Ảnh hưởng của công nghệ thông tin và truyền thông đến sự phát triển du lịch bền vững tại Khu du lịch sinh thái Bò Cạp Vàng

Nghiên cứu đánh giá mức độ ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) tại Khu du lịch Bò Cạp Vàng và tác động của nó đến 3 khía cạnh (kinh tế, môi trường, xã hội), từ đó, đề xuất giải pháp tối ưu hóa ICT trong quản lý và phát triển du lịch bền vững.

ThS. Trần Thị Ngọc Lan

Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai

Email: tranthingoclan@dntu.edu.vn

Tóm tắt

Bài viết phân tích mối quan hệ giữa ứng dụng công nghệ số và phát triển du lịch xanh tại Khu du lịch sinh thái Bò Cạp Vàng (Đồng Nai). Dựa trên dữ liệu từ 500 khách tham quan và 20 chuyên gia trong ngành, nghiên cứu chỉ ra những biến chuyển tích cực khi áp dụng giải pháp công nghệ: hiệu quả kinh doanh tăng, lượng tài nguyên tiêu thụ giảm đáng kể và trải nghiệm khách hàng được nâng cao rõ rệt. Từ đó, tác giả đề xuất lộ trình chuyển đổi số phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Từ khóa: Công nghệ thông tin và truyền thông, chuyển đổi số, du lịch bền vững, sinh thái, trải nghiệm du khách

Summary

This paper analyzes the relationship between digital technology adoption and green tourism development at Bo Cap Vang Ecotourism Site (Dong Nai). Based on data collected from 500 visitors and 20 industry experts, the study highlights several positive transformations resulting from implementing technological solutions: improved business performance, a significant reduction in resource consumption, and notably enhanced customer experiences. Accordingly, the author proposes a digital transformation roadmap tailored to the Vietnamese context.

Keywords: Information and communication technology, digital transformation, sustainable tourism, ecology, tourist experience

GIỚI THIỆU

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong sự phát triển của ngành du lịch toàn cầu. ICT không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý, quảng bá, mà còn cải thiện trải nghiệm khách du lịch, đồng thời thúc đẩy phát triển du lịch bền vững - xu hướng tất yếu nhằm cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và gìn giữ bản sắc văn hóa địa phương. Việc áp dụng ICT trong lĩnh vực du lịch giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, tối ưu hóa quy trình vận hành và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cộng đồng địa phương. Khu du lịch sinh thái Bò Cạp Vàng (tỉnh Đồng Nai), với không gian xanh, hệ sinh thái tự nhiên phong phú và các hoạt động giải trí ngoài trời đa dạng, là một trong những điểm đến thu hút du khách, nhưng công tác quản lý và quảng bá vẫn còn hạn chế do chưa khai thác tối đa lợi ích từ ICT. Do đó, việc đánh giá mức độ ứng dụng ICT tại Khu du lịch Bò Cạp Vàng và tác động của nó đến 3 khía cạnh (kinh tế, môi trường, xã hội), từ đó, đề xuất giải pháp tối ưu hóa ICT trong quản lý và phát triển du lịch bền vững, là điều cần thiết.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

Khái niệm ICT và du lịch bền vững

ICT bao gồm các công nghệ hiện đại như: internet, mạng xã hội, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), ứng dụng di động, thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) và các nền tảng số hỗ trợ du lịch [2], [5]. ICT không chỉ giúp kết nối thông tin nhanh chóng, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hoạt động quản lý và vận hành trong ngành du lịch [3], [6].

Theo định nghĩa của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), du lịch bền vững là loại hình du lịch cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ tài nguyên môi trường và gìn giữ bản sắc văn hóa bản địa. Việc áp dụng ICT trong quản lý và vận hành du lịch có thể hỗ trợ phát triển bền vững thông qua tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và nâng cao chất lượng trải nghiệm của du khách [5], [7].

Vai trò của ICT trong du lịch bền vững

Về mặt kinh tế, ICT đóng vai trò quan trọng giúp các doanh nghiệp du lịch mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua nhiều nền tảng số như: website, mạng xã hội và ứng dụng di động, đồng thời tối ưu hóa hoạt động kinh doanh bằng hệ thống đặt vé trực tuyến, giảm chi phí vận hành và ứng dụng dữ liệu lớn (Big Data) để phân tích hành vi khách hàng, từ đó cá nhân hóa dịch vụ [5], [7]. Bên cạnh đó, ICT giúp giám sát và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên thông qua cảm biến môi trường, hệ thống quản lý năng lượng và nước. Đặt vé trực tuyến giúp giảm sử dụng giấy, góp phần giảm thiểu rác thải [2]. Hệ thống bản đồ số thay thế bản đồ giấy, giúp du khách dễ dàng tìm đường mà không cần dùng các tài liệu in ấn. Ngoài ra, ICT cũng giúp nâng cao trải nghiệm du khách thông qua các ứng dụng hướng dẫn viên ảo, đánh giá trực tuyến và dịch vụ hỗ trợ khách hàng tự động (chatbot AI). Hỗ trợ đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân viên du lịch thông qua các nền tảng học trực tuyến [7].

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu đa chiều trong thời gian 6 tháng (từ tháng 7-12/2024). Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm: khảo sát 500 khách du lịch (55% nữ, 45% nam) về mức độ sử dụng công nghệ tại Khu sinh thái Bò Cạp Vàng, phỏng vấn bán cấu trúc với 15 nhà quản lý và 5 chuyên gia để thu thập thông tin chuyên sâu về giải pháp ICT đang triển khai; đồng thời, phân tích dữ liệu thứ cấp từ website, mạng xã hội và ứng dụng đặt vé. Phương pháp phân tích kết hợp cả định lượng và định tính. Mẫu nghiên cứu đa dạng về độ tuổi (18-25: 35%, 26-35: 40%, 36-45: 15%, trên 45: 10%) nhằm đảm bảo tính đại diện trong chuỗi giá trị du lịch. Thang đo Likert 4 điểm (1 - Không bao giờ, 4 - Thường xuyên) được sử dụng trong nghiên cứu.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

Kết quả nghiên cứu

Bảng 1: Tần suất sử dụng các dịch vụ ICT (N = 500)

Dịch vụ ICT

Thường xuyên (%)

Thỉnh thoảng (%)

Hiếm khi (%)

Không bao giờ (%)

Mean ± SD

Website

65.5

20.3

10.2

4.0

3.47 ± 0.83

Đặt vé online

55.2

25.6

15.2

4.0

3.32 ± 0.88

Thanh toán điện tử

70.5

15.3

10.2

4.0

3.52 ± 0.81

Mã QR

80.2

12.3

5.5

2.0

3.71 ± 0.65

Bản đồ số

60.5

25.2

10.3

4.0

3.42 ± 0.84

Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả

Bảng 1 cho thấy, các dịch vụ ICT được sử dụng với tần suất cao, trong đó mã QR tương tác (80.2%) và thanh toán điện tử (70.5%) là 2 dịch vụ được sử dụng thường xuyên nhất, cho thấy xu hướng số hóa trong trải nghiệm du khách. Tần suất sử dụng website và bản đồ số cũng ở mức cao (trên 60%), chứng tỏ công nghệ hỗ trợ tốt cho việc tìm kiếm thông tin và điều hướng trong khu du lịch.

Bảng 2: Chỉ số môi trường trước và sau khi ứng dụng ICT

Chỉ số

Trước ICT

Sau ICT

% Giảm

p-value*

Lượng giấy sử dụng (kg/tháng)

250±30

37.5±5

85.0

Điện năng tiêu thụ (kWh/tháng)

5000±500

3000±300

40.0

Nước tiêu thụ (m³/tháng)

1000±100

700±70

30.0

Carbon footprint (tCO₂e/năm)

120±12

90±9

25.0

* Kiểm định Wilcoxon signed-rank test, α = 0.05

Nguồn: Kết quả xử lý dữ liệu của tác giả

Các giải pháp ICT đã giúp giảm 85% lượng rác thải giấy và 40% điện năng tiêu thụ, minh chứng cho vai trò quan trọng của công nghệ trong bảo vệ môi trường. Carbon footprint giảm 25%, cho thấy nỗ lực tối ưu hóa vận hành và giảm thiểu tác động môi trường (Bảng 2).

Bảng 3: Ma trận tương quan Pearson giữa các biến nghiên cứu

Biến

1

2

3

4

5

1. Mức độ ứng dụng ICT

1.00

2. Doanh thu

0.85**

1.00

3. Sự hài lòng của khách

0.78**

0.72**

1.00

4. Hiệu quả môi trường

0.65**

0.58**

0.52**

1.00

5. ROI

0.82**

0.75**

0.68**

0.60**

1.00

**p

Nguồn: Kết quả xử lý dữ liệu của tác giả

Bảng 3 cho thấy, có mối tương quan chặt chẽ giữa mức độ ứng dụng ICT và các chỉ số kinh tế, xã hội, môi trường (hệ số từ 0.65-0.85), chứng tỏ ứng dụng ICT đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Sự hài lòng của khách hàng có mối tương quan mạnh với doanh thu (r = 0.72), khẳng định trải nghiệm khách hàng là yếu tố quyết định đến thành công kinh doanh.

Bảng 4: Kết quả hồi quy các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng ICT

Biến độc lập

β

SE

t

p-value

Đầu tư công nghệ

0.45

0.05

9.0

Đào tạo nhân sự

0.35

0.04

8.75

Chất lượng hạ tầng

0.25

0.03

8.33

Hỗ trợ kỹ thuật

0.20

0.03

6.67

R² = 0.85, Adjusted R² = 0.83, F = 89.5, p

Nguồn: Kết quả xử lý dữ liệu của tác giả

Các yếu tố như: Đầu tư công nghệ (β = 0.45), Đào tạo nhân sự (β = 0.35) và Chất lượng hạ tầng (β = 0.25) đều có tác động tích cực và ý nghĩa thống kê đối với Hiệu quả ứng dụng ICT (p

Thảo luận

Kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của ICT đến sự phát triển du lịch bền vững tại Khu du lịch sinh thái Bò Cạp Vàng cho thấy nhiều khía cạnh tích cực cũng như những thách thức cần được giải quyết. Hệ thống ICT tại Khu du lịch sinh thái Bò Cạp Vàng đã được xây dựng một cách đồng bộ với nhiều tính năng tích hợp, liên kết từ đặt vé, thanh toán, quản lý khách hàng đến theo dõi trải nghiệm du khách. Hệ thống quản lý thông tin tập trung giúp phân tích dữ liệu và ra quyết định nhanh chóng, chính xác hơn. Đội ngũ nhân viên thể hiện khả năng thích ứng tốt, với 85% đã thành thạo sử dụng phần mềm quản lý sau 3 tháng đào tạo. Chi phí đầu tư được đánh giá hợp lý khi ROI đạt 180% sau 1 năm, thấp hơn 20% so với các khu du lịch cùng quy mô, nhưng hiệu quả cao hơn 35% về chỉ số hoạt động. Tuy nhiên, băng thông internet không ổn định là hạn chế lớn, hệ thống chỉ hoạt động tốt 70% thời gian, ảnh hưởng đến trải nghiệm du khách, đặc biệt trong dịp cao điểm. Khoảng 30% khách hàng trên 50 tuổi gặp khó khăn khi sử dụng dịch vụ số và khu du lịch chưa có ứng dụng di động riêng, chưa tận dụng hết tiềm năng kênh này.

Cơ hội phát triển đến từ công nghệ AR/VR có thể nâng cao trải nghiệm du khách, với 75% du khách sẵn sàng trả thêm phí cho trải nghiệm này. Hệ thống AI dự báo lượng khách đang được phát triển với độ chính xác 85%, giúp lập kế hoạch vận hành và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn. Công nghệ blockchain cũng mở ra khả năng nâng cao tính bảo mật và minh bạch trong giao dịch. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu là thách thức lớn, ước tính khoảng 2 tỷ đồng cho giai đoạn đầu và có thể tăng thêm 30%-40% trong 2-3 năm tới khi triển khai AR/VR và AI. Quá trình đào tạo nhân sự đòi hỏi thời gian dài (3-6 tháng/module), tạo áp lực về nguồn lực. Vấn đề bảo mật thông tin ngày càng quan trọng khi giao dịch trực tuyến tăng cao, với các cuộc tấn công mạng nhằm vào khu du lịch tăng 45% trong năm qua. Sự cạnh tranh từ các khu du lịch khác cũng tạo áp lực khi nhiều đơn vị đã đầu tư mạnh vào công nghệ với ngân sách lớn hơn 50%-100% so với Khu du lịch sinh thái Bò Cạp Vàng.

KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT

Nghiên cứu về ảnh hưởng của ICT đến sự phát triển du lịch bền vững tại Khu du lịch sinh thái Bò Cạp Vàng đã cho thấy vai trò then chốt của công nghệ trong việc thúc đẩy phát triển du lịch theo hướng bền vững. Việc ứng dụng ICT đã tạo ra những tác động tích cực đáng kể trên cả 3 khía cạnh: kinh tế, môi trường và xã hội. Về mặt kinh tế, việc ứng dụng ICT đã giúp tăng doanh thu 35% và giảm chi phí vận hành 25%. Đặc biệt, tỷ lệ khách quay lại tăng 40% cho thấy hiệu quả của việc ứng dụng công nghệ trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng. Về mặt môi trường, các giải pháp công nghệ đã góp phần giảm 85% lượng rác thải giấy và 40% lượng điện năng tiêu thụ. Về mặt xã hội, 90% khách hàng hài lòng với trải nghiệm số và 85% nhân viên được nâng cao kỹ năng công nghệ.

Dựa trên kết quả nghiên cứu, tác giả đề xuất các giải pháp để tối ưu hóa việc ứng dụng ICT tại Khu du lịch sinh thái Bò Cạp Vàng như sau:

Về đầu tư công nghệ, cần xây dựng lộ trình đầu tư ICT theo các giai đoạn phù hợp với điều kiện thực tế của khu du lịch. Cần ưu tiên phát triển ứng dụng di động riêng với các tính năng thông minh như: AI chatbot, bản đồ tương tác và thanh toán tích hợp. Triển khai hệ thống quản lý dữ liệu tập trung (CRM) để tối ưu hóa việc phân tích và dự báo nhu cầu khách hàng.

Về phát triển nguồn nhân lực, cần xây dựng chương trình đào tạo số hóa toàn diện cho đội ngũ nhân viên, tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ mới (AR/VR, AI) cho đội ngũ kỹ thuật và thiết lập hệ thống đánh giá, khen thưởng dựa trên mức độ thành thạo công nghệ. Về hợp tác phát triển, nên thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với các công ty công nghệ hàng đầu, tham gia các dự án chuyển đổi số của ngành du lịch quốc gia và xây dựng mạng lưới chia sẻ kinh nghiệm với các khu du lịch sinh thái khác.

Đối với cơ quan quản lý nhà nước, cần xây dựng khung pháp lý hỗ trợ chuyển đổi số trong du lịch, có chính sách ưu đãi về thuế cho các dự án đầu tư công nghệ trong du lịch và tăng cường đầu tư hạ tầng số tại các khu du lịch. Đối với doanh nghiệp du lịch, cần chú trọng đầu tư vào công nghệ như một chiến lược phát triển bền vững, tăng cường hợp tác, chia sẻ dữ liệu để phát triển hệ sinh thái du lịch thông minh và đào tạo phát triển nguồn nhân lực công nghệ chất lượng cao./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Buhalis D., Amaranggana A. (2015). Smart tourism destinations enhancing tourism experience through personalization and real-time data, J Tour Futures, 1(1), 17-30.

2. Femenia-Serra F., Neuhofer B., Ivars-Baidal JA. (2019). Towards a conceptualisation of smart tourists and their role within the smart destination framework, Scand J Hosp Tour, 19(3), 259-276.

3. Gretzel U., Werthner H., Koo C., Lamsfus C. (2015). Conceptual foundations for understanding smart tourism ecosystems, Comput Hum Behav, 50, 558-563.

4. Lee J., Kim S. (2024). The impact of ICT on sustainable tourism development: A case study of eco-tourism sites in Southeast Asia, J Sustain Tour, 32(1), 78-95.

5. Sigala M. (2016). Social media and the co-creation of tourism experiences, Tourism Manage, 57, 244-275.

6. Tổng cục Du lịch Việt Nam (2023). Báo cáo về chuyển đổi số trong ngành du lịch Việt Nam giai đoạn 2021-2023.

7. World Tourism Organization (2024). Digital transformation in tourism: Global trends and best practices.

Ngày nhận bài: 09/5/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 14/5/2025; Ngày duyệt đăng: 16/5/2025