tu và đầu tư hạ tầng. Tất cả những ảnh hưởng này đẩy nhiều hộ gia đình vào hoàn cảnh khó khăn, gia tăng nguy cơ nghèo đói và bất ổn xã hội tại khu vực chịu ảnh hưởng.
THỰC TRẠNG TÌNH TRẠNG XÂM NHẬP MẠN TẠI MỘT SỐ TỈNH, CỬA SÔNG Ở ĐBSCL
Trong những năm gần đây, tình trạng xâm nhập mặn tại ĐBSCL diễn biến phức tạp, với xu hướng xuất hiện sớm hơn, kéo dài và lấn sâu hơn vào nội đồng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống dân sinh.
Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, trong mùa khô 2023-2024, tình trạng xâm nhập mặn tại ĐBSCL xuất hiện sớm từ giữa tháng 11/2023 và kéo dài đến cuối tháng 4/2024. Đây được đánh giá là một trong những mùa khô có mức độ xâm nhập mặn mạnh, sâu và rộng nhất trong nhiều năm trở lại đây. Đặc biệt, từ ngày 8-13/3/2024, đã xảy ra đợt mặn cao điểm, trong đó ranh mặn 4‰ xâm nhập sâu từ 40 đến 66 km tùy khu vực. Có nơi, độ mặn 1‰ đã vào sâu đến 70–76 km như ở Tiền Giang và Bến Tre. Mức độ xâm nhập mặn cao đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là vụ lúa đông xuân và các vùng trồng cây ăn trái ven sông.
Giai đoạn mùa khô năm 2024 cho thấy, tình hình xâm nhập mặn vẫn tiếp tục diễn biến phức tạp, tuy không gay gắt như các năm kỷ lục 2016 và 2020, nhưng vẫn ở mức cao hơn trung bình nhiều năm. Mặn xuất hiện từ tháng 12/2024 và có 3 đợt tăng cao chính kéo dài đến tháng 3/2025. Đặc biệt, từ ngày 24/02 đến 04/3/2025, các địa phương ven biển như: Long An, Tiền Giang và Trà Vinh ghi nhận độ mặn 4‰ xâm nhập sâu hơn 40–60 km. Trên sông Vàm Cỏ, ranh mặn 4‰ dự kiến từ 40–50 km, trong khi trên sông Cái Lớn là khoảng 30–40 km. Nhờ vào việc chủ động các giải pháp tích trữ nước ngọt, một số thiệt hại đã được giảm thiểu (Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2024).
Qua 2 mùa khô gần nhất, có thể thấy xu hướng xâm nhập mặn ở ĐBSCL ngày càng diễn ra sớm, kéo dài hơn và lấn sâu hơn vào nội đồng. Biến đổi khí hậu làm giảm lượng mưa, dòng chảy mùa khô từ thượng nguồn sông Mekong suy giảm, kết hợp với hoạt động nhân sinh (xây đập, khai thác nước ngầm…) đã góp phần làm gia tăng mức độ nghiêm trọng của xâm nhập mặn. Việc theo dõi sát tình hình mặn, xây dựng hệ thống trữ ngọt và chuyển đổi cây trồng phù hợp là những giải pháp cần được thực hiện đồng bộ và lâu dài.
Dũ liệu thống kê của Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia về các khu vực bị ảnh hưởng nặng nề bởi xâm nhập mặn tại ĐBSCL trong mùa khô 2024–2025, xét theo từng tỉnh và mức độ ảnh hưởng cho thấy:
Bến Tre – “Tâm điểm” xâm nhập mặn: Bến Tre là địa phương chịu ảnh hưởng nghiêm trọng nhất do toàn bộ địa bàn đều nằm trong vùng cửa sông, tiếp giáp trực tiếp với biển Đông qua các nhánh sông lớn như: Hàm Luông, Cổ Chiên và Cửa Đại. Trong mùa khô 2024–2025, ranh mặn 4‰ đã xâm nhập từ 30–35km vào sâu nội địa, đặc biệt ảnh hưởng các huyện Ba Tri, Bình Đại, Giồng Trôm, Mỏ Cày Nam. Toàn tỉnh có hơn 70.000 ha cây trồng, chủ yếu là dừa, bị đe dọa do thiếu nước ngọt, nhiều vùng phải dùng nước lợ để tưới sau khi lọc mặn.
Tiền Giang – Khu vực nội đồng chịu mặn sâu: Mặc dù có đê bao và cống kiểm soát mặn, nhưng Tiền Giang vẫn bị xâm nhập mặn mạnh, đặc biệt là khu vực Gò Công Đông, Gò Công Tây và Chợ Gạo. Nước mặn 4‰ đã vào sâu hơn 30 km trên sông Tiền và các kênh dẫn, gây ảnh hưởng đến sản xuất lúa vụ Đông Xuân, cây ăn trái (đặc biệt là sầu riêng), đồng thời làm giảm chất lượng nước sinh hoạt. Hệ thống cống ngăn mặn như Nguyễn Tấn Thành dù hoạt động tốt nhưng vẫn chịu áp lực rất lớn từ triều cường và dòng chảy yếu từ thượng nguồn.
Trà Vinh – Địa phương ven biển có vùng trũng lớn: Là tỉnh nằm giữa hai nhánh sông lớn (Hậu và Cổ Chiên), Trà Vinh chịu ảnh hưởng nặng từ cả hai hướng xâm nhập mặn. Mặn 4‰ vào sâu từ 25–30km, ảnh hưởng trực tiếp đến các huyện Càng Long, Cầu Kè, Cầu Ngang và TP. Trà Vinh. Diện tích lúa vụ Đông Xuân và các vùng trồng rau màu, nuôi tôm nước lợ gặp khó khăn do nước mặn tràn qua các kênh nội đồng, chưa được kiểm soát hoàn toàn.
Sóc Trăng – Mặn tấn công cả vùng nuôi trồng thủy sản: Sóc Trăng đối mặt với xâm nhập mặn không chỉ từ sông Hậu mà còn qua các cửa biển như Trần Đề và Định An. Huyện Long Phú, Trần Đề và Cù Lao Dung là những nơi bị ảnh hưởng nặng nhất, với độ mặn 4‰ xâm nhập từ 25–30km. Dù có lợi thế nuôi tôm nước lợ, nhưng sự biến động bất thường về độ mặn gây khó khăn trong việc duy trì ổn định môi trường ao nuôi.
Long An – Cửa ngõ miền Tây đối diện thách thức mặn hóa: Tỉnh Long An, đặc biệt là các huyện phía đông như Cần Giuộc, Cần Đước, Châu Thành, là vùng chuyển tiếp giữa vùng nước ngọt và mặn. Xâm nhập mặn chủ yếu qua hai dòng sông Vàm Cỏ Đông và Tây, với ranh mặn 4‰ vào sâu tới 35km. Những vùng trồng lúa và rau màu ven sông bị ảnh hưởng mạnh, buộc phải chuyển đổi cơ cấu cây trồng hoặc dùng biện pháp lọc nước.
Bạc Liêu – Khó khăn trong kiểm soát mặn đa tầng: Nằm trong vùng sinh thái mặn – lợ – ngọt đan xen, Bạc Liêu gặp nhiều khó khăn khi mặn tràn vào các kênh nội đồng thông qua các cửa sông từ biển Đông. Huyện Hòa Bình và Đông Hải chịu ảnh hưởng nặng, nhiều nơi phải lấy nước ngọt từ xa hoặc sử dụng các thiết bị lọc mặn phục vụ sinh hoạt và sản xuất. Một số vùng nuôi tôm – lúa bị xáo trộn chu kỳ.
Cà Mau – Biến đổi khí hậu và sụt lún làm tăng nguy cơ mặn: Cà Mau là tỉnh cực nam của Việt Nam, có hệ thống kênh rạch dày đặc nhưng lại đối mặt với hiện tượng sụt lún đất, làm cho mặn xâm nhập nhanh và sâu hơn. Các huyện như Đầm Dơi, Phú Tân, Năm Căn hứng chịu độ mặn cao, đặc biệt khi triều cường kết hợp với dòng chảy yếu. Xâm nhập mặn ảnh hưởng đến cả nuôi trồng thủy sản và rừng ngập mặn ven biển.
Vùng nội đồng (Vĩnh Long, Hậu Giang, An Giang, Cần Thơ): Tuy không giáp biển, nhưng các địa phương này vẫn chịu ảnh hưởng gián tiếp qua hệ thống sông, kênh dẫn. Vĩnh Long và Hậu Giang có ranh mặn 1‰ xâm nhập từ 40–50km trên các nhánh sông lớn. Một số khu vực tại Cần Thơ và An Giang, nhất là vùng giáp ranh với Trà Vinh và Vĩnh Long, cũng phải tăng cường trữ nước ngọt và thay đổi lịch thời vụ để ứng phó với xâm nhập mặn.
Sự lan rộng và gia tăng cường độ của xâm nhập mặn tại ĐBSCL không còn chỉ là vấn đề của các tỉnh ven biển, mà đang trở thành thách thức toàn vùng. Việc xây dựng các hệ thống kiểm soát mặn, chuyển đổi sinh kế và tái cấu trúc sản xuất nông nghiệp theo hướng thích ứng là yêu cầu cấp thiết nhằm bảo vệ sinh kế, an ninh lương thực và phát triển bền vững khu vực này.
Bảng 2: Bảng thống kê ranh mặn xâm nhập tại các tỉnh ĐBSCL (mùa khô 2024–2025)4
Tỉnh/TP |
Ranh mặn 4‰ (km) |
Ranh mặn 1‰ (km) |
Ghi chú về khu vực ảnh hưởng chính |
Bến Tre |
30–35 km |
50–55 km |
Ba Tri, Giồng Trôm, Mỏ Cày Nam |
Tiền Giang |
28–33 km |
45–50 km |
Gò Công Đông, Gò Công Tây, Chợ Gạo |
Trà Vinh |
25–30 km |
45–50 km |
Càng Long, Cầu Kè, TP. Trà Vinh |
Sóc Trăng |
25–30 km |
40–45 km |
Long Phú, Trần Đề, Cù Lao Dung |
Long An |
30–35 km |
45–50 km |
Cần Giuộc, Cần Đước, Châu Thành |
Bạc Liêu |
20–25 km |
40–45 km |
Đông Hải, Hòa Bình |
Cà Mau |
25–30 km |
45–50 km |
Đầm Dơi, Năm Căn, Phú Tân |
Vĩnh Long |
~20 km (4‰ ít xuất hiện) |
40–45 km |
Mang Thít, Long Hồ (ảnh hưởng từ sông Cổ Chiên, sông Hậu) |
Hậu Giang |
~20 km ( chủ yếu 1‰) |
35–40 km |
Phụng Hiệp, Vị Thủy, Long Mỹ |
Cần Thơ |
~15–20 km (4‰ hiếm) |
30–35 km |
Cái Răng, Phong Điền |
An Giang |
Không đáng kể (xa biển) |
20–25 km |
Vùng giáp ranh Trà Vinh, Vĩnh Long (qua kênh dẫn) |
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ các báo cáo
NGUYÊN NHÂN CỦA TÌNH TRẠNG XÂM NHẬP MẶN GIA TĂNG
Trước hết, biến đổi khí hậu là yếu tố nền tảng và ngày càng rõ nét. Nhiệt độ toàn cầu tăng lên kéo theo hiện tượng mực nước biển dâng, khiến nước mặn từ biển Đông có điều kiện thuận lợi để xâm nhập sâu vào đất liền, đặc biệt trong mùa khô khi lượng nước ngọt từ thượng nguồn giảm mạnh. Bên cạnh đó, hiện tượng El Niño diễn ra ngày càng thường xuyên và kéo dài cũng góp phần gây khô hạn nghiêm trọng, làm gia tăng tình trạng thiếu nước ngọt và tạo điều kiện cho nước mặn lấn sâu vào hệ thống sông, kênh, rạch của ĐBSCL.
Một nguyên nhân quan trọng khác là sự suy giảm lưu lượng nước từ thượng nguồn sông Mekong. Trong nhiều năm qua, hàng loạt công trình thủy điện quy mô lớn được xây dựng tại các quốc gia thượng nguồn như: Trung Quốc, Lào, Thái Lan đã làm thay đổi dòng chảy tự nhiên của sông Mekong. Việc điều tiết nước theo nhu cầu phát điện hoặc phục vụ sản xuất nông nghiệp ở các quốc gia này đã khiến lưu lượng nước về hạ lưu, đặc biệt là vào mùa khô, sụt giảm đáng kể. Hậu quả là ĐBSCL – khu vực phụ thuộc gần như hoàn toàn vào dòng chảy từ sông Mekong – phải hứng chịu tình trạng xâm nhập mặn ngày càng gay gắt.
Ngoài ra, chính hoạt động của con người trong khu vực cũng góp phần làm trầm trọng thêm vấn đề. Việc khai thác nước ngầm quá mức để phục vụ sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp đã dẫn đến hiện tượng sụt lún mặt đất trên diện rộng. Khi mặt đất bị hạ thấp so với mực nước biển, vùng ĐBSCL càng dễ bị nước mặn xâm nhập. Thêm vào đó, hệ thống thủy lợi phục vụ kiểm soát mặn - ngọt tại nhiều địa phương còn chưa đồng bộ, một số nơi thiếu các công trình ngăn mặn, đê bao hoặc cống điều tiết phù hợp. Điều này khiến cho người dân dễ bị động trước các đợt xâm nhập mặn đột ngột và kéo dài.
Cuối cùng, sự suy thoái của hệ sinh thái ven biển, đặc biệt là rừng ngập mặn – "hàng rào chắn mặn" tự nhiên – cũng là nguyên nhân không thể bỏ qua. Việc chặt phá rừng ngập mặn để nuôi tôm, mở rộng đô thị hoặc làm du lịch đã làm mất đi vai trò điều tiết tự nhiên, dẫn đến việc nước biển có thể tràn sâu vào đất liền một cách dễ dàng hơn.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP TÁC GIẢ ĐỀ XUẤT PHÙ HỢP VỚI ĐỊNH HƯỚNG CỦA NHÀ NƯỚC
Dựa trên các phân tích trên, tác giả đề xuất các giải pháp ứng phó với tình trạng xâm nhập mặn ở ĐBSCL phù hợp với định hướng và quy định của Nhà nước nhằm đảm bảo hiệu quả và tính bền vững. Cụ thể:
Một là, về mặt công trình, cần tập trung hoàn thiện và vận hành linh hoạt hệ thống thủy lợi đa mục tiêu như cống kiểm soát mặn, đập trữ nước, hồ chứa và trạm bơm theo tinh thần “thuận thiên” được xác định tại Nghị quyết số 120/NQ-CP, ngày 17/11/2017 của Chính phủ. Việc bảo vệ và phục hồi rừng ngập mặn ven biển cũng cần được chú trọng như một giải pháp sinh thái quan trọng, góp phần giảm thiểu tác động của mặn và xói lở bờ biển, theo định hướng trong Quyết định số 593/QĐ-TTg ngày 06/5/2020 về Chiến lược quốc gia phòng chống thiên tai.
Hai là, về phi công trình, việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện mặn – lợ – ngọt từng vùng, đặc biệt là mô hình canh tác tôm – lúa, lúa chịu mặn hay thủy sản nước lợ, cần được thúc đẩy đồng bộ theo Quyết định số 923/QĐ-TTg ngày 02/8/2022. Đồng thời, tăng cường công tác dự báo, cảnh báo sớm xâm nhập mặn theo thời gian thực, kết hợp với ứng dụng công nghệ số, là giải pháp then chốt được đề cập trong Chiến lược phát triển ngành khí tượng thủy văn đến năm 2030 (Quyết định số 408/QĐ-TTg). Bên cạnh đó, công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về thích ứng biến đổi khí hậu, sử dụng nước hiệu quả, cần triển khai rộng rãi theo Kế hoạch hành động quốc gia ứng phó với biến đổi khí hậu giai đoạn 2021–2030 (Quyết định số 1055/QĐ-TTg).
Ba là, cần nhấn mạnh vai trò của chính sách và hợp tác vùng, đặc biệt là liên kết liên tỉnh trong điều phối nguồn nước và quy hoạch sản xuất theo các tiểu vùng sinh thái, phù hợp với Nghị quyết số 13-NQ/TW ngày 02/4/2022 của Bộ Chính trị. Đồng thời, Việt Nam cần tiếp tục tham gia sâu hơn vào các sáng kiến hợp tác tiểu vùng Mekong và thực hiện nghiêm các quy định trong Luật Tài nguyên nước năm 2023. Việc huy động các nguồn lực tài chính trong nước và quốc tế, nhất là các nguồn vốn ODA và vay ưu đãi cho các dự án thủy lợi, thích ứng mặn, là một phần trong chương trình đầu tư công trung hạn (Nghị quyết số 29/2021/QH15) mà các địa phương cần tận dụng hiệu quả./.
Tài liệu tham khảo
1. Bộ Tài nguyên và Môi trường (2024). Thông tư số 47/2024/TT-BTNMT, ngày 30/12/2024 quy định kỹ thuật về quan trắc mặn và điều tra, khảo sát xâm nhập mặn.
2. Bộ Tài nguyên và Môi trường (2024). Báo cáo tình hình xâm nhập mặn và giải pháp ứng phó tại Đồng bằng sông Cửu Long mùa khô 2023–2024 và dự báo 2024–2025.
3. Trung tâm Quy hoạch và Điều tra tài nguyên nước quốc gia – Bộ Tài nguyên và Môi trường (2020). Hướng dẫn kỹ thuật đánh giá và phân loại đất nhiễm mặn theo tiêu chuẩn EC.
4. Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia: Website chính thức của Trung tâm (www.nchmf.gov.vn)
Ngày nhận bài: 01/6/2025; Ngày phản biện: 10/6/2025; Ngày duyệt đăng: 16/6/2025 |