
Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky và Thủ tướng Đức Friedrich Merz trong cuộc họp báo tại Berlin, Đức ngày 28/5 (Ảnh: Reuters).
Ngày 28/5, trong cuộc họp báo với Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky tại Berlin, Thủ tướng Đức Friedrich Merz vẫn cam kết hỗ trợ tài chính Ukraine; khẳng định nước này sẽ cùng Ukraine phát triển “vũ khí tầm xa” để giúp Kiev tấn công mục tiêu trong lãnh thổ Nga, trong bối cảnh nền kinh tế nội địa đang “bên bờ suy thoái”.
Đức, nền kinh tế lớn nhất châu Âu, đang đứng trước bờ vực suy thoái, đặc biệt tổng sản phẩm quốc nội (GDP) suy giảm, lạm phát cao và niềm tin của nhà đầu tư cũng như người tiêu dùng sụt giảm. Theo Cơ quan Thống kê Liên bang Đức (Destatis), GDP Đức giảm 0,2% năm 2024, đánh dấu năm thứ hai liên tiếp tăng trưởng âm, lần đầu tiên kể từ 1950.
Trong bối cảnh đó, Đức vẫn duy trì cam kết hỗ trợ quân sự mạnh mẽ cho Ukraine, với các gói viện trợ hàng chục tỷ euro và quyết định dỡ bỏ các hạn chế vũ khí tầm xa cho nước này.
Từ lâu, Đức được xem là “cỗ máy kinh tế” của châu Âu, với GDP danh nghĩa năm 2023 đạt 4.500 tỷ USD, vượt Nhật Bản để trở thành nền kinh tế lớn thứ ba thế giới. Ngành công nghiệp ô tô, hóa chất, các doanh nghiệp vừa và nhỏ là những trụ cột chính, với xuất khẩu chiếm hơn 50% GDP.
Tuy nhiên, mô hình kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu và công nghiệp nặng khiến Đức dễ tổn thương trước các cú sốc toàn cầu. Cuộc khủng hoảng năng lượng, sự suy giảm nhu cầu từ Trung Quốc và các vấn đề nội tại đang đẩy nền kinh tế Đức vào tình trạng trì trệ kéo dài nhất trong hơn 7 thập niên.
Theo định nghĩa kinh tế học, suy thoái xảy ra khi GDP thực giảm trong hai quý liên tiếp. Năm 2023, Đức đã rơi vào suy thoái nhẹ với GDP giảm 0,3% và năm 2024 tiếp tục giảm 0,2%. Ngân hàng Bundesbank (Đức) dự báo tăng trưởng kinh tế năm 2025 chỉ đạt 0,1%, với kịch bản xấu hơn là tiếp tục “tăng trưởng âm” nếu xảy ra chiến tranh thương mại với Mỹ. Các yếu tố lạm phát cao, lãi suất tăng, chi phí năng lượng leo thang đang làm trầm trọng thêm tình hình.
Nguyên nhân khiến nền kinh tế Đức suy giảm
Một là khủng hoảng năng lượng và sự phụ thuộc vào Nga. Cuộc xung đột Nga - Ukraine đã làm gián đoạn nguồn cung khí đốt từ Nga, vốn chiếm hơn 50% nhu cầu khí đốt của Đức trước 2022. Giá năng lượng tăng vọt, với giá điện đầu năm 2023 tăng gấp 15 lần; giá khí đốt tăng 10 lần so với đầu năm 2022; qua đó gây áp lực lớn lên các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng như hóa chất, thép và ô tô.
Theo Bloomberg, Đức cần chi hơn 1.000 tỷ USD đến năm 2030 để đa dạng hóa nguồn cung năng lượng và nâng cấp lưới điện. Dù đã xây dựng các cơ sở nhập khẩu khí đốt lỏng (LNG) như tại cảng Wilhelmshaven, quá trình chuyển đổi vẫn đòi hỏi thời gian và chi phí khổng lồ.
Hai là suy giảm xuất khẩu và nhu cầu toàn cầu. Nền kinh tế Đức phụ thuộc lớn vào xuất khẩu, đặc biệt sang Trung Quốc - thị trường lớn thứ hai của nước này. Tuy nhiên, sự suy giảm nhu cầu từ Trung Quốc do khủng hoảng bất động sản và chính sách chuyển dịch sang nền kinh tế dịch vụ đã làm giảm xuất khẩu của Đức.
Ngoài ra, nguy cơ chiến tranh thương mại với Mỹ, với đề xuất áp thuế 50% lên hàng hóa EU, có thể gây thiệt hại ước tính lên tới 200 tỷ euro cho Đức vào năm 2028. Theo Destatis, đơn đặt hàng công nghiệp giảm mạnh trong tháng 8/2024, đặc biệt trong ngành ô tô, làm trầm trọng thêm tình trạng suy giảm.
Ba là lạm phát và chính sách thắt chặt tiền tệ. Lạm phát tại Đức tăng từ 1,8% trong tháng 9/2023 lên 2,2% tháng 10/2024, làm giảm sức mua của người tiêu dùng. Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát, đưa lãi suất lên mức cao nhất trong lịch sử, ảnh hưởng lớn đến ngành xây dựng và đầu tư doanh nghiệp. Hiệp hội Thương mại Đức báo cáo chỉ số niềm tin tiêu dùng giảm liên tục trong bốn tháng liên tiếp năm 2024, phản ánh xu hướng tiết kiệm thay vì chi tiêu.
Bốn là vấn đề cơ cấu nội tại. Nền kinh tế Đức đối mặt với các vấn đề cơ cấu dài hạn, bao gồm thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề, thiếu đầu tư vào cơ sở hạ tầng và tình trạng quan liêu quá mức. Giáo sư Peter Bofinger từ Đại học Wurzburg nhận định, mô hình kinh tế dựa vào xuất khẩu và công nghiệp nặng của Đức đang trở thành “điểm yếu” khi thế giới chuyển sang các ngành “công nghiệp xanh” và xe điện.
Ngành ô tô Đức chậm thích nghi với xu hướng xe điện, trong khi cạnh tranh gay gắt từ xe giá rẻ Trung Quốc càng làm suy yếu vị thế, theo Guardian. Quyết định loại bỏ dần điện hạt nhân và than đá, cùng với phán quyết của Tòa án Hiến pháp Đức năm 2023 bác bỏ kế hoạch sử dụng quỹ khẩn cấp cho chuyển đổi năng lượng, đã tạo lỗ hổng ngân sách 60 tỷ euro, buộc chính phủ phải thắt chặt chi tiêu.
Vì sao Đức vẫn ủng hộ mạnh mẽ Ukraine?
Mặc dù nền kinh tế nội địa đối mặt với nguy cơ suy thoái, Đức vẫn duy trì cam kết hỗ trợ quân sự, tài chính mạnh mẽ cho Ukraine. Dưới đây là các lý do chính giải thích cho điều này:
Thứ nhất, cam kết địa chính trị và vai trò lãnh đạo trong EU. Đức là một trong những quốc gia đi đầu trong hỗ trợ Ukraine, không chỉ để bảo vệ Kiev mà còn củng cố vị thế lãnh đạo trong EU và NATO. Ngày 26/5, Thủ tướng Đức Friedrich Merz tuyên bố dỡ bỏ mọi hạn chế về tầm bắn đối với vũ khí do Đức, Anh, Pháp và Mỹ cung cấp cho Ukraine, cho phép Kiev tấn công các mục tiêu quân sự trên lãnh thổ Nga.
Quyết định này phản ánh sự đoàn kết của các đồng minh phương Tây trước áp lực từ Nga, đặc biệt sau các cuộc tấn công bằng máy bay không người lái (UAV) quy mô lớn của Nga vào Ukraine. Theo Reuters, Đức nằm trong nhóm Nhóm liên lạc phòng thủ Ukraine (UDCG, gồm 57 quốc gia - tất cả 32 quốc gia thành viên của NATO và 25 quốc gia khác; Liên minh này do Anh và Đức dẫn đầu) cam kết cung cấp gói viện trợ quân sự gần 24 tỷ USD cho Ukraine.
Thứ hai, áp lực từ đồng minh và chiến lược an ninh châu Âu. Đức chịu áp lực lớn từ các đồng minh, đặc biệt là Mỹ và NATO, trong việc duy trì hỗ trợ Ukraine để ngăn chặn các hành động của Nga. Tổng thư ký NATO Mark Rutte nhấn mạnh, tăng ngân sách quốc phòng châu Âu, đẩy mạnh sản xuất thiết bị quân sự là cần thiết để đảm bảo an ninh lục địa. Bộ trưởng Quốc phòng Đức Boris Pistorius tuyên bố nước này có thể cung cấp nhiều vũ khí và tăng cường sản xuất để hỗ trợ Ukraine.
Việc dỡ bỏ hạn chế về vũ khí tầm xa của Đức ngày 26/5 vừa qua cũng là phản ứng trước động thái tương tự của Mỹ, khi cựu Tổng thống Joe Biden hồi cuối năm 2024 cho phép Ukraine sử dụng vũ khí Mỹ để tấn công các mục tiêu gần biên giới Nga.
Thứ ba, tăng cường sản xuất quốc phòng và lợi ích kinh tế. Giới chuyên gia nhận định, hỗ trợ quân sự cho Ukraine cũng mang lại lợi ích kinh tế gián tiếp cho Đức. Ngành công nghiệp quốc phòng, với các công ty như Rheinmetall, đã được hưởng lợi từ nhu cầu tăng cao về vũ khí và đạn dược.
Việc tăng sản xuất thiết bị quân sự không chỉ hỗ trợ Ukraine mà còn tạo việc làm và kích thích một phần nền kinh tế Đức, vốn đang suy giảm trong các lĩnh vực khác. Tuy nhiên, các nguồn tin trên mạng xã hội X cho thấy vẫn có bất đồng trong nội bộ chính phủ Đức, với Phó Thủ tướng Lars Klingbeil nói chưa có thỏa thuận chính thức về việc cung cấp tên lửa tầm xa Taurus cho Ukraine.
Thứ tư, cam kết nhân đạo và giá trị dân chủ. Đức xem việc hỗ trợ Ukraine là một phần trách nhiệm đạo đức, chính trị, phù hợp với các giá trị mà nước này theo đuổi. Thủ tướng Friedrich Merz nhiều lần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đứng về phía Ukraine để bảo vệ trật tự quốc tế và ngăn chặn sự mở rộng của Nga. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh “sự mệt mỏi Ukraine” đang xuất hiện ở một số quốc gia như Slovakia và Hungary, làm giảm sự hỗ trợ cho Kiev.
Tác động của suy thoái và cam kết với Ukraine
Đối với nền kinh tế Đức, việc duy trì hỗ trợ quân sự lớn cho Ukraine trong bối cảnh suy thoái đặt ra nhiều thách thức. Ngân sách liên bang Đức năm 2023 thâm hụt 82,7 tỷ euro (2% GDP). Tòa án Hiến pháp Đức năm 2023 đã bác bỏ kế hoạch sử dụng quỹ khẩn cấp, buộc chính phủ cắt giảm chi tiêu trong các lĩnh vực khác. Ngành công nghiệp ô tô, vốn đã chịu áp lực từ chi phí năng lượng cao và cạnh tranh từ Trung Quốc, có thể tiếp tục suy giảm, với doanh thu bán hàng giảm mạnh trong năm 2024.
Đối với thị trường lao động, suy giảm kinh tế và chi phí hỗ trợ Ukraine có thể làm tăng tỷ lệ thất nghiệp. Viện Ifo dự báo tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng từ 5,7% năm 2023 lên 6% năm 2025, do các công ty cắt giảm nhân sự vì thiếu đơn hàng và chi phí sản xuất cao. Ngành bán lẻ và dịch vụ cũng chứng kiến xu hướng tương tự, trong khi chỉ ngành xây dựng có dấu hiệu cải thiện nhẹ nhờ nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng mới.
Đối với khu vực, là nền kinh tế đầu tàu của Eurozone, suy thoái ở Đức có thể kéo theo các hệ lụy cho các nước láng giềng. Theo đó, xuất khẩu của Pháp sang Đức đã giảm 7% từ tháng 1 đến tháng 10/2024, ảnh hưởng đến ngành công nghiệp ô tô và sản xuất hàng hóa trung gian của Pháp. Ủy ban châu Âu (EC) dự báo tăng trưởng GDP của Eurozone chỉ đạt 0,8% trong năm 2024, phần lớn do sự suy yếu của Đức.
Đáng chú ý, cam kết hỗ trợ quân sự lớn cho Ukraine đã gây tranh luận trong nội bộ Đức, đặc biệt khi nền kinh tế đối mặt với khó khăn. Sự gia tăng ủng hộ cho các đảng cực hữu và cực tả, cùng với các cuộc đình công trong ngành đường sắt và biểu tình của nông dân, làm gia tăng áp lực lên liên minh cầm quyền của Thủ tướng Friedrich Merz.
Giải pháp và triển vọng
Để giảm phụ thuộc vào Nga, Đức cần tiếp tục đầu tư năng lượng tái tạo và cơ sở hạ tầng LNG, theo Fondsk. Thủ tướng Olaf Scholz đã nhấn mạnh vai trò của cảng Wilhelmshaven trong đảm bảo an ninh năng lượng. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này đòi hỏi chi phí lớn, thời gian dài, trong khi giá năng lượng cao vẫn là thách thức.
Tiếp đó, Đức cần cải cách cơ cấu để thích nghi với xu hướng toàn cầu, đặc biệt là chuyển đổi sang xe điện và công nghệ xanh. Các chuyên gia nước này như Peter Bofinger đề xuất giảm phụ thuộc vào xuất khẩu và tăng cường tiêu dùng nội địa thông qua các chính sách kích thích kinh tế. Đầu tư vào giáo dục, nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng là cần thiết để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động có tay nghề.
Để duy trì hỗ trợ Ukraine mà không làm trầm trọng thêm vấn đề suy thoái, Đức cần phối hợp chặt chẽ với các đồng minh EU/NATO để chia sẻ gánh nặng tài chính. Các gói viện trợ cần được cân nhắc kỹ lưỡng để không làm gia tăng thâm hụt ngân sách. Đức cũng có thể tận dụng ngành công nghiệp quốc phòng để kích thích kinh tế nhưng cần đảm bảo các biện pháp này không làm suy yếu các lĩnh vực khác.
Ngoài ra, Chính phủ Đức có thể xem xét các chính sách giảm thuế hoặc trợ cấp trực tiếp cho người dân để thúc đẩy chi tiêu. ECB đã bắt đầu giảm lãi suất từ tháng 6/2024, tiếp tục vào năm 2025, tạo điều kiện cho doanh nghiệp và người tiêu dùng tiếp cận vốn rẻ hơn. Các biện pháp này có thể giúp Đức phục hồi niềm tin tiêu dùng và giảm áp lực từ suy thoái.
Sự cân bằng giữa hỗ trợ Ukraine và ổn định kinh tế trong nước là bài toán khó, đòi hỏi Berlin phải có những cải cách táo bạo và phối hợp chặt chẽ với các đồng minh.
Liệu Đức có thể vượt qua cơn suy thoái để tiếp tục là “đầu tàu” của Eurozone? Câu trả lời phụ thuộc vào các quyết định chiến lược của các nhà lãnh đạo nước này trong những tháng tới.