ThS. Phạm Nguyễn Thanh Thủy
Khoa Kế toán - Kiểm toán, Trường Đại học Văn Lang
Email: thuy.pnt@vlu.du.vn
Tóm tắt
Trước áp lực suy giảm tài nguyên và ô nhiễm môi trường, việc chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn là yêu cầu cấp thiết. Bài viết sử dụng phương pháp tổng quan tài liệu kết hợp phân tích PESTEL để đánh giá cơ hội và thách thức trong triển khai kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam. Kết quả cho thấy Việt Nam có nền tảng và điều kiện thuận lợi như chính sách hỗ trợ và công nghệ tiên tiến, song còn đối mặt với rào cản thể chế, tài chính, hạ tầng và nhân lực. Từ đó, bài viết đề xuất một số khuyến nghị nhằm thúc đẩy kinh tế tuần hoàn hiệu quả và bền vững.
Từ khóa: Kinh tế tuần hoàn, PESTEL, cơ hội, thách thức, chính sách
Summary
Amid growing pressures from resource depletion and environmental degradation, the transition toward a circular economy has emerged as an imperative. This paper employs a literature review method in combination with PESTEL analysis to assess the opportunities and challenges in implementing the circular economy in Vietnam. Findings reveal that Vietnam possesses favorable conditions, including enabling policy frameworks and access to advanced technologies. Nonetheless, significant barriers remain, particularly in terms of institutional capacity, financial mechanisms, infrastructure, and human resource development. From the obtained results, the paper proposes a set of policy and strategic recommendations aimed at fostering a more effective and sustainable circular economy transition.
Keywords: Circular economy, PESTEL analysis, opportunities, challenges, policy
GIỚI THIỆU
Trước tình trạng suy giảm tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, mô hình vận hành kinh tế tuyến tính lâu đời dần bộc lộ những điểm yếu rõ rệt. Việt Nam - một quốc gia đang phát triển nhanh đang chịu sức ép đáng kể từ lượng chất thải gia tăng và hệ sinh thái suy thoái - cũng cần chuyển hướng sang phương thức phát triển hiệu quả và bền vững hơn
Kinh tế tuần hoàn (KTTH - Circular Economy) được đánh giá là giải pháp thay thế cần thiết, giúp kéo dài vòng đời tài nguyên thông qua tái sử dụng, tái chế và phục hồi. Mô hình này không chỉ đóng vai trò cốt lõi trong nỗ lực giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái, mà còn góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi kinh tế theo hướng bền vững và mở ra những cơ hội phát triển mới, nâng cao hiệu quả và an ninh tài nguyên. Vì vậy, KTTH được xem là hướng đi phù hợp với những quốc gia đang phát triển như Việt Nam.
Bài viết tập trung trình bày tổng quan về KTTH, phân tích cơ hội - thách thức trong triển khai tại Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp chính sách mang tính định hướng dài hạn, tạo điều kiện để hiện thực hóa định hướng phát triển bền vững.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
Khái niệm kinh tế tuần hoàn
KTTH là một phương thức phát triển bền vững, hướng đến việc sử dụng hiệu quả tài nguyên, kéo dài vòng đời của sản phẩm và hạn chế tối đa những ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Thay vì mô hình tuyến tính “khai thác - sản xuất - tiêu dùng - thải bỏ”, KTTH vận hành theo nguyên lý tái tạo: chất thải không bị loại bỏ mà được tái tích hợp như đầu vào cho các quá trình sản xuất kế tiếp. Mô hình này dựa vào các hoạt động như tận dụng, bảo trì, làm mới, sản xuất lại và tái tạo để hình thành các chu trình khép kín cho vật liệu trong nền kinh tế.
Khái niệm KTTH được Pearce và Turner đưa ra từ năm 1990 và được phát triển sâu rộng bởi Quỹ Ellen MacArthur (2012) như mô hình công nghiệp vận hành theo cơ chế tự tái tạo, sử dụng năng lượng tái tạo, loại bỏ chất thải độc hại và bảo vệ sức khỏe hệ sinh thái. Liên minh châu Âu (EU) và Tổ chức Phát triển công nghiệp Liên hợp quốc (UNIDO) cũng nhấn mạnh vai trò của KTTH trong việc giữ giá trị sản phẩm - vật liệu càng lâu càng tốt; đồng thời giảm thiểu phát thải và tổn hại môi trường.
Theo Ellen MacArthur Foundation (2012), KTTH vận hành dựa vào 3 nguyên lý cốt lõi:
Xóa bỏ hoàn toàn chất thải và các nguồn gây ô nhiễm ngay từ khâu phát triển sản phẩm và quy trình.
Duy trì sản phẩm và vật liệu trong nền kinh tế càng lâu càng tốt qua việc tái tạo và tận dụng lại nguồn lực thiên nhiên.
Tái tạo hệ sinh thái nguyên sinh bằng cách sử dụng hợp lý tài nguyên tái tạo và trả lại cho đất các dưỡng chất có ích.
KTTH đã được nhiều quốc gia EU, Nhật Bản, Hà Lan… áp dụng thành công và được các tổ chức quốc tế như UNIDO, Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD), Ngân hàng Thế giới (WB)… khuyến khích triển khai rộng rãi.
So sánh kinh tế tuần hoàn và kinh tế tuyến tính
Trong bối cảnh việc giữ gìn nguồn lực tự nhiên và hệ sinh thái ngày càng trở thành vấn đề cấp thiết, việc đối chiếu giữa mô hình kinh tế truyền thống (kinh tế tuyến tính) và mô hình KTTH (Bảng 1) giúp làm rõ những khác biệt cốt lõi trong tư duy phát triển. Điều này không chỉ giúp hình dung sự chuyển đổi cần thiết, mà còn nhấn mạnh hiệu quả dài hạn mà KTTH mang lại.
Bảng 1: So sánh mô hình kinh tế tuyến tính và kinh tế tuần hoàn
Đặc điểm |
Kinh tế tuyến tính |
Kinh tế tuần hoàn |
Mô hình |
Khai thác - Sản xuất - Tiêu dùng - Thải bỏ |
Giảm thiểu - Tái sử dụng - Tái chế - Phục hồi - Tái sinh |
Chu trình |
Một chiều, tuyến tính |
Khép kín, tuần hoàn |
Tài nguyên |
Phụ thuộc nguyên liệu nguyên sinh, khai thác mới |
Ưu tiên vật liệu tái tạo, tái sử dụng |
Nguồn lực thiên nhiên |
Tận dụng liên tục, tiêu thụ một lần --> Hiệu suất thấp, lãng phí tài nguyên |
Tối đa hóa, tái chế, tăng thời gian khai thác giá trị --> Hiệu quả cao, tiết kiệm nguồn lực tự nhiên |
Chất thải |
Thải bỏ, làm suy thoái môi trường |
Giảm thiểu, coi là tài nguyên |
Ảnh hưởng môi trường |
Có hại, suy thoái môi trường và cạn kiệt nguồn tài nguyên |
Tích cực, giảm thiểu ô nhiễm và bảo tồn tài nguyên |
Tính bền vững |
Dễ bị gián đoạn do suy giảm tài nguyên --> Kém bền vững |
Gia tăng giá trị bền vững nhờ tái sử dụng --> Bền vững hơn |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Kinh tế tuyến tính (Linear Economy) là mô hình phát triển kinh tế truyền thống, hoạt động theo chuỗi một chiều: khai thác tài nguyên - sản xuất - tiêu dùng - thải bỏ. Trong mô hình này, tài nguyên được khai thác liên tục từ tự nhiên, sử dụng một lần và sau đó bị thải bỏ, thường kết thúc ở các bãi chôn lấp hoặc lò đốt. Mô hình này phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu thô giá rẻ và dồi dào, đồng thời khuyến khích tiêu dùng ngắn hạn thông qua việc định hình sản phẩm sẽ lỗi thời có chủ đích ngay từ khâu thiết kế. Kết quả là hệ thống này tạo ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng như làm thất thoát tài nguyên và phát sinh lượng chất thải lớn, suy thoái môi trường. Tính bền vững của kinh tế tuyến tính ngày càng bị thách thức, nhất là trong bối cảnh dân số tăng nhanh và tài nguyên ngày càng khan hiếm.
KTTH ra đời như một giải pháp thay thế bền vững cho mô hình tuyến tính. Thay vì sử dụng tài nguyên một lần rồi thải bỏ, KTTH hướng đến giữ tài nguyên trong hệ thống kinh tế càng lâu càng tốt bằng cách định hình sản phẩm ít tác động đến môi trường, gia tăng thời gian sử dụng sản phẩm bằng cách áp dụng các giải pháp như sử dụng lại, sửa chữa, tái chế và phục hồi sinh thái. KTTH lấy cảm hứng từ tự nhiên, nơi không có khái niệm chất thải, mà sản phẩm thải loại được chuyển đổi thành nguồn lực trong hệ sinh thái kinh tế. Phương thức này không chỉ giúp giảm thiểu chất thải và ô nhiễm, mà còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tạo ra các mô hình kinh doanh mới, tăng cường hiệu quả tài nguyên và nâng cao khả năng cạnh tranh dài hạn. Trong bối cảnh chuyển đổi phát triển xanh gắn với thích ứng biến đổi khí hậu, KTTH được xem là một chiến lược phát triển chủ đạo tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Lợi ích của kinh tế tuần hoàn
KTTH mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả nền kinh tế, doanh nghiệp và xã hội. Ở phạm vi quốc gia, mô hình này giúp giảm phụ thuộc vào tài nguyên nguyên sinh và giảm áp lực môi trường, góp phần hướng tới tăng trưởng dài hạn hướng đến mục tiêu bảo vệ hệ sinh thái. Với doanh nghiệp, KTTH không chỉ giúp giảm thiểu chi phí và chuỗi cung ứng mà còn tạo điều kiện cho đổi mới mô hình kinh doanh, thích ứng với xu hướng thị trường xanh. Về mặt xã hội, KTTH thúc đẩy tạo việc làm xanh và nâng cao nhận thức cộng đồng về tiêu dùng bền vững.
Ngoài ra, KTTH còn mở ra con đường phát triển dài hạn bằng cách hỗ trợ tái định hình nền kinh tế theo hướng xanh, tăng cường hiệu suất lao động và đổi mới sáng tạo. Trước thực trạng khí hậu ngày càng biến đổi phức tạp và nguồn lực từ thiên nhiên dần suy kiệt, mô hình này giúp tách rời tăng trưởng kinh tế khỏi khai thác tài nguyên, trở thành yếu tố tạo nên sức cạnh tranh mới của quốc gia và doanh nghiệp; đồng thời khẳng định vai trò gắn kết giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
Tổng quan nghiên cứu
Nghiên cứu quốc tế về KTTH thể hiện sự đa dạng trong cách tiếp cận, từ lý thuyết khái niệm đến mô hình ứng dụng. Một số học giả như Murray và cộng sự (2017) tập trung làm rõ bản chất của KTTH, nhấn mạnh tính phức tạp và tranh cãi trong định nghĩa, qua đó đặt vấn đề về sự cần thiết thống nhất khái niệm trong nghiên cứu học thuật. Trong khi đó, các nghiên cứu ứng dụng, trong đó có nghiên cứu của Kalmykova và cộng sự (2018) phân tích việc lồng ghép KTTH vào đổi mới sinh thái, chuỗi cung ứng và mô hình kinh doanh, góp phần tối đa hóa giá trị tài nguyên và cắt giảm lượng chất thải. Tuy nhiên, Kirchherr và cộng sự (2018) thông qua khảo sát tại EU đã chỉ ra rằng, rào cản lớn nhất trong thực thi KTTH không nằm ở công nghệ, mà là ở yếu tố văn hóa và hành vi. Ngoài ra, Georgescu và cộng sự (2022) phân tích dữ liệu từ 27 quốc gia EU cho thấy mức độ bất bình đẳng phát triển và hạ tầng là nguyên nhân gây khác biệt lớn trong triển khai KTTH. Nghiên cứu tại Mỹ gần đây của Annan và cộng sự (2024) tiếp tục củng cố quan điểm KTTH mang lại lợi ích kép (tăng trưởng kinh tế và giảm phát thải) song vẫn phải đối mặt với rào cản thể chế và tư duy tuyến tính.
Tại Việt Nam, các nghiên cứu như của Trần Linh Huân và cộng sự (2024); Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường - ISPONRE (2020) cho thấy khung pháp lý về KTTH đã bước đầu hình thành, song vẫn thiếu đồng bộ và thực thi còn hạn chế. Báo cáo của Viện Nghiên cứu Kinh tế - Xã hội Đà Nẵng và Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP) (2022) cung cấp cái nhìn toàn diện về lộ trình KTTH tại cấp địa phương, đề xuất các ngành ưu tiên và nhận diện những điểm nghẽn chính. Bên cạnh đó, một nghiên cứu định lượng thực hiện trên 608 doanh nghiệp vào năm 2023 cho thấy mối quan hệ tích cực giữa thực hành KTTH và hiệu suất bền vững, có sự điều tiết bởi quy mô doanh nghiệp. Dự án tổng hợp chính sách 2023-2025 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (nay là Bộ Tài chính) cũng nhấn mạnh vai trò của chuyển đổi số, tài chính xanh và minh bạch dữ liệu trong thúc đẩy KTTH trong nước.
Phương pháp nghiên cứu
Bài viết áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp tổng quan tài liệu thứ cấp, bao gồm các công trình nghiên cứu khoa học, tài liệu học thuật, báo cáo chính sách và văn kiện Chính phủ trong giai đoạn 2015-2024. Đồng thời, khung phân tích PESTEL (Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Môi trường và Pháp lý) được áp dụng nhằm nhận diện và phân loại các cơ hội và thách thức trong triển khai kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam, làm cơ sở đề xuất các khuyến nghị chính sách phù hợp.
CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC TRONG TRIỂN KHAI KINH TẾ TUẦN HOÀN TẠI VIỆT NAM
Cơ hội từ việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn
Việt Nam có nhiều điều kiện thuận lợi cho việc triển khai, tận dụng cơ hội từ mô hình KTTH. Trước hết, về chính trị, Chính phủ Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc thúc đẩy phát triển bền vững thông qua các chiến lược phát triển bền vững, điển hình như Chiến lược Tăng trưởng xanh, Quyết định 687/QĐ-TTg ngày 7/6/2022 phê duyệt Đề án Phát triển KTTH, cùng với lộ trình hướng đến Net Zero vào năm 2050. Những định hướng này tạo nền tảng chính sách và hành lang pháp lý thuận lợi để triển khai KTTH một cách nhất quán.
Về mặt kinh tế, KTTH giúp tối ưu hoá chi phí sản xuất nhờ tái sử dụng nguyên liệu và năng lượng; đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các mô hình kinh doanh mới như cho thuê, chia sẻ, sửa chữa và tái chế. Việc nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên cũng giúp tăng tính hiệu quả và mức độ hội nhập của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường quốc tế ngày càng chú trọng yếu tố bền vững.
Xét trên khía cạnh xã hội, mô hình này tạo ra nhiều việc làm xanh trong lĩnh vực môi trường, tái chế và logistics, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và thay đổi hành vi tiêu dùng theo hướng thân thiện với môi trường.
Cơ hội công nghệ cũng rất đáng kể khi KTTH khuyến khích đổi mới trong thiết kế, vật liệu và quy trình sản xuất, đồng thời đẩy mạnh ứng dụng các công nghệ số như trí tuệ nhân tạo (AI), internet vạn vật (IoT), dữ liên lớn (Big data) và công nghệ chuỗi khối (Blockchain) trong truy xuất nguồn gốc, quản lý chất thải và điều phối chuỗi cung ứng.
Về mặt môi trường, KTTH giúp giảm thiểu chất thải và khí thải nhà kính, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy phục hồi các hệ sinh thái suy thoái.
Cuối cùng, xét trên phương diện pháp lý, sự ra đời của các công cụ như EPR (trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất), cùng với yêu cầu trong các hiệp định thương mại tự do như Hiệp định Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) hay Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đã tạo ra áp lực tích cực buộc doanh nghiệp phải chuyển đổi hoạt động theo hướng tuần hoàn. Tất cả các yếu tố này tạo nên hệ sinh thái thuận lợi để KTTH có thể phát triển bền vững tại Việt Nam.
Những thách thức chính
Mặc dù có nhiều tiềm năng phát triển, việc triển khai KTTH tại Việt Nam vẫn phải đối mặt với không ít rào cản.
Về chính sách, hệ thống pháp luật, quy định liên quan đến KTTH còn thiếu đồng bộ, chồng chéo giữa các bộ, ngành và địa phương. Khung pháp lý chưa hoàn chỉnh, thiếu tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng cho sản phẩm tái chế và dịch vụ tuần hoàn. Cơ chế giám sát thực thi, đánh giá hiệu quả chuyển đổi KTTH cũng còn hạn chế.
Về kinh tế, chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ xanh và hạ tầng tái chế cao, trong khi các doanh nghiệp nhỏ và vừa khó tiếp cận các nguồn tài chính xanh, tín dụng ưu đãi vẫn còn ít và chưa hiệu quả.
Ở phương diện xã hội, nhận thức của cộng đồng và doanh nghiệp về KTTH còn thấp, thói quen tiêu dùng bền vững chưa phổ biến, ảnh hưởng đến mức độ chấp nhận của thị trường.
Về công nghệ và hạ tầng, Việt Nam còn phụ thuộc vào công nghệ tái chế cũ kỹ, thiếu đầu tư cho nghiên cứu phát triển (R&D), đặc biệt là trong các lĩnh vực vật liệu sinh học và năng lượng tái tạo. Hệ thống thu gom, phân loại, logistics xanh chưa phát triển đồng bộ, gây khó khăn trong thực hiện mô hình khép kín.
Cuối cùng, nguồn nhân lực chuyên môn trong các lĩnh vực như thiết kế bền vững, công nghệ xanh và quản lý môi trường còn thiếu cả về số lượng và chất lượng.
MỘT SỐ KHUYẾN NGHỊ
Để thúc đẩy KTTH tại Việt Nam một cách hiệu quả và bền vững, cần triển khai các nhóm giải pháp chính sau:
Hoàn thiện cơ chế và chính sách: Xây dựng lộ trình chuyển đổi cụ thể theo ngành và vùng; đồng thời hoàn thiện khung pháp lý, ban hành bộ tiêu chí, tiêu chuẩn kỹ thuật và cơ chế giám sát đánh giá phù hợp.
Tăng cường đầu tư và hỗ trợ tài chính: Đẩy mạnh phát triển hạ tầng và ứng dụng công nghệ tái chế, xử lý hiện đại; khuyến khích phát triển khu công nghiệp sinh thái và mô hình kinh doanh tuần hoàn; mở rộng tín dụng ưu đãi và quỹ tài chính xanh để thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Phát triển nguồn lực và hạ tầng: Phát triển năng lực đội ngũ nhân sự trong các lĩnh vực then chốt như thiết kế bền vững, công nghệ môi trường; đồng thời cải thiện hạ tầng thu gom, phân loại, xử lý chất thải và xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về nguyên vật liệu và dòng chất thải.
Thúc đẩy nhận thức và hợp tác đa bên: Đẩy mạnh tuyên truyền, giáo dục cộng đồng về tiêu dùng bền vững và KTTH; đồng thời thúc đẩy hợp tác công - tư (PPP), liên kết vùng và chuỗi giá trị để mở rộng phạm vi áp dụng KTTH.
Việc chuyển đổi sang mô hình KTTH không chỉ là xu thế tất yếu trong bối cảnh toàn cầu mà còn là cơ hội để Việt Nam phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với các thách thức môi trường. Với quyết tâm chính trị, cơ chế phối hợp chặt chẽ, nhất quán từ các bên liên quan và những chính sách hỗ trợ kịp thời, KTTH hoàn toàn có thể thúc đẩy tiến trình phát triển xanh và bền vững của Việt Nam trong tương lai gần.
Tài liệu tham khảo:
1. Annan, D. (2024, November 27). Circular economy and its impacts on the USA economy: An empirical brief. International Journal of Management and Economics Invention, 10(11), 3684-3690. https://doi.org/10.47191/ijmei/v10i11.06
2. Ellen MacArthur Foundation. (2012). Towards the circular economy: Economic and business rationale for an accelerated transition. https://ellenmacarthurfoundation.org/towards-the-circular-economy-vol-1
3. Georgescu, L., Pascu, N. E., & Rusu, V. D. (2022). Regional inequality and circular economy in the European Union. Sustainability, 14(8), 4876. https://doi.org/10.3390/su14084876
4. Kalmykova, Y., Sadagopan, M., & Rosado, L. (2018). Circular economy - From review of theories and practices to development of implementation tools. Resources, Conservation and Recycling, 135, 190-201. https://doi.org/10.1016/j.resconrec.2017.10.034
5. Kirchherr, J., Reike, D., & Hekkert, M. (2018). Conceptualizing the circular economy: An analysis of 114 definitions. Resources, Conservation and Recycling, 127, 221-232. https://doi.org/10.1016/j.resconrec.2017.09.005
6. Murray, A., Skene, K., & Haynes, K. (2017). The circular economy: An interdisciplinary exploration of the concept and application in a global context. Journal of Business Ethics, 140(3), 369-380. https://doi.org/10.1007/s10551-015-2693-2
7. Pearce, D. W., & Turner, R. K. (1990). Economics of natural resources and the environment. Harvester Wheatsheaf.
8. Trần Linh Huân, Nguyễn Thị Thu Hằng & Nguyễn Quốc Tuấn (2024). Thúc đẩy chuyển đổi kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam: Cơ hội và thách thức. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Môi trường, 34(1), 15-25.
9. Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường. (2020). Báo cáo tổng quan về kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam.
10. Viện Nghiên cứu Phát triển Kinh tế - Xã hội Đà Nẵng & UNDP Việt Nam (2022). Lộ trình phát triển kinh tế tuần hoàn tại thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2022-2030, tầm nhìn 2045.
Ngày nhận bài: 5/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 29/7/2025; Ngày duyệt đăng: 4/8/2025 |