Nguyễn Thị Dung
Trường Đại học Lao động Xã hội
Email: dzung.vietcot@gmail.com
TÓM TẮT
Bài viết phân tích vai trò then chốt của dữ liệu lớn (Big Data) trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế tại Việt Nam. Trong bối cảnh chuyển đổi số và sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế số, cơ quan thuế đối mặt với khối lượng dữ liệu ngày càng lớn và đa dạng từ nhiều nguồn khác nhau như hóa đơn điện tử, giao dịch ngân hàng, thanh toán điện tử, thương mại điện tử, mạng xã hội... Big Data cho phép thu thập, lưu trữ, xử lý và phân tích khối lượng dữ liệu này một cách hiệu quả, từ đó giúp cơ quan thuế giám sát tuân thủ, phát hiện hành vi gian lận, dự báo nguồn thu và cá nhân hóa dịch vụ hỗ trợ người nộp thuế. Bên cạnh các lợi ích nổi bật, bài viết cũng chỉ ra các thách thức chính trong quá trình triển khai, như: thiếu hạ tầng công nghệ, nhân lực phân tích dữ liệu, nguy cơ rò rỉ thông tin và hành lang pháp lý chưa hoàn thiện. Bài viết đề xuất các giải pháp chiến lược gồm: nâng cấp hạ tầng số, đào tạo nhân lực, đảm bảo bảo mật thông tin và thúc đẩy hợp tác liên ngành, nhằm tận dụng hiệu quả Big Data trong công tác quản lý thuế hiện đại.
Từ khóa: Dữ liệu lớn, quản lý thuế, chuyển đổi số, thanh toán điện tử
Summary
This article analyzes the pivotal role of Big Data in enhancing the effectiveness of tax administration in Vietnam. In the context of digital transformation and the rapid expansion of the digital economy, tax authorities are confronted with increasingly large and diverse volumes of data from various sources such as e-invoices, banking transactions, electronic payments, e-commerce, and social media. Big Data enables the efficient collection, storage, processing, and analysis of these data sets, thereby facilitating compliance monitoring, fraud detection, revenue forecasting, and the personalization of taxpayer support services. Alongside these notable benefits, the article also highlights key implementation challenges, including insufficient technological infrastructure, a shortage of data analytics personnel, risks of data breaches, and an underdeveloped legal framework. Strategic solutions are proposed, including digital infrastructure upgrades, workforce training, data security enhancements, and the promotion of inter-agency collaboration, to effectively leverage Big Data in modern tax administration.
Keywords: Big Data, tax administration, digital transformation, electronic payments
GIỚI THIỆU
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ, công nghệ dữ liệu lớn (Big Data) đã trở thành một trong những yếu tố cốt lõi thúc đẩy đổi mới và tối ưu hóa hoạt động của các cơ quan quản lý nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực thuế. Sự bùng nổ về lượng dữ liệu kinh tế - tài chính cùng với sự phát triển của các công nghệ phân tích tiên tiến đã tạo ra cơ hội to lớn để các cơ quan thuế hiện đại hóa quy trình quản lý, từ thu thập thông tin, giám sát tuân thủ, đến hỗ trợ hoạch định chính sách. Quản lý thuế truyền thống thường dựa trên các báo cáo định kỳ, khai thác dữ liệu theo phương pháp thủ công, dẫn đến độ trễ thông tin và hạn chế trong việc phát hiện rủi ro kịp thời. Trong khi đó, Big Data cho phép thu thập, xử lý và phân tích một khối lượng dữ liệu khổng lồ từ nhiều nguồn khác nhau với tốc độ nhanh chóng, giúp cơ quan thuế nắm bắt chính xác hoạt động kinh doanh thực tế của người nộp thuế. Ứng dụng Big Data trong quản lý thuế không chỉ nâng cao hiệu quả giám sát, tăng cường phát hiện hành vi gian lận, trốn thuế mà còn góp phần cải thiện chất lượng phục vụ người nộp thuế thông qua các dịch vụ tư vấn, hỗ trợ thông minh, cá nhân hóa. Đây cũng là công cụ quan trọng giúp ngành thuế xây dựng hệ thống phân tích dự báo, phục vụ hoạch định chính sách tài chính quốc gia phù hợp với xu hướng kinh tế số. Phần tiếp theo của bài viết sẽ trình bày chi tiết khái niệm, đặc điểm của Big Data trong ngành thuế, phân tích vai trò then chốt của công nghệ này trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đồng thời đánh giá những thách thức và đề xuất giải pháp nhằm thúc đẩy ứng dụng Big Data một cách hiệu quả trong thực tiễn quản lý thuế tại Việt Nam.
KHÁI NIỆM VÀ ĐẶC ĐIỂM CỦA BIG DATA TRONG NGÀNH THUẾ
Khái niệm Big Data trong ngành thuế
Big Data hay còn gọi là dữ liệu lớn, đề cập đến tập hợp các dữ liệu có khối lượng khổng lồ, tốc độ sinh trưởng nhanh và đa dạng về chủng loại, vượt quá khả năng xử lý của các hệ thống quản lý dữ liệu truyền thống. Trong ngành thuế, Big Data bao gồm các nguồn dữ liệu như hóa đơn điện tử, dữ liệu giao dịch ngân hàng, dữ liệu bán hàng tại điểm bán (POS), dữ liệu tài chính doanh nghiệp, dữ liệu đăng ký kinh doanh, dữ liệu từ mạng xã hội, cũng như dữ liệu từ các cơ quan chức năng khác.
Việc ứng dụng Big Data cho phép các cơ quan thuế không chỉ thu thập dữ liệu quy mô lớn mà còn khai thác giá trị thông tin ẩn chứa trong các tập dữ liệu này để hỗ trợ công tác thanh tra, kiểm tra thuế, đánh giá tuân thủ, dự báo nguồn thu và xây dựng chính sách thuế linh hoạt, kịp thời.
Các đặc điểm chính của Big Data trong quản lý thuế
Big Data trong lĩnh vực thuế được đặc trưng bởi năm thuộc tính cơ bản (5V), phản ánh khả năng xử lý và khai thác dữ liệu vượt trội so với các hệ thống truyền thống. Trước hết, Volume (khối lượng lớn) đề cập đến lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra từ nhiều nguồn như hóa đơn điện tử, giao dịch ngân hàng, thanh toán qua POS, ví điện tử... Tiếp theo là Velocity (tốc độ) – dữ liệu phát sinh liên tục đòi hỏi khả năng xử lý nhanh chóng để kịp thời phát hiện rủi ro trong các giao dịch kinh doanh.
Variety (đa dạng) thể hiện ở sự phong phú về định dạng dữ liệu, từ dữ liệu có cấu trúc (báo cáo tài chính) đến phi cấu trúc (mạng xã hội, hình ảnh,...), tạo nên thách thức lớn trong quản lý nhưng cũng mở ra cơ hội phân tích chuyên sâu. Veracity (độ tin cậy) là yếu tố then chốt, vì dữ liệu thuế cần được xác thực, làm sạch để phục vụ phân tích chính xác. Cuối cùng, Value (giá trị) phản ánh tiềm năng của dữ liệu khi được khai thác đúng cách: hỗ trợ phát hiện gian lận, giám sát hoạt động nộp thuế, cá nhân hóa dịch vụ và dự báo chính xác nguồn thu.
Tận dụng hiệu quả các đặc tính này, Big Data mang lại đột phá trong quản lý thuế hiện đại, góp phần giảm thất thu ngân sách và nâng cao hiệu quả phục vụ người nộp thuế.
Bảng: Các thuộc tính 5V của Big Data
Thuộc tính |
Mô tả |
Volume |
Khối lượng lớn dữ liệu |
Velocity |
Tốc độ sinh dữ liệu nhanh chóng |
Variety |
Đa dạng dữ liệu (định dạng, nguồn) |
Veracity |
Độ chính xác và tin cậy |
Value |
Khả năng khai thác giá trị |
VAI TRÒ CỦA BIG DATA TRONG NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN LÝ THUẾ
Ứng dụng Big Data đang góp phần đổi mới căn bản công tác quản lý thuế theo hướng hiện đại, chủ động và hiệu quả hơn. Nhờ khả năng thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu quy mô lớn theo thời gian thực, Big Data giúp cơ quan thuế giám sát sát sao hoạt động kinh tế, phát hiện rủi ro, dự báo nguồn thu, tối ưu hóa thanh tra và hỗ trợ người nộp thuế tốt hơn.
Big Data cho phép thu thập liên tục dữ liệu từ nhiều nguồn như hóa đơn điện tử, giao dịch ngân hàng, thương mại điện tử và thanh toán số. Việc phân tích dữ liệu này giúp nhận diện sớm các hành vi bất thường, như: khai gian doanh thu, chi phí bất hợp lý hay giao dịch xuyên biên giới đáng ngờ. Cơ quan thuế có thể tự động xếp hạng rủi ro, từ đó tập trung nguồn lực kiểm tra vào các đối tượng có dấu hiệu vi phạm.
Phân tích dữ liệu lớn giúp xây dựng các mô hình dự báo nguồn thu sát thực tế, theo ngành, khu vực và nhóm đối tượng. Ví dụ: dữ liệu từ nền tảng thương mại điện tử giúp dự đoán doanh thu VAT, thuế thu nhập cá nhân phát sinh từ giao dịch trực tuyến, từ đó hỗ trợ lập kế hoạch ngân sách phù hợp.
Thông qua phân tích hành vi và lịch sử khai báo, cơ quan thuế có thể gửi cảnh báo, gợi ý kê khai và hướng dẫn quy trình nộp thuế phù hợp với từng đối tượng. Điều này góp phần tăng tính tuân thủ tự nguyện, đồng thời giảm tải cho bộ máy hành chính.
Thay vì chọn mẫu ngẫu nhiên, cơ quan thuế có thể sử dụng mô hình rủi ro dựa trên dữ liệu lớn để xác định các doanh nghiệp cần kiểm tra, nâng cao hiệu quả phát hiện sai phạm và tiết kiệm chi phí xã hội.
Big Data giúp cơ quan thuế nhận diện sớm các mô hình kinh doanh mới, từ đó điều chỉnh chính sách thuế theo thực tiễn, đảm bảo bao quát nguồn thu và phù hợp với bối cảnh kinh tế số.
THÁCH THỨC KHI ÁP DỤNG BIG DATA TRONG QUẢN LÝ THUẾ
Mặc dù Big Data mang lại tiềm năng lớn trong hiện đại hóa ngành thuế, quá trình triển khai công nghệ này vẫn đối mặt với nhiều rào cản về công nghệ, nhân lực và thể chế. Nếu không được giải quyết kịp thời, những thách thức này có thể làm giảm hiệu quả và gây rủi ro trong vận hành hệ thống.
Thứ nhất, hạn chế về hạ tầng công nghệ. Việc khai thác Big Data đòi hỏi hệ thống lưu trữ và xử lý dữ liệu hiện đại, có khả năng mở rộng linh hoạt. Tuy nhiên, nhiều cơ quan thuế – đặc biệt ở cấp địa phương – chưa được trang bị trung tâm dữ liệu đạt chuẩn, thiếu nền tảng điện toán đám mây hoặc các công cụ xử lý dữ liệu lớn như Hadoop, Spark. Tình trạng phân mảnh dữ liệu và thiếu kết nối giữa các hệ thống cũng gây khó khăn trong việc tổng hợp và phân tích hiệu quả.
Thứ hai, nguy cơ mất an toàn dữ liệu. Dữ liệu thuế bao gồm nhiều thông tin nhạy cảm về doanh nghiệp và cá nhân. Việc thu thập và chia sẻ khối lượng dữ liệu lớn đặt ra yêu cầu cao về bảo mật. Nếu thiếu các cơ chế mã hóa, kiểm soát truy cập và giám sát hệ thống, nguy cơ bị tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu và lạm dụng thông tin rất dễ xảy ra.
Thứ ba, thiếu hụt nhân lực chất lượng cao. Vận hành hệ thống Big Data không chỉ cần chuyên gia CNTT mà còn đòi hỏi nhân lực am hiểu nghiệp vụ thuế và có kỹ năng phân tích dữ liệu. Hiện nay, nguồn nhân lực có chuyên môn về phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, học máy vẫn còn rất hạn chế. Việc đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ thuế là yêu cầu cấp thiết để đảm bảo khai thác hiệu quả công nghệ mới.
Thứ tư, khung pháp lý còn bất cập. Hệ thống pháp luật hiện hành chưa theo kịp với yêu cầu của quản lý dữ liệu lớn. Nhiều quy định liên quan đến bảo mật, chia sẻ dữ liệu giữa các cơ quan nhà nước còn chưa rõ ràng hoặc chồng chéo. Điều này ảnh hưởng đến tiến độ xây dựng hệ thống dữ liệu liên thông và hạn chế khả năng khai thác các nguồn dữ liệu bổ trợ như ngân hàng, hải quan, đăng ký doanh nghiệp.
Thứ năm, rào cản về tư duy và tổ chức quản lý. Ứng dụng Big Data đòi hỏi thay đổi tư duy điều hành từ truyền thống sang ra quyết định dựa trên dữ liệu. Tuy nhiên, một số cán bộ quản lý vẫn chưa sẵn sàng tiếp nhận phương pháp mới, còn e ngại công nghệ hoặc phụ thuộc vào kinh nghiệm cũ. Điều này cản trở quá trình chuyển đổi số toàn diện và làm giảm hiệu quả triển khai.
Tóm lại, để ứng dụng Big Data thành công trong quản lý thuế, cần có một chiến lược đồng bộ về thể chế, công nghệ, nhân lực và tổ chức thực thi, kết hợp với nỗ lực đổi mới tư duy quản lý trong toàn ngành.
GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY ỨNG DỤNG BIG DATA TRONG QUẢN LÝ THUẾ
Để khai thác tối đa tiềm năng của Big Data trong lĩnh vực thuế, Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp trên cả phương diện thể chế, công nghệ, nguồn nhân lực và nhận thức tổ chức. Dưới đây là một số giải pháp trọng tâm:
Một là, hoàn thiện hành lang pháp lý về quản lý và chia sẻ dữ liệu. Cần ban hành khung pháp lý rõ ràng về thu thập, lưu trữ, xử lý và chia sẻ dữ liệu lớn trong khu vực công, đặc biệt giữa cơ quan thuế và các đơn vị như ngân hàng, hải quan, thương mại điện tử... Đồng thời cần cập nhật các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư, bảo đảm phù hợp với thông lệ quốc tế.
Hai là, đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ. Xây dựng các trung tâm dữ liệu lớn (Big Data Centers), triển khai điện toán đám mây và các nền tảng xử lý dữ liệu tiên tiến (Hadoop, Spark,...). Hệ thống dữ liệu ngành thuế cần được thiết kế mở, cho phép tích hợp với các nguồn dữ liệu ngoại vi một cách linh hoạt và an toàn.
Ba là, phát triển nguồn nhân lực dữ liệu. Cơ quan thuế cần xây dựng chiến lược đào tạo đội ngũ cán bộ về phân tích dữ liệu, khoa học máy tính, AI, và kết hợp với các trường đại học, doanh nghiệp công nghệ để cập nhật liên tục kiến thức mới. Đồng thời, cần thiết kế vị trí công việc chuyên trách về dữ liệu trong cơ cấu tổ chức thuế.
Bốn là, tăng cường bảo mật dữ liệu và an ninh mạng. Cần áp dụng các giải pháp bảo mật dữ liệu đa lớp, như mã hóa, xác thực đa yếu tố, giám sát truy cập thời gian thực. Cơ quan thuế cũng nên thực hiện kiểm toán hệ thống định kỳ và mô phỏng tấn công để kịp thời phát hiện lỗ hổng.
Năm là, chuyển đổi tư duy và văn hóa dữ liệu. Thúc đẩy văn hóa quản lý dựa trên dữ liệu trong ngành thuế: mọi quyết định kiểm tra, hỗ trợ hay điều chỉnh chính sách cần có căn cứ dữ liệu rõ ràng. Cán bộ cần được khuyến khích ứng dụng dữ liệu trong công việc hàng ngày thay vì theo kinh nghiệm cá nhân.
Sáu là, hợp tác công - tư và quốc tế. Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp công nghệ (FinTech, RegTech), tổ chức quốc tế (OECD, WB, IMF), học hỏi kinh nghiệm xây dựng hệ thống dữ liệu thuế tiên tiến. Mô hình đối tác công tư (PPP) có thể được xem xét trong đầu tư hạ tầng hoặc xây dựng hệ thống phân tích rủi ro.
KẾT LUẬN
Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, Big Data đang trở thành công cụ chiến lược không thể thiếu trong hiện đại hóa quản lý thuế. Với khả năng xử lý và phân tích khối lượng dữ liệu lớn, đa dạng và có giá trị, Big Data giúp ngành thuế nâng cao năng lực giám sát, phát hiện gian lận, dự báo nguồn thu chính xác hơn và cải thiện chất lượng phục vụ người nộp thuế.
Tuy nhiên, việc ứng dụng Big Data cũng đi kèm với không ít thách thức như hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ, thiếu hụt nguồn nhân lực chuyên môn, rủi ro về bảo mật và khoảng trống pháp lý. Để vượt qua những rào cản này, ngành thuế cần có chiến lược tổng thể, đồng bộ cả về thể chế, công nghệ, nhân lực và tổ chức thực thi.
Trong dài hạn, việc thúc đẩy ứng dụng Big Data sẽ không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế, chống thất thu ngân sách mà còn tạo nền tảng dữ liệu vững chắc cho hoạch định chính sách tài khóa, góp phần xây dựng một nền tài chính công minh bạch, hiệu quả và thích ứng linh hoạt với sự phát triển của nền kinh tế số. Đây là xu hướng tất yếu và là cơ hội để ngành thuế Việt Nam bứt phá trong giai đoạn tới.
Tài liệu tham khảo
1. OECD (2021). Tax Administration 2021: Comparative Information on OECD and Other Advanced and Emerging Economies, OECD Publishing.
2. General Department of Taxation, Vietnam (2022). Chiến lược cải cách hệ thống thuế đến năm 2030, Bộ Tài chính.
3. World Bank (2021). Leveraging Big Data for Public Sector Modernization, World Bank Group.
4. Vietnam Ministry of Finance (2023). Báo cáo chuyển đổi số ngành Tài chính, Hà Nội: Bộ Tài chính.
5. Accenture (2019). Data-Driven Tax Policy for the Digital Era, Accenture Public Service.
Ngày nhận bài: 05/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 11/6/2025; Ngày duyệt đăng: 176/2025 |