
Các tàu chiến Nga trong một cuộc tập trận hải quân (Ảnh: Xinhua).
Chiến tranh lai là sự kết hợp của các công cụ quân sự, phi quân sự, công khai và bí mật nhằm đạt được các mục tiêu chiến lược mà không cần đến xung đột quân sự trực tiếp.
“Chiến tranh lai”: Khái niệm và bối cảnh
Chiến tranh lai được định nghĩa là một chiến lược sử dụng kết hợp các công cụ như tuyên truyền, tấn công mạng, áp lực kinh tế, gián điệp và các hoạt động quân sự không chính quy để gây ảnh hưởng hoặc làm suy yếu đối thủ.
Theo Tiến sĩ Andrew Monaghan, chuyên gia về Nga tại Đại học Oxford (Anh), chiến tranh lai không phải là khái niệm mới mà là sự tiến hóa của các chiến thuật chiến tranh bất đối xứng, được Nga điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh hiện đại. Đối với các quốc gia Baltic, chiến tranh lai của Nga không chỉ nhằm gây bất ổn mà còn thử nghiệm sự gắn kết của NATO và EU, trong bối cảnh các nước này nằm sát biên giới Nga và là thành viên của cả hai tổ chức.
Các quốc gia Baltic có lịch sử phức tạp với Nga, từng là một phần của Liên Xô trước khi giành độc lập vào năm 1991. Sự gần gũi về địa lý, cùng với dân số gốc Nga đáng kể ở Estonia (khoảng 24%) và Latvia (25%), tạo điều kiện cho Nga triển khai các chiến thuật nhắm vào các điểm dễ bị tổn thương về xã hội và chính trị, theo Baltic Times.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chiến thuật của Nga không chỉ xuất phát từ ý định gây hấn mà còn phản ánh mong muốn bảo vệ lợi ích địa chính trị của mình trong một khu vực mà Moscow coi là vùng đệm chiến lược.
Các thành phần của chiến thuật “chiến tranh lai”
Nga đã triển khai một loạt các công cụ trong chiến lược chiến tranh lai nhắm vào các nước Baltic, bao gồm:
Một là chiến dịch thông tin và tuyên truyền. Nga sử dụng các nền tảng truyền thông và mạng xã hội để đăng tải thông tin theo định hướng có lợi cho Nga nhằm tác động, gây ảnh hưởng đến dư luận.
Hai là tấn công mạng. Các cuộc tấn công mạng là một phần quan trọng trong chiến lược của Nga. Ví dụ điển hình là các cuộc tấn công DDoS nhắm vào cơ sở hạ tầng số của Estonia năm 2022, trùng với các cuộc tập trận của NATO trong khu vực, theo ERR News. Các cuộc tấn công này không chỉ làm gián đoạn dịch vụ mà còn thử nghiệm khả năng phục hồi của các hệ thống kỹ thuật số.
Theo Tiến sĩ Martin Hurt, cựu quan chức Bộ Quốc phòng Estonia, các cuộc tấn công mạng này thường mang tính thăm dò, nhằm thu thập thông tin về các lỗ hổng trong hệ thống của các nước Baltic, theo Cyber Defense Review.
Ba là gây áp lực kinh tế. Sự phụ thuộc lịch sử của các nước Baltic vào năng lượng Nga là công cụ mà Moscow từng sử dụng để gây áp lực. Mặc dù các quốc gia này đã giảm đáng kể sự phụ thuộc vào khí đốt Nga thông qua các cơ sở LNG và kết nối với lưới điện châu Âu, Nga vẫn tìm cách ảnh hưởng thông qua các biện pháp kinh tế khác như hạn chế thương mại hoặc kiểm soát giá năng lượng, theo Baltic News Network. Tuy nhiên, cần lưu ý, các biện pháp này không chỉ xuất phát từ ý định gây bất ổn mà còn phản ánh nỗ lực của Nga nhằm duy trì ảnh hưởng kinh tế khu vực.
Bốn là hoạt động gián điệp. Các cơ quan tình báo các nước Baltic đã ghi nhận sự gia tăng các hoạt động gián điệp, bao gồm việc tuyển mộ điệp viên địa phương và các kế hoạch tấn công.
Năm là tạo sức ép quân sự. Nga thường xuyên tổ chức các cuộc tập trận quân sự gần biên giới Baltic như cuộc tập trận Zapad, nhằm gửi “thông điệp răn đe” và kiểm tra phản ứng của NATO. Các cuộc tập trận này không chỉ mang tính quân sự mà còn kết hợp với chiến dịch thông tin để khuếch đại tác động tâm lý. Tuy nhiên, theo Tiến sĩ Dmitry Gorenburg từ Trung tâm Phân tích Hải quân Mỹ, các hoạt động này cũng phản ánh nỗ lực của Nga nhằm củng cố vị thế trong nước thông qua việc thể hiện sức mạnh quân sự.
Điểm dễ bị tổn thương của các nước Baltic

Các quốc gia Baltic tiếp giáp Nga (Ảnh: Channel4).
Các quốc gia Baltic đối mặt với một số thách thức đặc thù khiến họ dễ bị ảnh hưởng bởi chiến tranh lai. Trước hết là về vị trí địa lý, những thực thể này nằm giữa Nga và các đồng minh NATO ở Tây Âu, các nước Baltic là “tuyến đầu” trong bất kỳ kịch bản đối đầu nào, trong đó có chiến dịch “chống Nga”, nhất là sau khi Nga triển khai chiến dịch quân sự đặc biệt tại Ukraine từ tháng 2/2022 đến nay. Hành lang Suwałki, một dải đất hẹp giữa Ba Lan và Litva, là điểm dễ bị tổn thương chiến lược, có thể bị Nga nhắm đến để cắt đứt kết nối đất liền giữa các nước Baltic và NATO.
Cộng đồng người gốc Nga là mục tiêu chính cho các chiến dịch thông tin của Nga. Nước này thường tuyên bố bảo vệ quyền lợi của người gốc Nga, điều này đôi khi được dùng làm lý do cho các hoạt động can thiệp.
Nguồn lực hạn chế, với dân số nhỏ (Estonia: 1,3 triệu; Latvia: 1,9 triệu; Litva: 2,8 triệu), các nước Baltic gặp khó khăn trong việc phân bổ nguồn lực để đối phó với các mối đe dọa đa dạng từ chiến tranh lai.
Các quốc gia Baltic đã triển khai nhiều biện pháp để đối phó với chiến thuật chiến tranh lai của Nga.
Thứ nhất, tăng cường an ninh mạng. Estonia dẫn đầu thế giới về an ninh mạng, với Trung tâm Xuất sắc Hợp tác Phòng thủ Mạng (CCDCOE) tại Tallinn đóng vai trò quan trọng trong chia sẻ chuyên môn với các đồng minh NATO. Latvia và Litva cũng đã đầu tư vào các hệ thống phòng thủ mạng để đối phó với các mối đe dọa ngày càng tăng, theo Cyber Defense Review.
Thứ hai, đa dạng hóa năng lượng. Các nước Baltic đã giảm sự phụ thuộc vào Nga thông qua các cơ sở nhập khẩu LNG như bến cảng Independence LNG của Litva, kết nối với lưới điện châu Âu. Những nỗ lực này đã làm giảm đáng kể khả năng Nga sử dụng năng lượng như một công cụ áp lực, theo Baltic News Network.
Thứ ba, hợp tác khu vực và NATO. Các nước Baltic phối hợp chặt chẽ với nhau và với NATO để tăng cường khả năng phòng thủ chung. Sự hiện diện của các Nhóm Chiến đấu Tăng cường Hiện diện Tiền phương (eFP) của NATO tại Estonia, Latvia và Litva là yếu tố răn đe quan trọng.
Thứ tư, chống chiến tranh thông tin từ Nga. Chính phủ các nước Baltic đã triển khai nhiều chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng và đầu tư vào truyền thông độc lập để đối phó với tuyên truyền. Ví dụ, Latvia đã ban hành lệnh cấm các kênh truyền hình Nga phát sóng nội dung bị coi là gây hại đến an ninh nước này.
Tác động đối với an ninh khu vực
Giới chuyên gia nhận định, chiến thuật chiến tranh lai của Nga đặt ra những thách thức đáng kể cho an ninh khu vực, nhưng cũng cho thấy sự phức tạp trong cách tiếp cận của Moscow.
Tiến sĩ Agnia Grigas cho rằng chiến thuật chiến tranh lai của Nga là cách để Moscow duy trì ảnh hưởng trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị với phương Tây, theo Yale University Press. Tuy nhiên, phản ứng mạnh mẽ của các nước Baltic, với sự hỗ trợ của NATO và EU, đã hạn chế phần nào hiệu quả của các chiến thuật này.
Bối cảnh chiến tranh ở Ukraine (cuộc chiến tranh đã kéo dài hơn 3 năm) càng làm nổi bật tầm quan trọng của việc duy trì sự đoàn kết giữa các nước Baltic và các đồng minh. Sự gia tăng hiện diện quân sự của NATO, bao gồm việc triển khai thêm quân và thiết bị, là một bước đi quan trọng để răn đe các mối đe dọa tiềm tàng.
Chiến thuật chiến tranh lai của Nga đối với các quốc gia Baltic là một phần trong chiến lược rộng lớn hơn nhằm duy trì ảnh hưởng trong khu vực Đông Âu. Các công cụ như tuyên truyền, tấn công mạng, áp lực kinh tế và sức ép quân sự được sử dụng một cách linh hoạt, tận dụng các điểm dễ bị tổn thương của Estonia, Latvia và Litva.
Tuy nhiên, các quốc gia này đã thể hiện khả năng phục hồi đáng kể thông qua các biện pháp như tăng cường an ninh mạng, đa dạng hóa năng lượng và hợp tác đa diện trong khuôn khổ Liên minh NATO. Trong bối cảnh địa chính trị ngày càng phức tạp hiện nay, sự phối hợp chặt chẽ giữa các nước Baltic và các đồng minh sẽ tiếp tục là yếu tố then chốt để đảm bảo an ninh khu vực.