ThS. Lưu Thị Thu Hiền
Công ty Bảo hiểm BIDV Đông Đô
Tóm tắt
Nghiên cúu phân tích ảnh hưởng của văn hóa quốc gia đến tinh thần doanh nhân, tập trung vào các nền kinh tế châu Á với 3 tiểu vùng: Đông Bắc Á, Đông Nam Á và Nam Á. Qua thảo luận so sánh, nghiên cứu chỉ ra rằng, văn hóa vừa là nền tảng, vừa có thể trở thành rào cản đối với tinh thần doanh nhân. Từ đó, nghiên cứu đưa ra một số hàm ý chính sách đối với Việt Nam, bao gồm: thay đổi nhận thức về thất bại, xây dựng văn hóa khởi nghiệp trong giới trẻ, phát huy sức mạnh cộng đồng và học hỏi kinh nghiệm quốc tế theo hướng bản địa hóa. Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung bằng chứng thực nghiệm cho lý thuyết về tinh thần doanh nhân trong bối cảnh văn hóa, đồng thời cung cấp gợi ý chính sách nhằm phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp bền vững tại Việt Nam.
Từ khóa: Tinh thần doanh nhân, văn hóa quốc gia, khởi nghiệp, châu Á, Việt Nam
Summary
This study analyzes the influence of national culture on entrepreneurial spirit, with a focus on Asian economies across three subregions: Northeast Asia, Southeast Asia, and South Asia. Through comparative discussion, the study reveals that culture can serve both as a foundation and as a barrier to entrepreneurship. Based on these findings, the research proposes several policy implications for Viet Nam, including changing perceptions of failure, fostering a startup culture among the youth, leveraging community strengths, and adopting international experiences with localized adaptation. The results contribute empirical evidence to theories of entrepreneurship in a cultural context, while also offering policy suggestions to support the sustainable development of Viet Nam’s startup ecosystem.
Keywords: Entrepreneurial spirit, national culture, entrepreneurship, Asia, Viet Nam
GIỚI THIỆU
Tinh thần doanh nhân từ lâu đã được coi là động lực cốt lõi thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm trong xã hội hiện đại (GEM, 2023). Không chỉ phản ánh khả năng nhận diện và khai thác cơ hội, tinh thần doanh nhân còn thể hiện thái độ sẵn sàng chấp nhận rủi ro, đổi mới và kiên trì theo đuổi mục tiêu (Hisrich và cộng sự, 2017). Tuy nhiên, sự hình thành và phát triển tinh thần này không chỉ phụ thuộc vào cá nhân, mà còn chịu tác động sâu sắc từ môi trường văn hóa - xã hội nơi doanh nhân sinh sống và làm việc (Hofstede, 2001).
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ chặt chẽ giữa các chiều giá trị văn hóa quốc gia và hành vi khởi nghiệp. Các xã hội có mức cá nhân hóa cao thường khuyến khích sự tự chủ và sáng tạo, từ đó nuôi dưỡng mạnh mẽ tinh thần doanh nhân (Hayton và cộng sự, 2002). Ngược lại, trong những nền văn hóa tập thể, tinh thần doanh nhân có thể bị chi phối bởi các chuẩn mực xã hội và mạng lưới quan hệ, dẫn đến cách tiếp cận thận trọng hơn đối với rủi ro và đổi mới (Liñán và Fernández-Serrano, 2014).
Khu vực châu Á là một không gian nghiên cứu đặc biệt thú vị bởi sự đa dạng văn hóa sâu sắc, từ các giá trị Khổng giáo ở Đông Bắc Á, Hồi giáo ở Đông Nam Á, đến truyền thống Hindu và đa tôn giáo ở Nam Á. Sự đa dạng này không chỉ tạo nên khác biệt trong cách các quốc gia khuyến khích hay hạn chế tinh thần doanh nhân, mà còn ảnh hưởng đến mô hình phát triển kinh tế - xã hội của từng nước (Stephan và Uhlaner, 2010).
Trong bối cảnh đó, nghiên cứu về ảnh hưởng của văn hóa quốc gia đến tinh thần doanh nhân tại các nền kinh tế châu Á có ý nghĩa lý luận và thực tiễn, vừa góp phần làm rõ cơ chế tác động của các yếu tố văn hóa đến hành vi khởi nghiệp, vừa cung cấp bằng chứng so sánh hữu ích cho các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là Việt Nam, trong việc thiết kế chính sách nuôi dưỡng tinh thần doanh nhân phù hợp với đặc thù văn hóa bản địa, đồng thời hội nhập với chuẩn mực quốc tế.
ẢNH HƯỞNG CỦA VĂN HÓA ĐẾN TINH THẦN DOANH NHÂN Ở MỘT SỐ NỀN KINH TẾ CHÂU Á
Đông Bắc Á: Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc
Khu vực Đông Bắc Á chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng Khổng giáo, vốn coi trọng sự hài hòa xã hội, tinh thần tập thể, cũng như tính tôn ti trật tự. Những giá trị này đã góp phần nuôi dưỡng các phẩm chất quan trọng của doanh nhân như: sự kiên trì, chăm chỉ và kỷ luật (Ralston và cộng sự, 2008). Tuy nhiên, mặt trái của việc đề cao tính tập thể và an toàn là xu hướng hạn chế chấp nhận rủi ro, từ đó làm suy giảm khả năng hình thành các ý tưởng khởi nghiệp đột phá (Hayton và cộng sự, 2002).
Tại Trung Quốc, tinh thần doanh nhân gắn chặt với khái niệm “guanxi”, tức các mạng lưới quan hệ xã hội. Đây không chỉ là một dạng “vốn xã hội” quan trọng, mà còn trở thành phương thức đặc trưng để các doanh nhân xây dựng, duy trì và mở rộng hoạt động kinh doanh (Park và Luo, 2001).
Ở Nhật Bản, triết lý Kaizen (cải tiến liên tục) chi phối mạnh mẽ cách tiếp cận khởi nghiệp. Thay vì tìm kiếm đột phá mang tính cách mạng, các doanh nhân Nhật Bản thường tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm và quy trình, với định hướng kiên trì dài hạn, ít khi chấp nhận những rủi ro mạo hiểm cao (Haghirian, 2010).
Đối với Hàn Quốc, văn hóa “palli-palli” (nhanh chóng) phản ánh khát vọng tăng trưởng nhanh và sự năng động trong kinh doanh. Kết hợp cùng chính sách hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ, Hàn Quốc đã chứng kiến sự bùng nổ của các startup công nghệ. Tuy nhiên, mặt trái của văn hóa này là áp lực cạnh tranh gay gắt và kỳ vọng xã hội cao, khiến không ít doanh nhân phải đối mặt với tình trạng căng thẳng và kiệt sức (Kim và Park, 2017).
Tinh thần doanh nhân ở Đông Bắc Á phản ánh sự kết hợp giữa giá trị Khổng giáo truyền thống và yêu cầu của kinh tế hiện đại. Trung Quốc đề cao guanxi, Nhật Bản chú trọng cải tiến liên tục, còn Hàn Quốc hướng tới tốc độ và công nghệ. Những giá trị này tạo nên nền tảng kiên trì và kỷ luật, nhưng đồng thời cũng hạn chế mức độ chấp nhận rủi ro và khả năng đổi mới đột phá.
Đông Nam Á: Singapore, Việt Nam, Malaysia và Indonesia
Đông Nam Á là khu vực hội tụ nhiều nền văn hóa khác nhau, từ ảnh hưởng Khổng giáo, Phật giáo, Hồi giáo cho đến sự thâm nhập mạnh mẽ của văn hoá phương Tây. Chính sự giao thoa này đã tạo nên một bức tranh đa dạng về tinh thần doanh nhân, với những đặc trưng riêng biệt ở từng quốc gia.
Tại Singapore, văn hóa khởi nghiệp mang đậm tính thực dụng và định hướng hiệu quả. Dưới tác động của quá trình toàn cầu hóa, Singapore đã dung hòa giá trị kỷ luật, tiết kiệm và tôn trọng trật tự vốn gắn với phương Đông với tinh thần cá nhân hóa và sáng tạo từ phương Tây. Sự kết hợp này, cùng với vai trò định hướng mạnh mẽ của Chính phủ, đã góp phần đưa Singapore trở thành một trong những hệ sinh thái khởi nghiệp năng động hàng đầu châu Á (Low, 2011).
Ở Việt Nam, tinh thần doanh nhân vẫn còn chịu ảnh hưởng đáng kể của văn hóa làng xã, coi trọng tính tập thể và sự ổn định. Điều này dẫn đến tâm lý né tránh rủi ro, hạn chế khả năng chấp nhận thất bại như một phần tất yếu của kinh doanh (Nguyen và cộng sự, 2021). Tuy nhiên, thế hệ trẻ trong bối cảnh hội nhập và chuyển đổi số đang dần hình thành một “văn hóa khởi nghiệp mới”, cởi mở hơn, sẵn sàng thử nghiệm ý tưởng sáng tạo và chấp nhận rủi ro để nắm bắt cơ hội.
Đối với Malaysia và Indonesia, văn hóa Hồi giáo đóng vai trò trung tâm trong định hình tinh thần doanh nhân. Tư tưởng kinh doanh gắn với niềm tin tôn giáo nhấn mạnh sự trung thực, đạo đức và trách nhiệm cộng đồng. Một biểu hiện rõ nét là sự phát triển mạnh mẽ của doanh nghiệp Halal, nơi khởi nghiệp không chỉ nhằm tạo lợi nhuận mà còn phục vụ các giá trị xã hội và tôn giáo (Wilson, 2012).
Sự đa dạng văn hóa ở Đông Nam Á đã dẫn tới những con đường khác nhau trong việc hình thành và nuôi dưỡng tinh thần doanh nhân: Singapore gắn với toàn cầu hóa và tính hiệu quả, Việt Nam đang chuyển dịch từ tư duy “an toàn” sang chấp nhận sáng tạo, còn Malaysia và Indonesia cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa văn hóa tôn giáo và hoạt động kinh doanh.
Nam Á: Ấn Độ
Ấn Độ đại diện tiêu biểu cho khu vực Nam Á với một xã hội đa tôn giáo, đa ngôn ngữ và đa văn hóa. Chính sự đa dạng này đã góp phần hình thành tinh thần doanh nhân đặc trưng, gắn liền với khả năng linh hoạt, thích ứng và sáng tạo trong kinh doanh (Dana, 2014).
Trong bối cảnh xã hội coi trọng gia đình và các mối quan hệ cộng đồng, doanh nhân Ấn Độ thường khai thác sự hỗ trợ từ mạng lưới thân tộc và quan hệ xã hội để phát triển sự nghiệp. Tuy nhiên, song song với đó, truyền thống khuyến khích tri thức và tư duy cá nhân trong học thuật, khoa học và công nghệ lại tạo ra động lực mạnh mẽ cho các ý tưởng khởi nghiệp độc lập, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và dịch vụ kỹ thuật số (Arora và cộng sự, 2001). Nhờ sự kết hợp này, Ấn Độ đã nổi lên như một trung tâm toàn cầu về dịch vụ phần mềm và khởi nghiệp công nghệ.
Ngoài ra, nền tảng triết học Hindu với khái niệm “karma” (nghiệp) và tinh thần kiên trì cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ đối với thất bại. Thay vì coi thất bại là kết thúc, nhiều doanh nhân Ấn Độ xem đó là cơ hội học hỏi và tái khởi nghiệp, phản ánh tính bền bỉ và khả năng vượt khó vốn có trong văn hóa (Khanna, 2007).
Tinh thần doanh nhân tại Ấn Độ phản ánh sự đan xen độc đáo giữa truyền thống và hiện đại: dựa trên nền tảng gia đình và cộng đồng, nhưng đồng thời hướng tới sáng tạo cá nhân và hội nhập toàn cầu.
SO SÁNH CÁC NỀN KINH TẾ CHÂU Á
Khi so sánh các nền văn hóa trong khu vực châu Á, có thể nhận thấy rằng, văn hóa quốc gia đóng vai trò quyết định trong việc định hình tinh thần doanh nhân, song mỗi tiểu vùng lại thể hiện những đặc trưng riêng biệt.
Thứ nhất, sự khác biệt giữa văn hóa tập thể và văn hóa cá nhân tạo ra những cách tiếp cận khác nhau đối với khởi nghiệp. Ở Đông Bắc Á, các giá trị Khổng giáo nhấn mạnh đến tính tập thể, kỷ luật và sự ổn định, khiến doanh nhân thiên về cải tiến liên tục và phát triển dài hạn (Nhật Bản, Hàn Quốc), hoặc tận dụng mạng lưới quan hệ để kinh doanh (Trung Quốc) (Ralston và cộng sự, 2008; Park và Luo, 2001). Ngược lại, ở những xã hội có tính cá nhân cao hơn như Singapore hay Ấn Độ, tinh thần doanh nhân thường gắn liền với sáng tạo, tự chủ và sẵn sàng chấp nhận rủi ro để đạt được thành công nhanh chóng (Dana, 2014).
Thứ hai, mức độ chấp nhận bất định và rủi ro cũng có sự khác biệt rõ rệt. Các quốc gia Đông Bắc Á như Nhật Bản và Hàn Quốc thể hiện xu hướng né tránh bất định cao, dẫn đến khởi nghiệp thiên về an toàn và cải tiến dần dần (Hayton và cộng sự, 2002; Haghirian, 2010). Trong khi đó, Singapore và Ấn Độ có mức độ chấp nhận bất định thấp hơn, qua đó khuyến khích tinh thần mạo hiểm và khả năng khởi nghiệp sáng tạo (Low, 2011; Arora và cộng sự, 2001). Việt Nam nằm ở trạng thái trung gian: văn hóa truyền thống thiên về ổn định, song thế hệ trẻ đang có xu hướng dịch chuyển sang tư duy chấp nhận rủi ro cao hơn (Nguyen và cộng sự, 2021).
Thứ ba, ảnh hưởng của tôn giáo và triết lý sống cũng tạo ra sự đa dạng trong tinh thần doanh nhân. Trong khi Khổng giáo ở Đông Bắc Á đề cao trật tự và kiên trì, thì Hồi giáo ở Malaysia và Indonesia định hướng doanh nhân theo giá trị cộng đồng và đạo đức kinh doanh Halal (Wilson, 2012). Ở Ấn Độ, triết lý Hindu với khái niệm “karma” lại nuôi dưỡng thái độ kiên cường, coi thất bại như một phần tất yếu để học hỏi và tái khởi nghiệp (Khanna, 2007).
Thứ tư, sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại là điểm chung ở các nền kinh tế châu Á. Dù chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những giá trị văn hóa truyền thống, các quốc gia vẫn đang nỗ lực điều chỉnh để thích ứng với bối cảnh toàn cầu hóa và kinh tế số (Stephan và Uhlaner, 2010). Singapore thành công nhờ dung hòa Đông - Tây (Low, 2011); Hàn Quốc tận dụng tính kỷ luật truyền thống để phát triển nhanh ngành công nghệ (Kim và Park, 2017); còn Việt Nam đang trong quá trình chuyển mình, vừa giữ gìn giá trị cộng đồng, vừa học hỏi mô hình quốc tế để xây dựng văn hóa khởi nghiệp năng động hơn (Nguyen và cộng sự, 2021).
Như vậy, sự so sánh giữa các tiểu vùng cho thấy văn hóa quốc gia vừa là nền tảng nuôi dưỡng, vừa là rào cản cần vượt qua đối với tinh thần doanh nhân. Những quốc gia có khả năng kết hợp hài hòa giữa giá trị truyền thống và yêu cầu đổi mới hiện đại sẽ có lợi thế trong việc hình thành một hệ sinh thái khởi nghiệp bền vững và năng động.
HÀM Ý CHÍNH SÁCH CHO VIỆT NAM
Đối với Việt Nam, nơi văn hóa truyền thống vẫn coi trọng sự ổn định, tính cộng đồng và tâm lý an toàn, việc nuôi dưỡng tinh thần doanh nhân đòi hỏi phải có những định hướng chính sách và giải pháp thực tiễn phù hợp.
Một là, thay đổi nhận thức xã hội về thất bại
Kinh nghiệm từ Singapore và Ấn Độ cho thấy, những quốc gia có mức độ chấp nhận bất định thấp thường khuyến khích mạnh mẽ hơn tinh thần mạo hiểm và đổi mới. Theo đó, tại Việt Nam, cần thúc đẩy truyền thông xã hội và giáo dục đại học để hình thành tư duy coi thất bại là cơ hội học hỏi, thay vì là rào cản. Đây là bước quan trọng để giảm tâm lý né tránh rủi ro vốn phổ biến trong văn hóa truyền thống (Nguyen và cộng sự, 2021).
Hai là, xây dựng và củng cố văn hóa khởi nghiệp trong giới trẻ
Thế hệ trẻ Việt Nam đang dần dịch chuyển sang tư duy cởi mở, sáng tạo và toàn cầu hóa, tương tự quá trình chuyển đổi ở Hàn Quốc trong thập niên 1990. Chính phủ, trường đại học và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các chương trình ươm tạo, huấn luyện và cố vấn khởi nghiệp, qua đó tạo ra “thế hệ doanh nhân mới” với bản lĩnh quốc tế nhưng vẫn gắn bó với giá trị bản địa.
Ba là, tận dụng sức mạnh văn hóa cộng đồng
Nếu Trung Quốc có “guanxi” như một nguồn lực xã hội đặc thù, thì Việt Nam có lợi thế từ truyền thống tương thân tương ái, quan hệ làng xã và tinh thần đoàn kết cộng đồng. Việc chuyển hóa các giá trị này thành vốn xã hội tích cực thông qua hiệp hội doanh nhân, câu lạc bộ khởi nghiệp và mạng lưới kết nối quốc gia sẽ giúp doanh nhân Việt Nam xây dựng được nền tảng hỗ trợ bền vững.
Bốn là, học hỏi kinh nghiệm quốc tế trong điều kiện bản địa hóa
Mô hình thực dụng của Singapore, sự linh hoạt sáng tạo của Ấn Độ, hay tốc độ phát triển của Hàn Quốc đều cung cấp bài học hữu ích cho Việt Nam. Tuy nhiên, thay vì sao chép nguyên mẫu, chính sách cần được thiết kế để phù hợp với đặc thù văn hóa, thể chế và nguồn lực trong nước (Hofstede, 2001; Stephan và Uhlaner, 2010).
Tóm lại, hàm ý quan trọng cho Việt Nam là phải coi văn hóa như một nguồn lực phát triển, chứ không chỉ là rào cản. Thông qua việc thay đổi nhận thức về thất bại, xây dựng văn hóa khởi nghiệp trong thế hệ trẻ, phát huy giá trị cộng đồng và học hỏi có chọn lọc từ quốc tế, Việt Nam có thể nuôi dưỡng một tinh thần doanh nhân mạnh mẽ, thích ứng với kỷ nguyên toàn cầu hóa và chuyển đổi số.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu khẳng định rằng, văn hóa quốc gia có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành và phát triển tinh thần doanh nhân. Qua phân tích các trường hợp điển hình ở Đông Bắc Á, Đông Nam Á và Nam Á, có thể thấy, mỗi hệ giá trị văn hóa vừa là nền tảng nuôi dưỡng, vừa có thể trở thành rào cản đối với khởi nghiệp. Ở Đông Bắc Á, các giá trị Khổng giáo đề cao kỷ luật và tập thể tạo nên sức mạnh bền bỉ, nhưng đồng thời hạn chế sự chấp nhận rủi ro. Tại Đông Nam Á, sự giao thoa văn hóa hình thành những mô hình doanh nhân đa dạng: từ tính thực dụng toàn cầu của Singapore đến sự cộng đồng hóa trong kinh doanh Halal ở Malaysia và Indonesia. Trong khi đó, Ấn Độ phản ánh một mô hình dung hòa giữa truyền thống gia đình, cộng đồng và tinh thần sáng tạo cá nhân, tạo ra hệ sinh thái khởi nghiệp năng động.
Những khác biệt này cho thấy, tinh thần doanh nhân không thể tách rời bối cảnh văn hóa, mà luôn chịu sự định hình từ những giá trị sâu xa của xã hội. Đối với Việt Nam, bài học rút ra là cần coi văn hóa vừa là điểm tựa, vừa là yếu tố cần cải biến để thúc đẩy khởi nghiệp. Việc thay đổi nhận thức xã hội về thất bại, xây dựng văn hóa khởi nghiệp trong giới trẻ, phát huy truyền thống cộng đồng và học hỏi kinh nghiệm quốc tế theo hướng bản địa hóa chính là con đường để phát triển một hệ sinh thái khởi nghiệp bền vững, năng động và phù hợp với thời đại số.
Văn hóa không chỉ là nền tảng nhận diện sự khác biệt giữa các mô hình khởi nghiệp ở châu Á, mà còn là chìa khóa để định hướng chính sách và chiến lược phát triển tinh thần doanh nhân trong bối cảnh toàn cầu hóa.
(*) Nghiên cứu này được thực hiện với sự hỗ trợ của Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản (The Japan Foundation).
Tài liệu tham khảo:
1. Arora, A., Arunachalam, V. S., Asundi, J., and Fernandes, R. (2001). The Indian software services industry. Research Policy, 30(9), 1267-1287, https://doi.org/10.1016/S0048-7333(00)00141-2.
2. Dana, L. P. (2014). Asian models of entrepreneurship: From the Indian Union and the Kingdom of Nepal to the Japanese Archipelago, World Scientific, https://doi.org/10.1142/9085.
3. GEM (Global Entrepreneurship Monitor) (2023). Global report, Global Entrepreneurship Research Association, https://www.gemconsortium.org/report.
4. Haghirian, P. (2010). Understanding Japanese management practices, Business Expert Press, https://doi.org/10.4128/9781606491052.
5. Hayton, J. C., George, G., and Zahra, S. A. (2002). National culture and entrepreneurship: A review of behavioral research, Entrepreneurship Theory and Practice, 26(4), 33-52, https://doi.org/10.1177/104225870202600403.
6. Hisrich, R. D., Peters, M. P., and Shepherd, D. A. (2017). Entrepreneurship (10th ed.), McGraw-Hill Education.
7. Hofstede, G. (2001). Culture’s consequences: Comparing values, behaviors, institutions and organizations across nations (2nd ed.), Sage Publications.
8. Khanna, T. (2007). Billions of entrepreneurs: How China and India are reshaping their futures and yours, Harvard Business School Press.
9. Kim, H., and Park, J. (2017). Entrepreneurial ecosystem in Korea: The role of government support for entrepreneurship, Asia Pacific Journal of Innovation and Entrepreneurship, 11(3), 335-352, https://doi.org/10.1108/APJIE-08-2017-024.
10. Liñán, F., and Fernández-Serrano, J. (2014). National culture, entrepreneurship and economic development: Different patterns across the European Union, Small Business Economics, 42(4), 685-701, https://doi.org/10.1007/s11187-013-9520-x.
11. Low, L. (2011). The political economy of a city-state: Government-made Singapore, Oxford University Press.
12. Nguyen, T. V., Bryant, S., Rose, J., Tseng, C. H., and Kapasuwan, S. (2021). Entrepreneurial intention and social capital: Evidence from Vietnam, Journal of Entrepreneurship in Emerging Economies, 13(1), 58-78, https://doi.org/10.1108/JEEE-01-2020-0010.
13. Park, S. H., and Luo, Y. (2001). Guanxi and organizational dynamics: Organizational networking in Chinese firms, Strategic Management Journal, 22(5), 455-477, https://doi.org/10.1002/smj.167.
14. Ralston, D. A., Egri, C. P., Stewart, S., Terpstra, R. H., and Kaicheng, Y. (2008). Doing business in the 21st century with the new generation of Chinese managers: A study of generational shifts in work values in China, Journal of International Business Studies, 39(5), 982-995, https://doi.org/10.1057/palgrave.jibs.8400398.
15. Stephan, U., and Uhlaner, L. M. (2010). Performance-based vs socially supportive culture: A cross-national study of descriptive norms and entrepreneurship, Journal of International Business Studies, 41(8), 1347-1364, https://doi.org/10.1057/jibs.2010.14.
16. Wilson, J. A. (2012). Islamic marketing: Understanding the socio-economic, cultural and politico-legal environment, Routledge.
Ngày nhận bài: 26/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 18/8/2025; Ngày duyệt đăng: 22/8/2025 |