Từ khóa: phát triển bền vững, nhà và đất ở khu vực đô thị, phát triển, thị trường
Summary
Developing the urban housing and land market sustainably in Vietnam is an urgent requirement in the context of rapid urbanization, especially in large cities. This article analyzes the current situation of Vietnam's urban housing and land market development. From there, the author proposes several specific solutions to promote the stable, sustainable, and comprehensive development of Vietnam's urban housing and land markets towards building a harmonious society and ensuring long-term sustainable development.
Keywords: sustainable development, urban housing and land, development, market
ĐẶT VẤN ĐỀ
Phát triển thị trường nhà và đất ở khu vực đô thị theo hướng bền vững là một mục tiêu quan trọng trong bối cảnh tốc độ đô thị hóa ngày càng tăng tại Việt Nam. Với sự gia tăng nhanh chóng của dân số đô thị, nhu cầu về nhà và đất ở khu vực đô thị không ngừng gia tăng, đặc biệt là tại các thành phố lớn, như: TP. Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, Đà Nẵng… Tuy nhiên, thị trường nhà và đất ở khu vực đô thị tại Việt Nam hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, bao gồm sự mất cân đối giữa cung và cầu, giá nhà đất tăng cao vượt ngoài khả năng chi trả của đại bộ phận người dân và sự thiếu minh bạch trong quy hoạch và quản lý. Những thách thức này không chỉ ảnh hưởng đến sự ổn định của thị trường, mà còn đặt ra các vấn đề về bất bình đẳng xã hội và áp lực đối với môi trường sống. Trong bối cảnh đó, khái niệm phát triển bền vững được xem là giải pháp cốt lõi để giải quyết những bất cập này.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG NHÀ VÀ ĐẤT Ở KHU VỰC ĐÔ THỊ TẠI VIỆT NAM THEO HƯỚNG BỀN VỮNG
Tình hình cung cầu thị trường nhà và đất ở khu vực đô thị
Nguồn cung
Nguồn cung nhà và đất ở khu vực đô thị tại Việt Nam hiện nay phân bổ không đồng đều, với sự tập trung cao tại các đô thị lớn, như: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, và Đà Nẵng. Các thành phố này không chỉ là trung tâm kinh tế, mà còn là nơi có tốc độ đô thị hóa cao, thu hút dòng người nhập cư và nhu cầu lớn về nhà và đất ở khu vực đô thị. Ngược lại, tại các khu vực nông thôn và tỉnh lẻ, nguồn cung nhà và đất ở khu vực đô thị rất hạn chế, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng về cơ sở hạ tầng nhà ở. Điều này gây ra sự chênh lệch lớn trong khả năng tiếp cận nhà và đất ở khu vực đô thị giữa các khu vực, tạo áp lực di cư đến các thành phố lớn, khiến nguồn cung tại đây càng trở nên căng thẳng.
Nhà ở xã hội và nhà giá rẻ, vốn là phân khúc quan trọng phục vụ nhu cầu của các tầng lớp thu nhập thấp, lại chỉ chiếm từ 5%-10% tổng nguồn cung nhà và đất ở khu vực đô thị (Hoàng Văn Cường, 2024). Đây là một con số rất thấp so với nhu cầu thực tế của người dân. Sự thiếu hụt này không chỉ khiến người lao động thu nhập thấp gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nhà ở, mà còn gây áp lực lớn lên các chương trình an sinh xã hội, bởi việc đảm bảo chỗ ở ổn định cho người dân là yếu tố nền tảng để phát triển kinh tế bền.
Thị trường nhà và đất ở khu vực đô thị hiện nay lại đang bị chi phối mạnh mẽ bởi phân khúc nhà ở trung cấp và cao cấp. Các phân khúc này chiếm tỷ trọng lớn trong tổng cung, hướng đến nhóm khách hàng có thu nhập cao, hoặc phục vụ mục đích đầu tư hơn là nhu cầu thực sự của người dân. Điều này không chỉ tạo ra sự mất cân đối trong cơ cấu nhà và đất ở khu vực đô thị mà còn đẩy giá nhà và đất ở khu vực đô thị lên cao, khiến khả năng tiếp cận của nhóm người có nhu cầu thực sự ngày càng trở nên khó khăn.
Nhu cầu
Nhu cầu về nhà và đất ở khu vực đô thị tại Việt Nam đang gia tăng mạnh mẽ nhờ tốc độ đô thị hóa và sự gia tăng dân số. Các thành phố lớn như: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh mỗi năm cần bổ sung hàng trăm nghìn căn nhà ở để đáp ứng sự tăng trưởng dân số, cả về tự nhiên lẫn dòng người nhập cư từ các khu vực nông thôn và tỉnh lẻ. Tuy nhiên, việc đáp ứng nhu cầu này đang gặp nhiều thách thức, bởi nguồn cung không đủ để theo kịp tốc độ gia tăng dân số, tạo ra sự mất cân bằng nghiêm trọng giữa cung và cầu.
Bên cạnh nhu cầu về số lượng, xu hướng tìm kiếm nhà và đất ở khu vực đô thị xanh và tiết kiệm năng lượng cũng đang ngày càng trở nên phổ biến. Những căn nhà và đất ở khu vực đô thị tích hợp các yếu tố thân thiện với môi trường, sử dụng công nghệ năng lượng tái tạo, và có không gian sống xanh đang được tầng lớp trung lưu và người trẻ tuổi ưu tiên lựa chọn. Điều này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng, mà còn là dấu hiệu tích cực cho xu hướng phát triển nhà và đất ở khu vực đô thị bền vững tại Việt Nam.
Giá nhà đất và khả năng tiếp cận nhà ở
Giá nhà đất
Giá nhà và đất ở khu vực đô thị tại Việt Nam trong những năm gần đây đã tăng trưởng nhanh chóng, với tốc độ tăng gấp 2-3 lần so với mức tăng trưởng thu nhập bình quân đầu người (Bộ Xây dựng, 2023). Điều này tạo ra sự chênh lệch lớn giữa khả năng tài chính của người dân và giá trị nhà và đất ở khu vực đô thị thực tế trên thị trường. Đối với đại bộ phận người lao động, đặc biệt là những người thuộc nhóm thu nhập trung bình và thấp, việc sở hữu một căn nhà ngày càng trở nên khó khăn. Sự mất cân bằng này không chỉ gây áp lực lớn về tài chính, mà còn làm gia tăng khoảng cách giàu - nghèo trong xã hội, đồng thời khiến nhu cầu nhà và đất ở khu vực đô thị thực sự không được đáp ứng đầy đủ (Li và cộng sự; 2021; Wong và cộng sự, 2023).
Trong giai đoạn 5 năm gần đây, giá nhà và đất ở khu vực đô thị tại các đô thị lớn, như: Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh đang tăng cao với tốc độ chóng mặt, vượt xa mức tăng trưởng thu nhập của người dân với mức tăng trung bình từ 10-15% mỗi năm. Tại Hà Nội, giá đất ở các quận trung tâm, như: Hoàn Kiếm và Ba Đình đạt mức từ 150-200 triệu đồng/m², cao gấp 3-5 lần so với bảng giá quy định của UBND Thành phố. Tương tự, tại TP. Hồ Chí Minh, các quận trung tâm như: Quận 1 và Quận 3 cũng ghi nhận giá đất dao động từ 200-300 triệu đồng/m². Những con số này cho thấy, thị trường nhà và đất ở khu vực đô thị đang ngày càng trở nên khó tiếp cận đối với người lao động, đặc biệt là những hộ gia đình thu nhập trung bình và thấp. Hệ quả là nhiều người buộc phải chọn các phương án thay thế như thuê nhà hoặc sống trong điều kiện nhà ở không đạt chuẩn, từ đó làm suy giảm chất lượng sống và hạn chế cơ hội phát triển kinh tế - xã hội (Ngô Thị Phương Thảo, 2024).
Sự gia tăng giá nhà và đất ở tại Việt Nam chủ yếu xuất phát từ sự mất cân đối giữa cung và cầu trên thị trường, đặc biệt tại các đô thị lớn, như: Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Nhu cầu nhà ở không ngừng tăng cao do tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, sự gia tăng dân số và sự chuyển dịch lao động từ khu vực nông thôn ra thành phố. Tuy nhiên, nguồn cung lại không đáp ứng kịp, đặc biệt trong phân khúc nhà ở giá rẻ và nhà ở xã hội, do các hạn chế trong quy hoạch đất đai, sự chậm trễ trong cấp phép xây dựng và sự tập trung đầu tư chủ yếu vào các dự án cao cấp. Thực trạng này càng trở nên nghiêm trọng hơn khi tình trạng đầu cơ chiếm tỷ trọng lớn, ước tính tới 40% tổng giao dịch tại các khu vực phát triển mới trong giai đoạn 2021-2023. Yếu tố đầu cơ không chỉ đẩy giá đất lên cao nhằm tối đa hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư, mà còn khiến giá bất động sản vượt xa giá trị thực, gây khó khăn lớn cho người dân có nhu cầu ở thực (Nguyễn Văn Đính, 2024).
Nguồn cung bất động sản hiện nay cũng thể hiện sự mất cân đối nghiêm trọng khi các dự án thuộc phân khúc trung và cao cấp chiếm tới 80% tổng lượng dự án mới triển khai trong năm 2023, trong khi nhà ở giá rẻ và nhà ở xã hội chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ. Điều này dẫn đến tỷ lệ thiếu hụt nhà ở giá rẻ lên tới 30%, đặc biệt gây khó khăn cho các nhóm dân cư thu nhập thấp trong việc tiếp cận nhà ở phù hợp. Bên cạnh đó, sự thiếu đồng bộ trong chính sách và quản lý đất đai, cùng với các vấn đề pháp lý chưa được giải quyết triệt để, cũng làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng trong khả năng tiếp cận nhà ở. Những nguyên nhân trên không chỉ làm tăng giá nhà đất mà còn tạo ra những thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của thị trường bất động sản Việt Nam (Ngô Thị Phương Thảo, 2024; Nguyễn Văn Đính, 2024).
Khả năng tiếp cận
Phần lớn người lao động, đặc biệt là những người thuộc nhóm thu nhập thấp và trung bình, đang gặp rất nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nhà và đất ở khu vực đô thị. Một trong những rào cản lớn nhất là mức lãi suất vay vốn cao, thường dao động từ 8%-12% mỗi năm đối với các khoản vay dài hạn [Gonzalez, 2023; Ngô Thị Phương Thảo, 2024). Mức lãi suất này không chỉ làm gia tăng gánh nặng tài chính, mà còn khiến nhiều hộ gia đình lo ngại không thể trả nợ đúng hạn, dẫn đến tâm lý ngần ngại khi vay vốn. Ngoài ra, các yêu cầu thế chấp nghiêm ngặt, thường đòi hỏi tài sản có giá trị lớn hoặc đảm bảo tín dụng tốt, cũng khiến nhiều người lao động không đủ điều kiện vay vốn. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn, khi người có nhu cầu thực sự không thể vay vốn để mua nhà, dẫn đến việc họ phải tiếp tục sống trong điều kiện nhà ở thuê không ổn định hoặc chất lượng thấp.
Bên cạnh đó, các chương trình hỗ trợ mua nhà ở xã hội - vốn được kỳ vọng giúp giảm bớt áp lực về nhà và đất ở khu vực đô thị cho nhóm thu nhập thấp - lại triển khai chậm chạp và không đạt được hiệu quả như mong đợi. Nhiều dự án nhà ở xã hội bị đình trệ do thiếu vốn hoặc vướng mắc trong thủ tục pháp lý, khiến nguồn cung không thể đáp ứng được nhu cầu ngày càng lớn. Hơn nữa, các quy định phức tạp và điều kiện tham gia khắt khe cũng khiến người lao động khó tiếp cận với các chương trình hỗ trợ này. Chẳng hạn, để được mua nhà ở xã hội, người dân thường phải chứng minh thu nhập thấp và không sở hữu bất động sản nào khác, một quy trình tốn thời gian và đầy rẫy trở ngại (Bộ Xây dựng, 2023).
Những khó khăn này không chỉ khiến nhiều người lao động bị đẩy ra ngoài rìa của thị trường nhà và đất ở khu vực đô thị, mà còn làm gia tăng áp lực lên các khu vực đô thị vốn đã quá tải về hạ tầng và dịch vụ công cộng. Nếu không có các giải pháp cụ thể và hiệu quả từ phía cơ quan quản lý, khả năng tiếp cận nhà và đất ở khu vực đô thị của người dân, đặc biệt là nhóm thu nhập thấp, sẽ tiếp tục bị đe dọa trong bối cảnh giá nhà và đất ở khu vực đô thị tăng cao không ngừng.
Hiện trạng quy hoạch và phát triển đô thị
Quy hoạch đô thị thiếu đồng bộ
Quy hoạch đô thị tại nhiều địa phương ở Việt Nam đang đối mặt với thực trạng thiếu tính đồng bộ và tầm nhìn dài hạn. Nhiều khu vực phát triển một cách tự phát, không có sự liên kết hiệu quả với hạ tầng xã hội, giao thông và các tiện ích công cộng. Các khu dân cư mới thường bị cô lập, thiếu các dịch vụ cơ bản như trường học, bệnh viện, và khu vực công cộng, dẫn đến chất lượng sống của người dân tại đây bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Hệ quả là, các khu vực này không thể thu hút được dân cư hoặc đầu tư, gây lãng phí tài nguyên đất đai và cản trở sự phát triển kinh tế - xã hội. Tình trạng quy hoạch thiếu đồng bộ này còn làm tăng áp lực lên các khu đô thị cũ, vốn đã quá tải về hạ tầng và dịch vụ.
Ngoài ra, một số dự án bất động sản thay đổi quy hoạch nhiều lần mà không được công khai minh bạch. Những điều chỉnh như tăng mật độ xây dựng hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng đất thường nhằm tối đa hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư, mà không tính đến tác động lâu dài đối với cộng đồng dân cư và môi trường (Nguyễn Đắc Nhẫn, 2024). Sự thiếu minh bạch này đã gây mất lòng tin từ phía cư dân và nhà đầu tư, đồng thời làm giảm hiệu quả sử dụng đất đai. Những bất cập này không chỉ làm gián đoạn quá trình phát triển đô thị mà còn đẩy thị trường nhà và đất ở khu vực đô thị vào tình trạng mất ổn định, đi ngược lại mục tiêu phát triển bền vững.
Phát triển đô thị không đồng bộ với hạ tầng
Sự phát triển đô thị tại Việt Nam hiện nay đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng, nhưng lại không đồng bộ với khả năng đáp ứng của hệ thống hạ tầng kỹ thuật và xã hội. Nhiều khu vực phát triển mới thiếu sự kết nối về giao thông, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn hoặc thiếu phương tiện giao thông công cộng, gây bất tiện lớn cho cư dân. Các khu dân cư vùng ven, vốn được kỳ vọng giảm tải cho khu vực trung tâm, lại thiếu đầu tư vào cơ sở hạ tầng thiết yếu như hệ thống cấp nước, xử lý rác thải, và mạng lưới điện. Điều này làm giảm tính hấp dẫn của các khu vực này và khiến người dân ngần ngại chuyển đến sinh sống.
Ngoài ra, tốc độ xây dựng nhà và đất ở khu vực đô thị vượt xa khả năng cung cấp dịch vụ xã hội và tiện ích công cộng, dẫn đến các khu đô thị trở nên quá tải hoặc thiếu hụt về các cơ sở hạ tầng, như: trường học, bệnh viện và khu vui chơi giải trí. Những hạn chế này không chỉ làm suy giảm chất lượng sống của cư dân mà còn làm tăng chi phí đầu tư bổ sung vào hạ tầng, tạo thêm áp lực lên ngân sách nhà nước. Sự không tương thích giữa tốc độ phát triển đô thị và khả năng đáp ứng của hạ tầng đã cản trở đáng kể nỗ lực phát triển đô thị theo hướng bền vững (Bộ Xây dựng, 2023).
Tác động môi trường và xã hội
Tác động môi trường
Phát triển nhà và đất ở khu vực đô thị thiếu bền vững đang gây ra những tổn thất nghiêm trọng đối với tài nguyên thiên nhiên (Knight Frank, 2021; Ming-Yi Huang, 2023). Việc lấn chiếm đất nông nghiệp để xây dựng các dự án bất động sản không chỉ làm giảm diện tích đất sản xuất, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh lương thực trong tương lai. Đồng thời, việc khai thác các khu vực rừng để phát triển nhà ở đã làm mất đi hệ sinh thái tự nhiên, ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học. Những hành động này không chỉ làm suy giảm các nguồn lực tự nhiên mà còn tạo ra hệ lụy lâu dài đối với môi trường sống của con người.
Ngoài ra, nhiều dự án nhà và đất ở khu vực đô thị vẫn chưa tuân thủ các tiêu chuẩn xây dựng xanh, dẫn đến sự gia tăng ô nhiễm môi trường. Các công trình này sử dụng vật liệu không thân thiện với môi trường, gây phát thải lượng lớn khí nhà kính trong quá trình thi công và vận hành. Hơn nữa, sự thiếu hụt các biện pháp kiểm soát chất lượng không khí, nước thải và rác thải tại những khu đô thị này đã góp phần làm trầm trọng thêm vấn đề ô nhiễm môi trường. Những tác động này không chỉ gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng, mà còn làm tăng nguy cơ biến đổi khí hậu, gây áp lực lên hệ sinh thái toàn cầu.
Tác động xã hội
Sự thiếu hụt nhà ở giá rẻ đang trở thành một vấn đề xã hội cấp bách, làm gia tăng khoảng cách bất bình đẳng trong cộng đồng (Gonzalez, 2023; Hoàng Văn Cường, 2024; Nguyễn Văn Đính, 2024). Với phần lớn các dự án nhà và đất ở khu vực đô thị tập trung vào phân khúc trung và cao cấp, những người có thu nhập thấp và trung bình phải đối mặt với rất ít lựa chọn để có một nơi ở phù hợp (Wong và cộng sự, 2023). Điều này không chỉ khiến họ phải chuyển đến các khu vực xa trung tâm, chịu nhiều bất tiện trong sinh hoạt, mà còn làm gia tăng áp lực lên các khu đô thị hiện hữu, vốn đã quá tải về hạ tầng và dịch vụ xã hội. Sự chênh lệch này không chỉ gây mất cân đối trong cấu trúc đô thị, mà còn tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến bất ổn xã hội.
Bên cạnh đó, việc thiếu không gian sống xanh và các tiện ích xã hội thiết yếu trong các khu đô thị hiện đại đang là một điểm trừ lớn đối với chất lượng sống của cư dân. Những khu vực nhà ở mới thường thiếu các công viên, khu vui chơi, hay những không gian công cộng để người dân có thể thư giãn và giao lưu cộng đồng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của cư dân, mà còn hạn chế khả năng xây dựng một cộng đồng gắn kết. Sự thiếu hụt này làm giảm đáng kể giá trị thực sự của các dự án nhà và đất ở khu vực đô thị và tạo thêm áp lực cho chính quyền địa phương trong việc đáp ứng nhu cầu sống ngày càng cao của người dân.
Vấn đề về quản lý và giám sát thị trường
Một trong những thách thức lớn nhất trong quản lý thị trường nhà và đất ở khu vực đô thị tại Việt Nam là tình trạng thiếu minh bạch (Ngô Thị Phương Thảo, 2024; Nguyễn Đình Thọ, 2024). Thông tin liên quan đến giá cả, quy hoạch, và các giao dịch bất động sản chưa được công khai một cách đầy đủ và rõ ràng. Điều này khiến người mua và các nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin để đưa ra các quyết định đúng đắn. Việc thiếu cơ chế minh bạch không chỉ làm giảm tính công bằng trên thị trường mà còn tạo cơ hội cho các hành vi thao túng giá, dẫn đến sự biến động không hợp lý về giá cả. Hệ quả là, thị trường trở nên mất ổn định, người dân và các bên tham gia thị trường mất niềm tin vào hệ thống quản lý.
Hiện nay, đầu cơ đất đai đã trở thành một vấn đề phổ biến, gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng đối với thị trường nhà và đất ở khu vực đô thị. Các nhà đầu tư thường mua đất với mục đích tích trữ, chờ giá trị tăng cao thay vì sử dụng hoặc xây dựng, dẫn đến hiện tượng nguồn cung trở nên khan hiếm giả tạo. Điều này khiến giá nhà đất bị đẩy lên mức cao không hợp lý, vượt xa khả năng chi trả của đại bộ phận người dân. Không dừng lại ở đó, tình trạng đầu cơ còn làm méo mó sự cân đối giữa cung và cầu, làm giảm hiệu quả khai thác đất đai và gây trở ngại lớn cho các mục tiêu phát triển bền vững. Hệ quả rõ ràng là nhiều dự án bất động sản bị đình trệ hoặc bỏ hoang, khiến tài nguyên đất bị lãng phí và làm gia tăng áp lực cho thị trường.
Bên cạnh đó, công tác giám sát và quản lý thị trường bất động sản còn nhiều hạn chế, dẫn đến tình trạng vi phạm trong mua - bán và sử dụng đất. Việc quản lý lỏng lẻo tạo điều kiện cho các giao dịch không hợp pháp, như chuyển nhượng trái phép, trục lợi từ chính sách đất đai và xây dựng không đúng quy hoạch. Hậu quả là, không chỉ tài nguyên đất bị lãng phí mà còn làm mất đi sự ổn định và minh bạch của thị trường. Việc thiếu giám sát cũng làm giảm hiệu quả của các chính sách điều tiết thị trường, khiến cho các nỗ lực phát triển bền vững gặp nhiều khó khăn.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP TRONG THỜI GIAN TỚI
Nhằm phát triển thị trường nhà và đất ở khu vực đô thị tại Việt Nam theo hướng bền vững, theo tác giả, cần thực hiện một số giải pháp sau:
Thứ nhất, xây dựng khung pháp lý minh bạch và hiệu quả nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường nhà và đất ở khu vực đô thị tại Việt Nam. Điều này bao gồm việc hoàn thiện hệ thống pháp luật thông qua việc xây dựng và cập nhật các quy định liên quan đến đất đai, quy hoạch, và xây dựng, đảm bảo tính minh bạch và đồng bộ. Các chế tài của luật cần thiết kế theo hướng chống đầu cơ ưu tiên hỗ trở đầu tư tăng cung cho nhóm người có thu nhập trung bình và thấp. Đồng thời, cần tăng cường giám sát việc thực thi pháp luật để ngăn chặn các hành vi gian lận, lợi ích nhóm, tham nhũng. Bên cạnh đó, việc đơn giản hóa thủ tục hành chính là yếu tố không thể thiếu, bao gồm tinh giản các bước phê duyệt hồ sơ, áp dụng công nghệ số hóa trong quản lý đất đai và triển khai dịch vụ trực tuyến nhằm giảm chi phí cũng như thời gian cho người dân và doanh nghiệp.
Thứ hai, thúc đẩy phát triển nhà ở xanh và bền vững nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và nâng cao chất lượng sống của người dân. Cần ban hành các tiêu chuẩn bắt buộc về công trình xanh, yêu cầu sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường, thiết kế tiết kiệm năng lượng và tích hợp các công nghệ tái tạo. Bên cạnh đó, việc hỗ trợ các dự án nhà ở xanh thông qua ưu đãi thuế hoặc cung cấp các gói vay ưu đãi sẽ tạo động lực cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp tham gia phát triển loại hình nhà ở này.
Thứ ba, quy hoạch đô thị thông minh tập trung vào việc phát triển các khu đô thị hiện đại, tích hợp hạ tầng giao thông, không gian xanh và sử dụng năng lượng tái tạo. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân, mà còn tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Đồng thời, cần quy hoạch đồng bộ giữa các khu dân cư và hạ tầng xã hội, đảm bảo sự kết nối hiệu quả với các dịch vụ công cộng như trường học, bệnh viện và không gian vui chơi, từ đó tối ưu hóa không gian sống và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Thứ tư, minh bạch hóa và giám sát thị trường nhằm đảm bảo sự ổn định và công bằng trong phát triển thị trường nhà và đất ở khu vực đô thị. Cần xây dựng một hệ thống công khai thông tin, bao gồm giá cả, quy hoạch và các dự án bất động sản, giúp người dân dễ dàng tiếp cận và đưa ra các quyết định chính xác. Đồng thời, việc tăng cường giám sát, xử lý nghiêm các hành vi đầu cơ và thao túng giá nhà đất sẽ góp phần ngăn chặn sự biến động bất hợp lý, bảo vệ quyền lợi của người dân và đảm bảo sự phát triển bền vững của thị trường./.
Tài liệu tham kháo
1. Bộ Xây dựng (2023a), Báo cáo tổng kết về thị trường bất động sản và nhà ở bền vững.
2. Bộ Xây dựng (2023b), Đánh giá về tình trạng đầu cơ và các giải pháp quản lý thị trường bất động sản tại Việt Nam.
3. Gonzalez, M. (2023), Housing Affordability and Sustainable Urban Development: A Global Perspective, International Journal of Urban Planning, 23(2).
4. Hoàng Văn Cường (2024), Phân tích thực trạng thị trường bất động sản Việt Nam, tham luận Hội thảo khoa học quốc gia: "Thị trường bất động sản Việt Nam trong bối cảnh sửa đổi Luật Đất đai, Nhà ở và Kinh doanh Bất động sản", Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, ngày 10/10/2024.
5. Knight Frank (2021), Green Building Value: Do Green-Rated Buildings Add a Premium to Sales Price?, Knight Frank Research Report.
6. Ming-Yi Huang (2023), Analyzing the Effects of Green Building on Housing Prices: Case Study of Kaohsiung, Taiwan, Environment, Development and Sustainability, 25(2), 1205–1235.
7. Ngô Thị Phương Thảo (2024), Phân tích giá đất và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chi trả nhà ở tại các đô thị lớn, tham luận Hội thảo khoa học quốc gia: "Thị trường bất động sản Việt Nam trong bối cảnh sửa đổi Luật Đất đai, Nhà ở và Kinh doanh Bất động sản", Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, ngày 10/10/2024.
8. Nguyễn Đắc Nhẫn (2024), Tác động của Luật Đất đai (sửa đổi) đến thị trường bất động sản Việt Nam, tham luận Hội thảo khoa học quốc gia: "Thị trường bất động sản Việt Nam trong bối cảnh sửa đổi Luật Đất đai, Nhà ở và Kinh doanh Bất động sản", Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, ngày 10/10/2024.
9. Nguyễn Đình Thọ (2024), Giải pháp phát triển bền vững thị trường bất động sản từ góc độ chiến lược quốc gia, tham luận Hội thảo khoa học quốc gia: "Thị trường bất động sản Việt Nam trong bối cảnh sửa đổi Luật Đất đai, Nhà ở và Kinh doanh Bất động sản", Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, ngày 10/10/2024.
10. Nguyễn Văn Đính (2024), Những thách thức và cơ hội cho các nhà môi giới bất động sản trong bối cảnh mới, tham luận Hội thảo khoa học quốc gia: "Thị trường bất động sản Việt Nam trong bối cảnh sửa đổi Luật Đất đai, Nhà ở và Kinh doanh Bất động sản", Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, ngày 10/10/2024.
11. Wong, Wing Man Jamilla (2023), A study on the challenges and solutions for urban housing affordability in Hong Kong and Taiwan, Master’s Thesis, The University of Hong Kong, Pokfulam, Hong Kong SAR
Nguyễn Văn Hiếu
Vietnamese Food Limited
(Theo Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 01, tháng 01/2025)
Link nội dung: https://kinhtevadulich.vn/phat-trien-thi-truong-nha-va-dat-o-khu-vuc-do-thi-tai-viet-nam-theo-huong-ben-vung-a318549.html